Tỷ giá hối đoái dollar New Zealand chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NZD/BRD
Lịch sử thay đổi trong NZD/BRD tỷ giá
NZD/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 NZD = 55.495 BRD
▼ -1.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar New Zealand/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar New Zealand chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NZD/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NZD/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar New Zealand/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NZD/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.5% (99.9904 BRD — 55.495 BRD)
Thay đổi trong NZD/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.27% (103.29 BRD — 55.495 BRD)
Thay đổi trong NZD/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 464.35% (9.833461 BRD — 55.495 BRD)
Thay đổi trong NZD/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dollar New Zealand tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 936.88% (5.352099 BRD — 55.495 BRD)
dollar New Zealand/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
dollar New Zealand/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 64.0101 BRD | ▲ 15.34 % |
22/05 | 63.5402 BRD | ▼ -0.73 % |
23/05 | 73.3532 BRD | ▲ 15.44 % |
24/05 | 68.3138 BRD | ▼ -6.87 % |
25/05 | 73.4025 BRD | ▲ 7.45 % |
26/05 | 64.1019 BRD | ▼ -12.67 % |
27/05 | 83.5885 BRD | ▲ 30.4 % |
28/05 | 60.6702 BRD | ▼ -27.42 % |
29/05 | 73.007 BRD | ▲ 20.33 % |
30/05 | 83.8497 BRD | ▲ 14.85 % |
31/05 | 84.5809 BRD | ▲ 0.87 % |
01/06 | 70.1824 BRD | ▼ -17.02 % |
02/06 | 74.3373 BRD | ▲ 5.92 % |
03/06 | 71.2183 BRD | ▼ -4.2 % |
04/06 | 66.0222 BRD | ▼ -7.3 % |
05/06 | 77.8178 BRD | ▲ 17.87 % |
06/06 | 94.5814 BRD | ▲ 21.54 % |
07/06 | 83.8883 BRD | ▼ -11.31 % |
08/06 | 86.4002 BRD | ▲ 2.99 % |
09/06 | 85.6189 BRD | ▼ -0.9 % |
10/06 | 104.99 BRD | ▲ 22.63 % |
11/06 | 105.2 BRD | ▲ 0.2 % |
12/06 | 106.04 BRD | ▲ 0.8 % |
13/06 | 81.4413 BRD | ▼ -23.2 % |
14/06 | 84.8374 BRD | ▲ 4.17 % |
15/06 | 84.8799 BRD | ▲ 0.05 % |
16/06 | 84.5375 BRD | ▼ -0.4 % |
17/06 | 73.0883 BRD | ▼ -13.54 % |
18/06 | 48.9419 BRD | ▼ -33.04 % |
19/06 | 47.2679 BRD | ▼ -3.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar New Zealand/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar New Zealand/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 56.5372 BRD | ▲ 1.88 % |
03/06 — 09/06 | 59.2791 BRD | ▲ 4.85 % |
10/06 — 16/06 | 134.07 BRD | ▲ 126.17 % |
17/06 — 23/06 | 111.08 BRD | ▼ -17.15 % |
24/06 — 30/06 | 153.02 BRD | ▲ 37.75 % |
01/07 — 07/07 | 104.63 BRD | ▼ -31.62 % |
08/07 — 14/07 | 107.77 BRD | ▲ 3 % |
15/07 — 21/07 | 119.8 BRD | ▲ 11.16 % |
22/07 — 28/07 | 123.35 BRD | ▲ 2.97 % |
29/07 — 04/08 | 111.24 BRD | ▼ -9.82 % |
05/08 — 11/08 | 117.48 BRD | ▲ 5.61 % |
12/08 — 18/08 | 44.8254 BRD | ▼ -61.84 % |
dollar New Zealand/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.4001 BRD | ▲ 10.64 % |
07/2024 | 73.385 BRD | ▲ 19.52 % |
08/2024 | 46.6486 BRD | ▼ -36.43 % |
09/2024 | 293.53 BRD | ▲ 529.23 % |
10/2024 | 311.55 BRD | ▲ 6.14 % |
11/2024 | 347.57 BRD | ▲ 11.56 % |
12/2024 | 350.49 BRD | ▲ 0.84 % |
01/2025 | 1,132 BRD | ▲ 222.92 % |
02/2025 | 1,008 BRD | ▼ -10.92 % |
03/2025 | 884.46 BRD | ▼ -12.27 % |
04/2025 | 782.94 BRD | ▼ -11.48 % |
05/2025 | 523.5 BRD | ▼ -33.14 % |
dollar New Zealand/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.2847 BRD |
Tối đa | 104.35 BRD |
Bình quân gia quyền | 87.5534 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.2847 BRD |
Tối đa | 124.06 BRD |
Bình quân gia quyền | 108.37 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.645914 BRD |
Tối đa | 134.77 BRD |
Bình quân gia quyền | 77.9912 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến NZD/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar New Zealand (NZD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: