Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/MITH
Lịch sử thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá
OMR/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 OMR = 3,492 MITH
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -11.14% (3,929 MITH — 3,492 MITH)
Thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 21.17% (2,882 MITH — 3,492 MITH)
Thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 169.1% (1,298 MITH — 3,492 MITH)
Thay đổi trong OMR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 370.52% (742.08 MITH — 3,492 MITH)
rial Oman/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,277 MITH | ▼ -6.13 % |
19/05 | 3,220 MITH | ▼ -1.75 % |
20/05 | 3,176 MITH | ▼ -1.36 % |
21/05 | 3,105 MITH | ▼ -2.26 % |
22/05 | 3,154 MITH | ▲ 1.6 % |
23/05 | 3,166 MITH | ▲ 0.37 % |
24/05 | 3,193 MITH | ▲ 0.87 % |
25/05 | 3,423 MITH | ▲ 7.2 % |
26/05 | 3,574 MITH | ▲ 4.4 % |
27/05 | 3,657 MITH | ▲ 2.33 % |
28/05 | 3,156 MITH | ▼ -13.69 % |
29/05 | 3,197 MITH | ▲ 1.29 % |
30/05 | 3,184 MITH | ▼ -0.4 % |
31/05 | 3,318 MITH | ▲ 4.21 % |
01/06 | 3,292 MITH | ▼ -0.8 % |
02/06 | 3,122 MITH | ▼ -5.15 % |
03/06 | 3,147 MITH | ▲ 0.82 % |
04/06 | 2,925 MITH | ▼ -7.07 % |
05/06 | 2,867 MITH | ▼ -1.99 % |
06/06 | 2,922 MITH | ▲ 1.94 % |
07/06 | 2,944 MITH | ▲ 0.76 % |
08/06 | 2,933 MITH | ▼ -0.38 % |
09/06 | 2,922 MITH | ▼ -0.37 % |
10/06 | 2,942 MITH | ▲ 0.66 % |
11/06 | 2,992 MITH | ▲ 1.71 % |
12/06 | 3,014 MITH | ▲ 0.74 % |
13/06 | 3,019 MITH | ▲ 0.18 % |
14/06 | 3,035 MITH | ▲ 0.52 % |
15/06 | 3,078 MITH | ▲ 1.42 % |
16/06 | 3,145 MITH | ▲ 2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,356 MITH | ▼ -3.89 % |
27/05 — 02/06 | 3,495 MITH | ▲ 4.15 % |
03/06 — 09/06 | 3,952 MITH | ▲ 13.05 % |
10/06 — 16/06 | 3,799 MITH | ▼ -3.86 % |
17/06 — 23/06 | 3,848 MITH | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 4,104 MITH | ▲ 6.66 % |
01/07 — 07/07 | 6,252 MITH | ▲ 52.35 % |
08/07 — 14/07 | 5,416 MITH | ▼ -13.37 % |
15/07 — 21/07 | 5,537 MITH | ▲ 2.22 % |
22/07 — 28/07 | 4,972 MITH | ▼ -10.2 % |
29/07 — 04/08 | 5,176 MITH | ▲ 4.1 % |
05/08 — 11/08 | 5,360 MITH | ▲ 3.55 % |
rial Oman/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,504 MITH | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 3,835 MITH | ▲ 9.44 % |
08/2024 | 3,782 MITH | ▼ -1.38 % |
09/2024 | 4,112 MITH | ▲ 8.73 % |
10/2024 | 9,480 MITH | ▲ 130.56 % |
11/2024 | 9,666 MITH | ▲ 1.96 % |
12/2024 | 5,693 MITH | ▼ -41.1 % |
01/2025 | 8,231 MITH | ▲ 44.57 % |
02/2025 | 6,534 MITH | ▼ -20.61 % |
03/2025 | 5,968 MITH | ▼ -8.67 % |
04/2025 | 9,041 MITH | ▲ 51.5 % |
05/2025 | 8,749 MITH | ▼ -3.23 % |
rial Oman/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,307 MITH |
Tối đa | 3,791 MITH |
Bình quân gia quyền | 3,465 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,024 MITH |
Tối đa | 4,148 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,843 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,231 MITH |
Tối đa | 4,658 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,550 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: