Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/DRGN
Lịch sử thay đổi trong OMR/DRGN tỷ giá
OMR/DRGN tỷ giá
05 17, 2024
1 OMR = 47.7759 DRGN
▲ 1.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -13.18% (55.0289 DRGN — 47.7759 DRGN)
Thay đổi trong OMR/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 43.37% (33.3237 DRGN — 47.7759 DRGN)
Thay đổi trong OMR/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -88.97% (433.25 DRGN — 47.7759 DRGN)
Thay đổi trong OMR/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -57.93% (113.57 DRGN — 47.7759 DRGN)
rial Oman/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 49.7889 DRGN | ▲ 4.21 % |
19/05 | 52.2503 DRGN | ▲ 4.94 % |
20/05 | 51.5793 DRGN | ▼ -1.28 % |
21/05 | 52.6212 DRGN | ▲ 2.02 % |
22/05 | 52.1799 DRGN | ▼ -0.84 % |
23/05 | 41.4744 DRGN | ▼ -20.52 % |
24/05 | 37.4627 DRGN | ▼ -9.67 % |
25/05 | 30.1924 DRGN | ▼ -19.41 % |
26/05 | 26.6996 DRGN | ▼ -11.57 % |
27/05 | 26.4984 DRGN | ▼ -0.75 % |
28/05 | 26.7045 DRGN | ▲ 0.78 % |
29/05 | 28.2248 DRGN | ▲ 5.69 % |
30/05 | 28.9553 DRGN | ▲ 2.59 % |
31/05 | 31.8039 DRGN | ▲ 9.84 % |
01/06 | 32.4769 DRGN | ▲ 2.12 % |
02/06 | 32.3573 DRGN | ▼ -0.37 % |
03/06 | 33.8445 DRGN | ▲ 4.6 % |
04/06 | 36.0589 DRGN | ▲ 6.54 % |
05/06 | 35.8516 DRGN | ▼ -0.58 % |
06/06 | 35.3886 DRGN | ▼ -1.29 % |
07/06 | 36.3101 DRGN | ▲ 2.6 % |
08/06 | 37.2689 DRGN | ▲ 2.64 % |
09/06 | 37.3616 DRGN | ▲ 0.25 % |
10/06 | 38.8751 DRGN | ▲ 4.05 % |
11/06 | 39.1096 DRGN | ▲ 0.6 % |
12/06 | 37.0294 DRGN | ▼ -5.32 % |
13/06 | 31.6264 DRGN | ▼ -14.59 % |
14/06 | 33.6245 DRGN | ▲ 6.32 % |
15/06 | 35.7006 DRGN | ▲ 6.17 % |
16/06 | 35.4957 DRGN | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52.7994 DRGN | ▲ 10.51 % |
27/05 — 02/06 | 66.668 DRGN | ▲ 26.27 % |
03/06 — 09/06 | 63.6466 DRGN | ▼ -4.53 % |
10/06 — 16/06 | 57.3555 DRGN | ▼ -9.88 % |
17/06 — 23/06 | 48.1065 DRGN | ▼ -16.13 % |
24/06 — 30/06 | 46.6031 DRGN | ▼ -3.13 % |
01/07 — 07/07 | 70.9177 DRGN | ▲ 52.17 % |
08/07 — 14/07 | 70.9993 DRGN | ▲ 0.12 % |
15/07 — 21/07 | 31.8791 DRGN | ▼ -55.1 % |
22/07 — 28/07 | 40.8833 DRGN | ▲ 28.24 % |
29/07 — 04/08 | 42.6604 DRGN | ▲ 4.35 % |
05/08 — 11/08 | 41.1153 DRGN | ▼ -3.62 % |
rial Oman/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.5534 DRGN | ▼ -2.56 % |
07/2024 | 35.1873 DRGN | ▼ -24.42 % |
08/2024 | 43.752 DRGN | ▲ 24.34 % |
09/2024 | 32.9953 DRGN | ▼ -24.59 % |
10/2024 | 32.8146 DRGN | ▼ -0.55 % |
11/2024 | 30.4066 DRGN | ▼ -7.34 % |
12/2024 | 16.6773 DRGN | ▼ -45.15 % |
01/2025 | 11.2792 DRGN | ▼ -32.37 % |
02/2025 | 2.619547 DRGN | ▼ -76.78 % |
03/2025 | 3.10833 DRGN | ▲ 18.66 % |
04/2025 | 3.315792 DRGN | ▲ 6.67 % |
05/2025 | 3.632023 DRGN | ▲ 9.54 % |
rial Oman/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.5171 DRGN |
Tối đa | 56.957 DRGN |
Bình quân gia quyền | 45.4494 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.7594 DRGN |
Tối đa | 57.9358 DRGN |
Bình quân gia quyền | 44.4566 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.7594 DRGN |
Tối đa | 477.06 DRGN |
Bình quân gia quyền | 238.27 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: