Tỷ giá hối đoái OmiseGO chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMG/UZS
Lịch sử thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá
OMG/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 OMG = 9,086 UZS
▲ 2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OmiseGO/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OmiseGO chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMG/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMG/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OmiseGO/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 7.32% (8,467 UZS — 9,086 UZS)
Thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (9,272 UZS — 9,086 UZS)
Thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -9.42% (10,031 UZS — 9,086 UZS)
Thay đổi trong OMG/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce OmiseGO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 41.9% (6,403 UZS — 9,086 UZS)
OmiseGO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
OmiseGO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9,216 UZS | ▲ 1.43 % |
19/05 | 9,354 UZS | ▲ 1.5 % |
20/05 | 9,731 UZS | ▲ 4.03 % |
21/05 | 9,878 UZS | ▲ 1.52 % |
22/05 | 9,978 UZS | ▲ 1.01 % |
23/05 | 10,155 UZS | ▲ 1.77 % |
24/05 | 9,956 UZS | ▼ -1.96 % |
25/05 | 9,509 UZS | ▼ -4.49 % |
26/05 | 9,410 UZS | ▼ -1.04 % |
27/05 | 9,177 UZS | ▼ -2.48 % |
28/05 | 9,378 UZS | ▲ 2.2 % |
29/05 | 8,912 UZS | ▼ -4.97 % |
30/05 | 8,394 UZS | ▼ -5.81 % |
31/05 | 8,225 UZS | ▼ -2.01 % |
01/06 | 8,563 UZS | ▲ 4.1 % |
02/06 | 8,950 UZS | ▲ 4.52 % |
03/06 | 9,020 UZS | ▲ 0.79 % |
04/06 | 8,919 UZS | ▼ -1.12 % |
05/06 | 9,152 UZS | ▲ 2.6 % |
06/06 | 9,031 UZS | ▼ -1.32 % |
07/06 | 8,911 UZS | ▼ -1.33 % |
08/06 | 9,028 UZS | ▲ 1.32 % |
09/06 | 9,035 UZS | ▲ 0.08 % |
10/06 | 8,864 UZS | ▼ -1.89 % |
11/06 | 8,535 UZS | ▼ -3.71 % |
12/06 | 8,390 UZS | ▼ -1.7 % |
13/06 | 8,283 UZS | ▼ -1.27 % |
14/06 | 8,625 UZS | ▲ 4.13 % |
15/06 | 9,048 UZS | ▲ 4.9 % |
16/06 | 9,084 UZS | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OmiseGO/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OmiseGO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,869 UZS | ▼ -2.39 % |
27/05 — 02/06 | 9,468 UZS | ▲ 6.76 % |
03/06 — 09/06 | 8,412 UZS | ▼ -11.15 % |
10/06 — 16/06 | 8,310 UZS | ▼ -1.22 % |
17/06 — 23/06 | 8,226 UZS | ▼ -1 % |
24/06 — 30/06 | 7,610 UZS | ▼ -7.5 % |
01/07 — 07/07 | 5,396 UZS | ▼ -29.09 % |
08/07 — 14/07 | 5,795 UZS | ▲ 7.39 % |
15/07 — 21/07 | 5,107 UZS | ▼ -11.87 % |
22/07 — 28/07 | 5,427 UZS | ▲ 6.25 % |
29/07 — 04/08 | 5,075 UZS | ▼ -6.48 % |
05/08 — 11/08 | 5,376 UZS | ▲ 5.92 % |
OmiseGO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,572 UZS | ▲ 5.35 % |
07/2024 | 8,199 UZS | ▼ -14.35 % |
08/2024 | 6,858 UZS | ▼ -16.35 % |
09/2024 | 7,353 UZS | ▲ 7.21 % |
10/2024 | 8,013 UZS | ▲ 8.98 % |
11/2024 | 9,172 UZS | ▲ 14.46 % |
12/2024 | 11,906 UZS | ▲ 29.81 % |
01/2025 | 7,875 UZS | ▼ -33.86 % |
02/2025 | 12,314 UZS | ▲ 56.37 % |
03/2025 | 14,922 UZS | ▲ 21.18 % |
04/2025 | 8,950 UZS | ▼ -40.02 % |
05/2025 | 9,708 UZS | ▲ 8.47 % |
OmiseGO/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,820 UZS |
Tối đa | 9,773 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,872 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,701 UZS |
Tối đa | 18,294 UZS |
Bình quân gia quyền | 11,845 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,472 UZS |
Tối đa | 18,294 UZS |
Bình quân gia quyền | 8,988 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến OMG/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OmiseGO (OMG) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: