Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/XIN

Lịch sử thay đổi trong NULS/XIN tỷ giá

NULS/XIN tỷ giá

06 25, 2021
1 NULS = 0.00120277 XIN
▼ -2.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -7.31% (0.00129764 XIN — 0.00120277 XIN)

Thay đổi trong NULS/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 4.06% (0.00115583 XIN — 0.00120277 XIN)

Thay đổi trong NULS/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -63.87% (0.00332937 XIN — 0.00120277 XIN)

Thay đổi trong NULS/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 5.3% (0.0011422 XIN — 0.00120277 XIN)

NULS/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00121877 XIN ▲ 1.33 %
19/05 0.00120369 XIN ▼ -1.24 %
20/05 0.00115681 XIN ▼ -3.9 %
21/05 0.00121005 XIN ▲ 4.6 %
22/05 0.00125507 XIN ▲ 3.72 %
23/05 0.00126818 XIN ▲ 1.04 %
24/05 0.00132476 XIN ▲ 4.46 %
25/05 0.00145438 XIN ▲ 9.78 %
26/05 0.00151606 XIN ▲ 4.24 %
27/05 0.00154071 XIN ▲ 1.63 %
28/05 0.00165694 XIN ▲ 7.54 %
29/05 0.00168124 XIN ▲ 1.47 %
30/05 0.00171637 XIN ▲ 2.09 %
31/05 0.0016671 XIN ▼ -2.87 %
01/06 0.00156802 XIN ▼ -5.94 %
02/06 0.00154205 XIN ▼ -1.66 %
03/06 0.00139544 XIN ▼ -9.51 %
04/06 0.00140539 XIN ▲ 0.71 %
05/06 0.00147153 XIN ▲ 4.71 %
06/06 0.00147757 XIN ▲ 0.41 %
07/06 0.00148557 XIN ▲ 0.54 %
08/06 0.00147414 XIN ▼ -0.77 %
09/06 0.00147675 XIN ▲ 0.18 %
10/06 0.00145987 XIN ▼ -1.14 %
11/06 0.00150276 XIN ▲ 2.94 %
12/06 0.00163212 XIN ▲ 8.61 %
13/06 0.00140519 XIN ▼ -13.9 %
14/06 0.00126391 XIN ▼ -10.05 %
15/06 0.00123863 XIN ▼ -2 %
16/06 0.00124263 XIN ▲ 0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00108734 XIN ▼ -9.6 %
27/05 — 02/06 0.00133788 XIN ▲ 23.04 %
03/06 — 09/06 0.00090281 XIN ▼ -32.52 %
10/06 — 16/06 0.00100089 XIN ▲ 10.86 %
17/06 — 23/06 0.00109595 XIN ▲ 9.5 %
24/06 — 30/06 0.00081329 XIN ▼ -25.79 %
01/07 — 07/07 0.00075001 XIN ▼ -7.78 %
08/07 — 14/07 0.00081814 XIN ▲ 9.08 %
15/07 — 21/07 0.00114232 XIN ▲ 39.62 %
22/07 — 28/07 0.00096512 XIN ▼ -15.51 %
29/07 — 04/08 0.00104069 XIN ▲ 7.83 %
05/08 — 11/08 0.00086136 XIN ▼ -17.23 %

NULS/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00104195 XIN ▼ -13.37 %
07/2024 -0.0000538 XIN ▼ -105.16 %
08/2024 -2.74973617 XIN ▲ 5110460.29 %
09/2024 0.38983123 XIN ▼ -114.18 %
10/2024 0.41392809 XIN ▲ 6.18 %
11/2024 0.40992921 XIN ▼ -0.97 %
12/2024 0.53237902 XIN ▲ 29.87 %
01/2025 0.89142561 XIN ▲ 67.44 %
02/2025 0.27652129 XIN ▼ -68.98 %
03/2025 0.2789604 XIN ▲ 0.88 %
04/2025 0.26303263 XIN ▼ -5.71 %
05/2025 0.25796289 XIN ▼ -1.93 %

NULS/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00115425 XIN
Tối đa 0.00167296 XIN
Bình quân gia quyền 0.00139526 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00110996 XIN
Tối đa 0.00228815 XIN
Bình quân gia quyền 0.00144572 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00098636 XIN
Tối đa 0.00425199 XIN
Bình quân gia quyền 36.1743 XIN

Chia sẻ một liên kết đến NULS/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu