Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/VEF
Lịch sử thay đổi trong NZD/VEF tỷ giá
NZD/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 NZD = 2,402,649 VEF
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.6% (2,275,145 VEF — 2,402,649 VEF)
Thay đổi trong NZD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.78% (2,421,427 VEF — 2,402,649 VEF)
Thay đổi trong NZD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.29% (1,762,844 VEF — 2,402,649 VEF)
Thay đổi trong NZD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36167433.87% (6.64 VEF — 2,402,649 VEF)
dollar New Zealand/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2,402,281 VEF | ▼ -0.02 % |
22/05 | 2,411,720 VEF | ▲ 0.39 % |
23/05 | 2,425,496 VEF | ▲ 0.57 % |
24/05 | 2,438,333 VEF | ▲ 0.53 % |
25/05 | 2,443,384 VEF | ▲ 0.21 % |
26/05 | 2,446,063 VEF | ▲ 0.11 % |
27/05 | 2,437,112 VEF | ▼ -0.37 % |
28/05 | 2,437,717 VEF | ▲ 0.02 % |
29/05 | 2,455,991 VEF | ▲ 0.75 % |
30/05 | 2,428,916 VEF | ▼ -1.1 % |
31/05 | 2,424,929 VEF | ▼ -0.16 % |
01/06 | 2,454,997 VEF | ▲ 1.24 % |
02/06 | 2,495,596 VEF | ▲ 1.65 % |
03/06 | 2,508,330 VEF | ▲ 0.51 % |
04/06 | 2,507,102 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 2,506,524 VEF | ▼ -0.02 % |
06/06 | 2,503,813 VEF | ▼ -0.11 % |
07/06 | 2,497,840 VEF | ▼ -0.24 % |
08/06 | 2,511,364 VEF | ▲ 0.54 % |
09/06 | 2,519,311 VEF | ▲ 0.32 % |
10/06 | 2,518,799 VEF | ▼ -0.02 % |
11/06 | 2,515,378 VEF | ▼ -0.14 % |
12/06 | 2,515,495 VEF | ▲ 0 % |
13/06 | 2,523,693 VEF | ▲ 0.33 % |
14/06 | 2,557,701 VEF | ▲ 1.35 % |
15/06 | 2,576,408 VEF | ▲ 0.73 % |
16/06 | 2,582,275 VEF | ▲ 0.23 % |
17/06 | 2,587,827 VEF | ▲ 0.21 % |
18/06 | 2,584,867 VEF | ▼ -0.11 % |
19/06 | 2,584,494 VEF | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,401,425 VEF | ▼ -0.05 % |
03/06 — 09/06 | 2,455,786 VEF | ▲ 2.26 % |
10/06 — 16/06 | 2,421,913 VEF | ▼ -1.38 % |
17/06 — 23/06 | 2,372,793 VEF | ▼ -2.03 % |
24/06 — 30/06 | 2,333,198 VEF | ▼ -1.67 % |
01/07 — 07/07 | 2,370,759 VEF | ▲ 1.61 % |
08/07 — 14/07 | 2,299,457 VEF | ▼ -3.01 % |
15/07 — 21/07 | 2,296,917 VEF | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 2,325,013 VEF | ▲ 1.22 % |
29/07 — 04/08 | 2,343,159 VEF | ▲ 0.78 % |
05/08 — 11/08 | 2,350,353 VEF | ▲ 0.31 % |
12/08 — 18/08 | 2,443,068 VEF | ▲ 3.94 % |
dollar New Zealand/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,424,389 VEF | ▲ 0.9 % |
07/2024 | 2,628,005 VEF | ▲ 8.4 % |
08/2024 | 2,784,316 VEF | ▲ 5.95 % |
09/2024 | 2,900,258 VEF | ▲ 4.16 % |
10/2024 | 2,890,295 VEF | ▼ -0.34 % |
11/2024 | 3,107,933 VEF | ▲ 7.53 % |
12/2024 | 3,256,991 VEF | ▲ 4.8 % |
01/2025 | 3,066,311 VEF | ▼ -5.85 % |
02/2025 | 3,035,934 VEF | ▼ -0.99 % |
03/2025 | 2,954,072 VEF | ▼ -2.7 % |
04/2025 | 2,898,992 VEF | ▼ -1.86 % |
05/2025 | 3,027,500 VEF | ▲ 4.43 % |
dollar New Zealand/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,275,145 VEF |
Tối đa | 2,420,614 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,339,921 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,262,692 VEF |
Tối đa | 2,450,333 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,360,359 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,684,740 VEF |
Tối đa | 2,512,516 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,203,915 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: