Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/NULS
Lịch sử thay đổi trong OMNI/NULS tỷ giá
OMNI/NULS tỷ giá
05 17, 2024
1 OMNI = 24.0771 NULS
▲ 1.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -38.56% (39.1908 NULS — 24.0771 NULS)
Thay đổi trong OMNI/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -63.79% (66.4889 NULS — 24.0771 NULS)
Thay đổi trong OMNI/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 253.99% (6.801697 NULS — 24.0771 NULS)
Thay đổi trong OMNI/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 278.87% (6.35494 NULS — 24.0771 NULS)
OMNI/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.5967 NULS | ▼ -26.91 % |
19/05 | 17.2932 NULS | ▼ -1.73 % |
20/05 | 18.078 NULS | ▲ 4.54 % |
21/05 | 18.2808 NULS | ▲ 1.12 % |
22/05 | 17.0498 NULS | ▼ -6.73 % |
23/05 | 16.2406 NULS | ▼ -4.75 % |
24/05 | 14.4164 NULS | ▼ -11.23 % |
25/05 | 12.8807 NULS | ▼ -10.65 % |
26/05 | 13.1478 NULS | ▲ 2.07 % |
27/05 | 12.7491 NULS | ▼ -3.03 % |
28/05 | 13.5364 NULS | ▲ 6.18 % |
29/05 | 14.0662 NULS | ▲ 3.91 % |
30/05 | 13.9557 NULS | ▼ -0.79 % |
31/05 | 13.8067 NULS | ▼ -1.07 % |
01/06 | 13.7126 NULS | ▼ -0.68 % |
02/06 | 14.2416 NULS | ▲ 3.86 % |
03/06 | 12.9967 NULS | ▼ -8.74 % |
04/06 | 11.9333 NULS | ▼ -8.18 % |
05/06 | 11.9543 NULS | ▲ 0.18 % |
06/06 | 11.4018 NULS | ▼ -4.62 % |
07/06 | 10.7205 NULS | ▼ -5.98 % |
08/06 | 11.0248 NULS | ▲ 2.84 % |
09/06 | 11.0395 NULS | ▲ 0.13 % |
10/06 | 11.0847 NULS | ▲ 0.41 % |
11/06 | 11.3314 NULS | ▲ 2.23 % |
12/06 | 11.2742 NULS | ▼ -0.5 % |
13/06 | 10.7112 NULS | ▼ -4.99 % |
14/06 | 9.850162 NULS | ▼ -8.04 % |
15/06 | 9.601601 NULS | ▼ -2.52 % |
16/06 | 9.507625 NULS | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.2994 NULS | ▲ 0.92 % |
27/05 — 02/06 | 22.6478 NULS | ▼ -6.8 % |
03/06 — 09/06 | 29.6006 NULS | ▲ 30.7 % |
10/06 — 16/06 | 205.83 NULS | ▲ 595.36 % |
17/06 — 23/06 | 1,358 NULS | ▲ 559.53 % |
24/06 — 30/06 | 8,632 NULS | ▲ 535.84 % |
01/07 — 07/07 | 38,202 NULS | ▲ 342.58 % |
08/07 — 14/07 | 122,480 NULS | ▲ 220.62 % |
15/07 — 21/07 | 143,522 NULS | ▲ 17.18 % |
22/07 — 28/07 | 141,371 NULS | ▼ -1.5 % |
29/07 — 04/08 | 115,621 NULS | ▼ -18.21 % |
05/08 — 11/08 | 846,577 NULS | ▲ 632.2 % |
OMNI/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.8531 NULS | ▲ 11.53 % |
07/2024 | 19.1363 NULS | ▼ -28.74 % |
08/2024 | 19.4564 NULS | ▲ 1.67 % |
09/2024 | 19.0518 NULS | ▼ -2.08 % |
10/2024 | 18.4563 NULS | ▼ -3.13 % |
11/2024 | 8.044162 NULS | ▼ -56.42 % |
12/2024 | 8.287408 NULS | ▲ 3.02 % |
01/2025 | 12.8293 NULS | ▲ 54.8 % |
02/2025 | 20.9783 NULS | ▲ 63.52 % |
03/2025 | 171.4 NULS | ▲ 717.05 % |
04/2025 | 112.71 NULS | ▼ -34.24 % |
05/2025 | 87.3456 NULS | ▼ -22.5 % |
OMNI/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.3886 NULS |
Tối đa | 42.059 NULS |
Bình quân gia quyền | 30.8849 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.3886 NULS |
Tối đa | 59.0217 NULS |
Bình quân gia quyền | 31.5766 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.429698 NULS |
Tối đa | 59.0217 NULS |
Bình quân gia quyền | 23.3547 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: