Tỷ giá hối đoái Nexus chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nexus tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXS/MTL
Lịch sử thay đổi trong NXS/MTL tỷ giá
NXS/MTL tỷ giá
07 20, 2023
1 NXS = 0.04698363 MTL
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nexus/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nexus chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nexus/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.93% (0.05655846 MTL — 0.04698363 MTL)
Thay đổi trong NXS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -35.76% (0.07314221 MTL — 0.04698363 MTL)
Thay đổi trong NXS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Nexus tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -55.82% (0.1063572 MTL — 0.04698363 MTL)
Thay đổi trong NXS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nexus tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -92.18% (0.60115248 MTL — 0.04698363 MTL)
Nexus/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Nexus/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.04908718 MTL | ▲ 4.48 % |
22/05 | 0.04662385 MTL | ▼ -5.02 % |
23/05 | 0.03955152 MTL | ▼ -15.17 % |
24/05 | 0.03959875 MTL | ▲ 0.12 % |
25/05 | 0.03914347 MTL | ▼ -1.15 % |
26/05 | 0.040113 MTL | ▲ 2.48 % |
27/05 | 0.0404444 MTL | ▲ 0.83 % |
28/05 | 0.04053515 MTL | ▲ 0.22 % |
29/05 | 0.04007089 MTL | ▼ -1.15 % |
30/05 | 0.0395476 MTL | ▼ -1.31 % |
31/05 | 0.04155977 MTL | ▲ 5.09 % |
01/06 | 0.0406146 MTL | ▼ -2.27 % |
02/06 | 0.03991096 MTL | ▼ -1.73 % |
03/06 | 0.0410688 MTL | ▲ 2.9 % |
04/06 | 0.03815337 MTL | ▼ -7.1 % |
05/06 | 0.03998994 MTL | ▲ 4.81 % |
06/06 | 0.04180778 MTL | ▲ 4.55 % |
07/06 | 0.03971284 MTL | ▼ -5.01 % |
08/06 | 0.03931296 MTL | ▼ -1.01 % |
09/06 | 0.03660171 MTL | ▼ -6.9 % |
10/06 | 0.0343944 MTL | ▼ -6.03 % |
11/06 | 0.03579048 MTL | ▲ 4.06 % |
12/06 | 0.03786364 MTL | ▲ 5.79 % |
13/06 | 0.03846658 MTL | ▲ 1.59 % |
14/06 | 0.03823055 MTL | ▼ -0.61 % |
15/06 | 0.03787832 MTL | ▼ -0.92 % |
16/06 | 0.03796785 MTL | ▲ 0.24 % |
17/06 | 0.03903747 MTL | ▲ 2.82 % |
18/06 | 0.03811855 MTL | ▼ -2.35 % |
19/06 | 0.03724836 MTL | ▼ -2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nexus/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nexus/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.05269034 MTL | ▲ 12.15 % |
03/06 — 09/06 | 0.0486093 MTL | ▼ -7.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.04616272 MTL | ▼ -5.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.04403913 MTL | ▼ -4.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.03315915 MTL | ▼ -24.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.03784887 MTL | ▲ 14.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.03387238 MTL | ▼ -10.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.03244182 MTL | ▼ -4.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.0321931 MTL | ▼ -0.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.02981569 MTL | ▼ -7.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.03260591 MTL | ▲ 9.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.03241782 MTL | ▼ -0.58 % |
Nexus/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04176702 MTL | ▼ -11.1 % |
07/2024 | 0.0473162 MTL | ▲ 13.29 % |
08/2024 | 0.06992184 MTL | ▲ 47.78 % |
09/2024 | 0.0879027 MTL | ▲ 25.72 % |
10/2024 | 0.1537954 MTL | ▲ 74.96 % |
11/2024 | 0.12969354 MTL | ▼ -15.67 % |
12/2024 | 0.10942428 MTL | ▼ -15.63 % |
01/2025 | 0.0867197 MTL | ▼ -20.75 % |
02/2025 | 0.08206637 MTL | ▼ -5.37 % |
03/2025 | 0.07939171 MTL | ▼ -3.26 % |
04/2025 | 0.0557917 MTL | ▼ -29.73 % |
05/2025 | 0.05273824 MTL | ▼ -5.47 % |
Nexus/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04210982 MTL |
Tối đa | 0.05858266 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04879536 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04210982 MTL |
Tối đa | 0.12127938 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05965475 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03557278 MTL |
Tối đa | 0.16509579 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.07578495 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến NXS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nexus (NXS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: