Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/IRR
Lịch sử thay đổi trong OMNI/IRR tỷ giá
OMNI/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 OMNI = 647,014 IRR
▲ 8.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -42.49% (1,125,128 IRR — 647,014 IRR)
Thay đổi trong OMNI/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -64.05% (1,799,890 IRR — 647,014 IRR)
Thay đổi trong OMNI/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 17, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 920.93% (63,375 IRR — 647,014 IRR)
Thay đổi trong OMNI/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1212.21% (49,307 IRR — 647,014 IRR)
OMNI/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 471,130 IRR | ▼ -27.18 % |
19/05 | 459,402 IRR | ▼ -2.49 % |
20/05 | 487,495 IRR | ▲ 6.12 % |
21/05 | 492,150 IRR | ▲ 0.95 % |
22/05 | 455,303 IRR | ▼ -7.49 % |
23/05 | 428,875 IRR | ▼ -5.8 % |
24/05 | 389,187 IRR | ▼ -9.25 % |
25/05 | 364,769 IRR | ▼ -6.27 % |
26/05 | 363,599 IRR | ▼ -0.32 % |
27/05 | 335,961 IRR | ▼ -7.6 % |
28/05 | 346,172 IRR | ▲ 3.04 % |
29/05 | 340,388 IRR | ▼ -1.67 % |
30/05 | 312,500 IRR | ▼ -8.19 % |
31/05 | 290,441 IRR | ▼ -7.06 % |
01/06 | 290,698 IRR | ▲ 0.09 % |
02/06 | 309,535 IRR | ▲ 6.48 % |
03/06 | 316,385 IRR | ▲ 2.21 % |
04/06 | 307,994 IRR | ▼ -2.65 % |
05/06 | 307,879 IRR | ▼ -0.04 % |
06/06 | 296,489 IRR | ▼ -3.7 % |
07/06 | 283,675 IRR | ▼ -4.32 % |
08/06 | 284,276 IRR | ▲ 0.21 % |
09/06 | 283,919 IRR | ▼ -0.13 % |
10/06 | 280,869 IRR | ▼ -1.07 % |
11/06 | 283,626 IRR | ▲ 0.98 % |
12/06 | 275,000 IRR | ▼ -3.04 % |
13/06 | 245,936 IRR | ▼ -10.57 % |
14/06 | 228,950 IRR | ▼ -6.91 % |
15/06 | 234,039 IRR | ▲ 2.22 % |
16/06 | 228,924 IRR | ▼ -2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 646,809 IRR | ▼ -0.03 % |
27/05 — 02/06 | 630,182 IRR | ▼ -2.57 % |
03/06 — 09/06 | 838,648 IRR | ▲ 33.08 % |
10/06 — 16/06 | 13,489,391 IRR | ▲ 1508.47 % |
17/06 — 23/06 | 230,034,992 IRR | ▲ 1605.3 % |
24/06 — 30/06 | 3,983,513,574 IRR | ▲ 1631.7 % |
01/07 — 07/07 | 46,738,216,539 IRR | ▲ 1073.29 % |
08/07 — 14/07 | 409,208,610,950 IRR | ▲ 775.53 % |
15/07 — 21/07 | 457,684,122,331 IRR | ▲ 11.85 % |
22/07 — 28/07 | 457,604,159,662 IRR | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 375,260,611,704 IRR | ▼ -17.99 % |
05/08 — 11/08 | 8,696,911,416,354 IRR | ▲ 2217.57 % |
OMNI/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 732,525 IRR | ▲ 13.22 % |
07/2024 | 638,477 IRR | ▼ -12.84 % |
08/2024 | 614,670 IRR | ▼ -3.73 % |
09/2024 | 383,576 IRR | ▼ -37.6 % |
10/2024 | 495,277 IRR | ▲ 29.12 % |
11/2024 | 277,057 IRR | ▼ -44.06 % |
12/2024 | 296,339 IRR | ▲ 6.96 % |
01/2025 | 387,749 IRR | ▲ 30.85 % |
02/2025 | 536,538 IRR | ▲ 38.37 % |
03/2025 | 14,695,353 IRR | ▲ 2638.92 % |
04/2025 | 8,159,439 IRR | ▼ -44.48 % |
05/2025 | 6,783,285 IRR | ▼ -16.87 % |
OMNI/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 572,624 IRR |
Tối đa | 1,223,361 IRR |
Bình quân gia quyền | 831,130 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 572,624 IRR |
Tối đa | 1,799,889 IRR |
Bình quân gia quyền | 852,318 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40,161 IRR |
Tối đa | 1,799,889 IRR |
Bình quân gia quyền | 584,718 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: