Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ZEN

Lịch sử thay đổi trong NULS/ZEN tỷ giá

NULS/ZEN tỷ giá

06 03, 2024
1 NULS = 0.06527578 ZEN
▲ 0.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -9.56% (0.07217823 ZEN — 0.06527578 ZEN)

Thay đổi trong NULS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 145.7% (0.02656761 ZEN — 0.06527578 ZEN)

Thay đổi trong NULS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 129.27% (0.02847149 ZEN — 0.06527578 ZEN)

Thay đổi trong NULS/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 112.22% (0.03075859 ZEN — 0.06527578 ZEN)

NULS/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.06798786 ZEN ▲ 4.15 %
05/06 0.0661613 ZEN ▼ -2.69 %
06/06 0.06752018 ZEN ▲ 2.05 %
07/06 0.06959704 ZEN ▲ 3.08 %
08/06 0.06684036 ZEN ▼ -3.96 %
09/06 0.06699101 ZEN ▲ 0.23 %
10/06 0.06848162 ZEN ▲ 2.23 %
11/06 0.06973382 ZEN ▲ 1.83 %
12/06 0.0678156 ZEN ▼ -2.75 %
13/06 0.06515728 ZEN ▼ -3.92 %
14/06 0.06480249 ZEN ▼ -0.54 %
15/06 0.06647369 ZEN ▲ 2.58 %
16/06 0.06651322 ZEN ▲ 0.06 %
17/06 0.06709743 ZEN ▲ 0.88 %
18/06 0.06859271 ZEN ▲ 2.23 %
19/06 0.06727743 ZEN ▼ -1.92 %
20/06 0.06642606 ZEN ▼ -1.27 %
21/06 0.06516854 ZEN ▼ -1.89 %
22/06 0.06063089 ZEN ▼ -6.96 %
23/06 0.05862494 ZEN ▼ -3.31 %
24/06 0.06007021 ZEN ▲ 2.47 %
25/06 0.06305117 ZEN ▲ 4.96 %
26/06 0.06168657 ZEN ▼ -2.16 %
27/06 0.05873286 ZEN ▼ -4.79 %
28/06 0.05833453 ZEN ▼ -0.68 %
29/06 0.05974141 ZEN ▲ 2.41 %
30/06 0.05906295 ZEN ▼ -1.14 %
01/07 0.05937603 ZEN ▲ 0.53 %
02/07 0.0609669 ZEN ▲ 2.68 %
03/07 0.06107898 ZEN ▲ 0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.08756386 ZEN ▲ 34.14 %
17/06 — 23/06 0.17082741 ZEN ▲ 95.09 %
24/06 — 30/06 0.16237581 ZEN ▼ -4.95 %
01/07 — 07/07 0.19186961 ZEN ▲ 18.16 %
08/07 — 14/07 0.22309553 ZEN ▲ 16.27 %
15/07 — 21/07 0.2149489 ZEN ▼ -3.65 %
22/07 — 28/07 0.2138516 ZEN ▼ -0.51 %
29/07 — 04/08 0.21065671 ZEN ▼ -1.49 %
05/08 — 11/08 0.21686993 ZEN ▲ 2.95 %
12/08 — 18/08 0.21490613 ZEN ▼ -0.91 %
19/08 — 25/08 0.19255799 ZEN ▼ -10.4 %
26/08 — 01/09 0.19174514 ZEN ▼ -0.42 %

NULS/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.06236538 ZEN ▼ -4.46 %
08/2024 0.06719599 ZEN ▲ 7.75 %
09/2024 0.06718214 ZEN ▼ -0.02 %
10/2024 0.06042338 ZEN ▼ -10.06 %
10/2024 0.06538821 ZEN ▲ 8.22 %
11/2024 0.09152741 ZEN ▲ 39.98 %
12/2024 0.0822585 ZEN ▼ -10.13 %
01/2025 0.07223351 ZEN ▼ -12.19 %
02/2025 0.14095791 ZEN ▲ 95.14 %
03/2025 0.17529493 ZEN ▲ 24.36 %
04/2025 0.16275435 ZEN ▼ -7.15 %
05/2025 0.16566247 ZEN ▲ 1.79 %

NULS/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0616309 ZEN
Tối đa 0.07912411 ZEN
Bình quân gia quyền 0.06924686 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02270952 ZEN
Tối đa 0.09109234 ZEN
Bình quân gia quyền 0.06091734 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0176175 ZEN
Tối đa 0.09109234 ZEN
Bình quân gia quyền 0.03400634 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến NULS/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu