Tỷ giá hối đoái NXT chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NXT tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXT/FJC
Lịch sử thay đổi trong NXT/FJC tỷ giá
NXT/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 NXT = 52.1988 FJC
▲ 2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NXT/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NXT chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXT/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXT/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NXT/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXT/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NXT tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -26.93% (71.4338 FJC — 52.1988 FJC)
Thay đổi trong NXT/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NXT tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -53.01% (111.1 FJC — 52.1988 FJC)
Thay đổi trong NXT/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NXT tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -58.58% (126.01 FJC — 52.1988 FJC)
Thay đổi trong NXT/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NXT tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -58.58% (126.01 FJC — 52.1988 FJC)
NXT/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
NXT/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 51.7831 FJC | ▼ -0.8 % |
19/05 | 52.1241 FJC | ▲ 0.66 % |
20/05 | 51.8067 FJC | ▼ -0.61 % |
21/05 | 51.2066 FJC | ▼ -1.16 % |
22/05 | 50.8613 FJC | ▼ -0.67 % |
23/05 | 50.5851 FJC | ▼ -0.54 % |
24/05 | 50.1785 FJC | ▼ -0.8 % |
25/05 | 48.2117 FJC | ▼ -3.92 % |
26/05 | 47.4944 FJC | ▼ -1.49 % |
27/05 | 46.8323 FJC | ▼ -1.39 % |
28/05 | 45.0161 FJC | ▼ -3.88 % |
29/05 | 42.1002 FJC | ▼ -6.48 % |
30/05 | 39.1213 FJC | ▼ -7.08 % |
31/05 | 39.6445 FJC | ▲ 1.34 % |
01/06 | 39.3687 FJC | ▼ -0.7 % |
02/06 | 39.3228 FJC | ▼ -0.12 % |
03/06 | 38.879 FJC | ▼ -1.13 % |
04/06 | 39.2162 FJC | ▲ 0.87 % |
05/06 | 37.8943 FJC | ▼ -3.37 % |
06/06 | 36.7073 FJC | ▼ -3.13 % |
07/06 | 37.0604 FJC | ▲ 0.96 % |
08/06 | 36.7437 FJC | ▼ -0.85 % |
09/06 | 36.0821 FJC | ▼ -1.8 % |
10/06 | 34.989 FJC | ▼ -3.03 % |
11/06 | 33.1807 FJC | ▼ -5.17 % |
12/06 | 34.2314 FJC | ▲ 3.17 % |
13/06 | 35.2676 FJC | ▲ 3.03 % |
14/06 | 33.3833 FJC | ▼ -5.34 % |
15/06 | 33.9176 FJC | ▲ 1.6 % |
16/06 | 34.2437 FJC | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NXT/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NXT/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 50.2425 FJC | ▼ -3.75 % |
27/05 — 02/06 | 48.8049 FJC | ▼ -2.86 % |
03/06 — 09/06 | 46.9683 FJC | ▼ -3.76 % |
10/06 — 16/06 | 45.5267 FJC | ▼ -3.07 % |
17/06 — 23/06 | 39.2426 FJC | ▼ -13.8 % |
24/06 — 30/06 | 35.1884 FJC | ▼ -10.33 % |
01/07 — 07/07 | 37.2741 FJC | ▲ 5.93 % |
08/07 — 14/07 | 33.0323 FJC | ▼ -11.38 % |
15/07 — 21/07 | 29.3272 FJC | ▼ -11.22 % |
22/07 — 28/07 | 24.7117 FJC | ▼ -15.74 % |
29/07 — 04/08 | 22.9991 FJC | ▼ -6.93 % |
05/08 — 11/08 | 22.2912 FJC | ▼ -3.08 % |
NXT/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.845 FJC | ▲ 1.24 % |
07/2024 | 54.4942 FJC | ▲ 3.12 % |
08/2024 | 47.96 FJC | ▼ -11.99 % |
09/2024 | 44.7445 FJC | ▼ -6.7 % |
10/2024 | 44.0282 FJC | ▼ -1.6 % |
11/2024 | 39.1878 FJC | ▼ -10.99 % |
12/2024 | 30.0234 FJC | ▼ -23.39 % |
01/2025 | 20.4227 FJC | ▼ -31.98 % |
NXT/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.8919 FJC |
Tối đa | 73.4153 FJC |
Bình quân gia quyền | 59.9094 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.8919 FJC |
Tối đa | 112.69 FJC |
Bình quân gia quyền | 79.8951 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.8919 FJC |
Tối đa | 148.54 FJC |
Bình quân gia quyền | 105.86 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến NXT/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: