Tỷ giá hối đoái NXT chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NXT tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong NXT/ELEC tỷ giá
NXT/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 NXT = 3.903159 ELEC
▲ 5.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NXT/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NXT chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NXT/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -16.23% (4.65949 ELEC — 3.903159 ELEC)
Thay đổi trong NXT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -7.04% (4.198975 ELEC — 3.903159 ELEC)
Thay đổi trong NXT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 283.59% (1.017536 ELEC — 3.903159 ELEC)
Thay đổi trong NXT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NXT tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -80.78% (20.3117 ELEC — 3.903159 ELEC)
NXT/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
NXT/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.978565 ELEC | ▲ 1.93 % |
19/05 | 4.129206 ELEC | ▲ 3.79 % |
20/05 | 4.115328 ELEC | ▼ -0.34 % |
21/05 | 3.995971 ELEC | ▼ -2.9 % |
22/05 | 3.848948 ELEC | ▼ -3.68 % |
23/05 | 3.71082 ELEC | ▼ -3.59 % |
24/05 | 3.757912 ELEC | ▲ 1.27 % |
25/05 | 3.876548 ELEC | ▲ 3.16 % |
26/05 | 4.019626 ELEC | ▲ 3.69 % |
27/05 | 3.797579 ELEC | ▼ -5.52 % |
28/05 | 3.761928 ELEC | ▼ -0.94 % |
29/05 | 3.939455 ELEC | ▲ 4.72 % |
30/05 | 3.621324 ELEC | ▼ -8.08 % |
31/05 | 3.311141 ELEC | ▼ -8.57 % |
01/06 | 3.380474 ELEC | ▲ 2.09 % |
02/06 | 3.372453 ELEC | ▼ -0.24 % |
03/06 | 3.729212 ELEC | ▲ 10.58 % |
04/06 | 3.770265 ELEC | ▲ 1.1 % |
05/06 | 3.610229 ELEC | ▼ -4.24 % |
06/06 | 3.563852 ELEC | ▼ -1.28 % |
07/06 | 3.508848 ELEC | ▼ -1.54 % |
08/06 | 3.493325 ELEC | ▼ -0.44 % |
09/06 | 3.488378 ELEC | ▼ -0.14 % |
10/06 | 3.691436 ELEC | ▲ 5.82 % |
11/06 | 3.552358 ELEC | ▼ -3.77 % |
12/06 | 3.562567 ELEC | ▲ 0.29 % |
13/06 | 3.672848 ELEC | ▲ 3.1 % |
14/06 | 3.519634 ELEC | ▼ -4.17 % |
15/06 | 3.232247 ELEC | ▼ -8.17 % |
16/06 | 3.315674 ELEC | ▲ 2.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NXT/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NXT/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.453445 ELEC | ▲ 14.1 % |
27/05 — 02/06 | 4.051494 ELEC | ▼ -9.03 % |
03/06 — 09/06 | 3.823386 ELEC | ▼ -5.63 % |
10/06 — 16/06 | 3.824115 ELEC | ▲ 0.02 % |
17/06 — 23/06 | 3.667008 ELEC | ▼ -4.11 % |
24/06 — 30/06 | 3.874904 ELEC | ▲ 5.67 % |
01/07 — 07/07 | 3.630276 ELEC | ▼ -6.31 % |
08/07 — 14/07 | 15.2888 ELEC | ▲ 321.15 % |
15/07 — 21/07 | 15.6195 ELEC | ▲ 2.16 % |
22/07 — 28/07 | 13.615 ELEC | ▼ -12.83 % |
29/07 — 04/08 | 14.2994 ELEC | ▲ 5.03 % |
05/08 — 11/08 | 2.680248 ELEC | ▼ -81.26 % |
NXT/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.654054 ELEC | ▼ -6.38 % |
07/2024 | 3.585475 ELEC | ▼ -1.88 % |
08/2024 | 3.165491 ELEC | ▼ -11.71 % |
09/2024 | 2.460842 ELEC | ▼ -22.26 % |
10/2024 | 2.133309 ELEC | ▼ -13.31 % |
11/2024 | 2.727734 ELEC | ▲ 27.86 % |
12/2024 | 3.245653 ELEC | ▲ 18.99 % |
01/2025 | -0.70308961 ELEC | ▼ -121.66 % |
02/2025 | -3.52437087 ELEC | ▲ 401.27 % |
03/2025 | -4.64607181 ELEC | ▲ 31.83 % |
04/2025 | -3.62226722 ELEC | ▼ -22.04 % |
05/2025 | -3.52115359 ELEC | ▼ -2.79 % |
NXT/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.942042 ELEC |
Tối đa | 5.033583 ELEC |
Bình quân gia quyền | 4.429186 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.942042 ELEC |
Tối đa | 5.442255 ELEC |
Bình quân gia quyền | 4.639327 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.009272 ELEC |
Tối đa | 5.442255 ELEC |
Bình quân gia quyền | 4.560685 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến NXT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: