Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/IDR
Lịch sử thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá
OMR/IDR tỷ giá
05 17, 2024
1 OMR = 41,487 IDR
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.26% (42,019 IDR — 41,487 IDR)
Thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.01% (40,668 IDR — 41,487 IDR)
Thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6.94% (38,796 IDR — 41,487 IDR)
Thay đổi trong OMR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10003.2% (410.64 IDR — 41,487 IDR)
rial Oman/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41,363 IDR | ▼ -0.3 % |
19/05 | 41,396 IDR | ▲ 0.08 % |
20/05 | 41,392 IDR | ▼ -0.01 % |
21/05 | 41,436 IDR | ▲ 0.11 % |
22/05 | 41,433 IDR | ▼ -0.01 % |
23/05 | 41,279 IDR | ▼ -0.37 % |
24/05 | 41,251 IDR | ▼ -0.07 % |
25/05 | 41,327 IDR | ▲ 0.18 % |
26/05 | 41,387 IDR | ▲ 0.14 % |
27/05 | 41,462 IDR | ▲ 0.18 % |
28/05 | 41,462 IDR | ▲ 0 % |
29/05 | 41,434 IDR | ▼ -0.07 % |
30/05 | 41,493 IDR | ▲ 0.14 % |
31/05 | 41,378 IDR | ▼ -0.28 % |
01/06 | 41,241 IDR | ▼ -0.33 % |
02/06 | 40,935 IDR | ▼ -0.74 % |
03/06 | 40,809 IDR | ▼ -0.31 % |
04/06 | 40,782 IDR | ▼ -0.07 % |
05/06 | 40,939 IDR | ▲ 0.39 % |
06/06 | 41,012 IDR | ▲ 0.18 % |
07/06 | 41,047 IDR | ▲ 0.09 % |
08/06 | 40,979 IDR | ▼ -0.17 % |
09/06 | 40,975 IDR | ▼ -0.01 % |
10/06 | 41,029 IDR | ▲ 0.13 % |
11/06 | 41,028 IDR | ▼ -0 % |
12/06 | 41,097 IDR | ▲ 0.17 % |
13/06 | 41,149 IDR | ▲ 0.13 % |
14/06 | 40,737 IDR | ▼ -1 % |
15/06 | 40,563 IDR | ▼ -0.43 % |
16/06 | 40,648 IDR | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41,633 IDR | ▲ 0.35 % |
27/05 — 02/06 | 41,018 IDR | ▼ -1.48 % |
03/06 — 09/06 | 41,555 IDR | ▲ 1.31 % |
10/06 — 16/06 | 41,730 IDR | ▲ 0.42 % |
17/06 — 23/06 | 42,025 IDR | ▲ 0.71 % |
24/06 — 30/06 | 42,048 IDR | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 42,412 IDR | ▲ 0.87 % |
08/07 — 14/07 | 42,792 IDR | ▲ 0.9 % |
15/07 — 21/07 | 42,834 IDR | ▲ 0.1 % |
22/07 — 28/07 | 42,164 IDR | ▼ -1.56 % |
29/07 — 04/08 | 42,312 IDR | ▲ 0.35 % |
05/08 — 11/08 | 42,019 IDR | ▼ -0.69 % |
rial Oman/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41,436 IDR | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 41,678 IDR | ▲ 0.58 % |
08/2024 | 41,985 IDR | ▲ 0.74 % |
09/2024 | 42,821 IDR | ▲ 1.99 % |
10/2024 | 43,740 IDR | ▲ 2.14 % |
11/2024 | 42,505 IDR | ▼ -2.82 % |
12/2024 | 42,373 IDR | ▼ -0.31 % |
01/2025 | 43,734 IDR | ▲ 3.21 % |
02/2025 | 43,613 IDR | ▼ -0.28 % |
03/2025 | 44,315 IDR | ▲ 1.61 % |
04/2025 | 45,108 IDR | ▲ 1.79 % |
05/2025 | 44,546 IDR | ▼ -1.25 % |
rial Oman/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41,416 IDR |
Tối đa | 42,223 IDR |
Bình quân gia quyền | 41,894 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,334 IDR |
Tối đa | 42,223 IDR |
Bình quân gia quyền | 41,291 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,616 IDR |
Tối đa | 42,223 IDR |
Bình quân gia quyền | 40,292 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: