Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại dollar Namibia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/NAD
Lịch sử thay đổi trong OMNI/NAD tỷ giá
OMNI/NAD tỷ giá
05 17, 2024
1 OMNI = 279.52 NAD
▲ 7.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong dollar Namibia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -45.06% (508.76 NAD — 279.52 NAD)
Thay đổi trong OMNI/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -65.66% (813.88 NAD — 279.52 NAD)
Thay đổi trong OMNI/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 858.07% (29.18 NAD — 279.52 NAD)
Thay đổi trong OMNI/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 1224.67% (21.1 NAD — 279.52 NAD)
OMNI/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 204.19 NAD | ▼ -26.95 % |
19/05 | 199.63 NAD | ▼ -2.23 % |
20/05 | 211.85 NAD | ▲ 6.12 % |
21/05 | 213.87 NAD | ▲ 0.95 % |
22/05 | 197.95 NAD | ▼ -7.45 % |
23/05 | 186.56 NAD | ▼ -5.75 % |
24/05 | 169.49 NAD | ▼ -9.15 % |
25/05 | 158.21 NAD | ▼ -6.65 % |
26/05 | 156.86 NAD | ▼ -0.86 % |
27/05 | 144.94 NAD | ▼ -7.6 % |
28/05 | 149.34 NAD | ▲ 3.04 % |
29/05 | 145.89 NAD | ▼ -2.31 % |
30/05 | 133 NAD | ▼ -8.84 % |
31/05 | 122.88 NAD | ▼ -7.6 % |
01/06 | 122.28 NAD | ▼ -0.49 % |
02/06 | 129.86 NAD | ▲ 6.2 % |
03/06 | 132.63 NAD | ▲ 2.14 % |
04/06 | 129.1 NAD | ▼ -2.66 % |
05/06 | 128.93 NAD | ▼ -0.13 % |
06/06 | 124.07 NAD | ▼ -3.77 % |
07/06 | 118.96 NAD | ▼ -4.12 % |
08/06 | 119.49 NAD | ▲ 0.45 % |
09/06 | 119.34 NAD | ▼ -0.12 % |
10/06 | 118.06 NAD | ▼ -1.07 % |
11/06 | 119.22 NAD | ▲ 0.98 % |
12/06 | 114.92 NAD | ▼ -3.61 % |
13/06 | 102.16 NAD | ▼ -11.11 % |
14/06 | 94.74 NAD | ▼ -7.26 % |
15/06 | 96.48 NAD | ▲ 1.83 % |
16/06 | 94.1 NAD | ▼ -2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 280.37 NAD | ▲ 0.3 % |
27/05 — 02/06 | 282.56 NAD | ▲ 0.78 % |
03/06 — 09/06 | 372.71 NAD | ▲ 31.91 % |
10/06 — 16/06 | 6,325 NAD | ▲ 1596.98 % |
17/06 — 23/06 | 113,261 NAD | ▲ 1690.76 % |
24/06 — 30/06 | 1,987,212 NAD | ▲ 1654.54 % |
01/07 — 07/07 | 23,495,437 NAD | ▲ 1082.33 % |
08/07 — 14/07 | 193,508,600 NAD | ▲ 723.6 % |
15/07 — 21/07 | 209,222,773 NAD | ▲ 8.12 % |
22/07 — 28/07 | 208,826,508 NAD | ▼ -0.19 % |
29/07 — 04/08 | 165,625,842 NAD | ▼ -20.69 % |
05/08 — 11/08 | 4,072,285,718 NAD | ▲ 2358.73 % |
OMNI/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 316.47 NAD | ▲ 13.22 % |
07/2024 | 308.48 NAD | ▼ -2.53 % |
08/2024 | 305.56 NAD | ▼ -0.94 % |
09/2024 | 261.85 NAD | ▼ -14.3 % |
10/2024 | 264.12 NAD | ▲ 0.86 % |
11/2024 | 154.79 NAD | ▼ -41.39 % |
12/2024 | 161.53 NAD | ▲ 4.36 % |
01/2025 | 220.23 NAD | ▲ 36.34 % |
02/2025 | 314.1 NAD | ▲ 42.62 % |
03/2025 | 8,726 NAD | ▲ 2678.01 % |
04/2025 | 4,779 NAD | ▼ -45.23 % |
05/2025 | 3,890 NAD | ▼ -18.62 % |
OMNI/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 250.28 NAD |
Tối đa | 556.97 NAD |
Bình quân gia quyền | 371.27 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 250.28 NAD |
Tối đa | 813.88 NAD |
Bình quân gia quyền | 380.99 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.25 NAD |
Tối đa | 813.88 NAD |
Bình quân gia quyền | 261.29 NAD |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/NAD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: