Tỷ giá hối đoái OAX chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OAX tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OAX/POWR
Lịch sử thay đổi trong OAX/POWR tỷ giá
OAX/POWR tỷ giá
06 03, 2024
1 OAX = 0.76511522 POWR
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OAX/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OAX chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OAX/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OAX/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OAX/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OAX/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 2.1% (0.74941005 POWR — 0.76511522 POWR)
Thay đổi trong OAX/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 38.58% (0.55211638 POWR — 0.76511522 POWR)
Thay đổi trong OAX/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các OAX tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.33% (1.452787 POWR — 0.76511522 POWR)
Thay đổi trong OAX/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce OAX tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 34.84% (0.56743434 POWR — 0.76511522 POWR)
OAX/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
OAX/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.76298362 POWR | ▼ -0.28 % |
05/06 | 0.79867851 POWR | ▲ 4.68 % |
06/06 | 0.75664019 POWR | ▼ -5.26 % |
07/06 | 0.72426912 POWR | ▼ -4.28 % |
08/06 | 0.73736586 POWR | ▲ 1.81 % |
09/06 | 0.76353298 POWR | ▲ 3.55 % |
10/06 | 0.76422403 POWR | ▲ 0.09 % |
11/06 | 0.74175567 POWR | ▼ -2.94 % |
12/06 | 0.67603202 POWR | ▼ -8.86 % |
13/06 | 0.69695251 POWR | ▲ 3.09 % |
14/06 | 0.70741202 POWR | ▲ 1.5 % |
15/06 | 0.70685038 POWR | ▼ -0.08 % |
16/06 | 0.71191119 POWR | ▲ 0.72 % |
17/06 | 0.73305787 POWR | ▲ 2.97 % |
18/06 | 0.76794051 POWR | ▲ 4.76 % |
19/06 | 0.74931072 POWR | ▼ -2.43 % |
20/06 | 0.74104206 POWR | ▼ -1.1 % |
21/06 | 0.74503679 POWR | ▲ 0.54 % |
22/06 | 0.74840875 POWR | ▲ 0.45 % |
23/06 | 0.7563903 POWR | ▲ 1.07 % |
24/06 | 0.75005031 POWR | ▼ -0.84 % |
25/06 | 0.76305168 POWR | ▲ 1.73 % |
26/06 | 0.77551862 POWR | ▲ 1.63 % |
27/06 | 0.77303933 POWR | ▼ -0.32 % |
28/06 | 0.76971715 POWR | ▼ -0.43 % |
29/06 | 0.73869542 POWR | ▼ -4.03 % |
30/06 | 0.76356317 POWR | ▲ 3.37 % |
01/07 | 0.77467464 POWR | ▲ 1.46 % |
02/07 | 0.7782723 POWR | ▲ 0.46 % |
03/07 | 0.77353252 POWR | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OAX/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OAX/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.77085227 POWR | ▲ 0.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.79722132 POWR | ▲ 3.42 % |
24/06 — 30/06 | 1.046826 POWR | ▲ 31.31 % |
01/07 — 07/07 | 1.041303 POWR | ▼ -0.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.98837911 POWR | ▼ -5.08 % |
15/07 — 21/07 | 1.079277 POWR | ▲ 9.2 % |
22/07 — 28/07 | 1.078005 POWR | ▼ -0.12 % |
29/07 — 04/08 | 1.097033 POWR | ▲ 1.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.974234 POWR | ▼ -11.19 % |
12/08 — 18/08 | 1.071952 POWR | ▲ 10.03 % |
19/08 — 25/08 | 1.103763 POWR | ▲ 2.97 % |
26/08 — 01/09 | 1.099595 POWR | ▼ -0.38 % |
OAX/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.72588866 POWR | ▼ -5.13 % |
08/2024 | 0.57605546 POWR | ▼ -20.64 % |
09/2024 | 0.82125017 POWR | ▲ 42.56 % |
10/2024 | 0.57920979 POWR | ▼ -29.47 % |
10/2024 | 0.42912664 POWR | ▼ -25.91 % |
11/2024 | 0.29639472 POWR | ▼ -30.93 % |
12/2024 | 0.30407362 POWR | ▲ 2.59 % |
01/2025 | 0.34181647 POWR | ▲ 12.41 % |
02/2025 | 0.44162595 POWR | ▲ 29.2 % |
03/2025 | 0.43506605 POWR | ▼ -1.49 % |
04/2025 | 0.46650216 POWR | ▲ 7.23 % |
05/2025 | 0.46459553 POWR | ▼ -0.41 % |
OAX/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.65826162 POWR |
Tối đa | 0.86257955 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.72415058 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45982458 POWR |
Tối đa | 1.079606 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.66972388 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21255098 POWR |
Tối đa | 1.615101 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.76490142 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến OAX/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OAX (OAX) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: