Tỷ giá hối đoái NXT chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NXT tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXT/NULS
Lịch sử thay đổi trong NXT/NULS tỷ giá
NXT/NULS tỷ giá
07 20, 2023
1 NXT = 0.01163689 NULS
▼ -4.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NXT/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NXT chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXT/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXT/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NXT/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXT/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 6.58% (0.01091876 NULS — 0.01163689 NULS)
Thay đổi trong NXT/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -5.44% (0.01230602 NULS — 0.01163689 NULS)
Thay đổi trong NXT/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -21.66% (0.01485477 NULS — 0.01163689 NULS)
Thay đổi trong NXT/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NXT tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -76.61% (0.04974782 NULS — 0.01163689 NULS)
NXT/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
NXT/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01193224 NULS | ▲ 2.54 % |
19/05 | 0.01226913 NULS | ▲ 2.82 % |
20/05 | 0.01130536 NULS | ▼ -7.86 % |
21/05 | 0.00988554 NULS | ▼ -12.56 % |
22/05 | 0.00927845 NULS | ▼ -6.14 % |
23/05 | 0.00987738 NULS | ▲ 6.46 % |
24/05 | 0.00974524 NULS | ▼ -1.34 % |
25/05 | 0.01161165 NULS | ▲ 19.15 % |
26/05 | 0.01157395 NULS | ▼ -0.32 % |
27/05 | 0.01119108 NULS | ▼ -3.31 % |
28/05 | 0.01053651 NULS | ▼ -5.85 % |
29/05 | 0.0109969 NULS | ▲ 4.37 % |
30/05 | 0.0114796 NULS | ▲ 4.39 % |
31/05 | 0.01224018 NULS | ▲ 6.63 % |
01/06 | 0.01190104 NULS | ▼ -2.77 % |
02/06 | 0.0116323 NULS | ▼ -2.26 % |
03/06 | 0.01226376 NULS | ▲ 5.43 % |
04/06 | 0.01309265 NULS | ▲ 6.76 % |
05/06 | 0.01331223 NULS | ▲ 1.68 % |
06/06 | 0.01316102 NULS | ▼ -1.14 % |
07/06 | 0.01253436 NULS | ▼ -4.76 % |
08/06 | 0.01273295 NULS | ▲ 1.58 % |
09/06 | 0.01280639 NULS | ▲ 0.58 % |
10/06 | 0.01302586 NULS | ▲ 1.71 % |
11/06 | 0.01333099 NULS | ▲ 2.34 % |
12/06 | 0.0133283 NULS | ▼ -0.02 % |
13/06 | 0.01345749 NULS | ▲ 0.97 % |
14/06 | 0.01458453 NULS | ▲ 8.37 % |
15/06 | 0.01553563 NULS | ▲ 6.52 % |
16/06 | 0.01469571 NULS | ▼ -5.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NXT/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NXT/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0122335 NULS | ▲ 5.13 % |
27/05 — 02/06 | 0.01072848 NULS | ▼ -12.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.01083099 NULS | ▲ 0.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.01005411 NULS | ▼ -7.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.00978848 NULS | ▼ -2.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00994485 NULS | ▲ 1.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.0102732 NULS | ▲ 3.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.00821141 NULS | ▼ -20.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.00953936 NULS | ▲ 16.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.01064979 NULS | ▲ 11.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.01074743 NULS | ▲ 0.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.01131976 NULS | ▲ 5.33 % |
NXT/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0116778 NULS | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 0.01295971 NULS | ▲ 10.98 % |
08/2024 | 0.01214969 NULS | ▼ -6.25 % |
09/2024 | 0.01237179 NULS | ▲ 1.83 % |
10/2024 | 0.01368596 NULS | ▲ 10.62 % |
11/2024 | 0.01388003 NULS | ▲ 1.42 % |
12/2024 | 0.01267217 NULS | ▼ -8.7 % |
01/2025 | 0.01034155 NULS | ▼ -18.39 % |
02/2025 | 0.00979937 NULS | ▼ -5.24 % |
03/2025 | 0.00721907 NULS | ▼ -26.33 % |
04/2025 | 0.00651231 NULS | ▼ -9.79 % |
05/2025 | 0.00788748 NULS | ▲ 21.12 % |
NXT/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00841811 NULS |
Tối đa | 0.01357293 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.01056654 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00841811 NULS |
Tối đa | 0.01401234 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.01156974 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00841811 NULS |
Tối đa | 0.02715093 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.01473376 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến NXT/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: