Tỷ giá hối đoái NULS chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/VET

Lịch sử thay đổi trong NULS/VET tỷ giá

NULS/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 NULS = 17.2803 VET
▲ 1.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (17.929 VET — 17.2803 VET)

Thay đổi trong NULS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 198% (5.798788 VET — 17.2803 VET)

Thay đổi trong NULS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 53.05% (11.2907 VET — 17.2803 VET)

Thay đổi trong NULS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -63.62% (47.4935 VET — 17.2803 VET)

NULS/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 17.3111 VET ▲ 0.18 %
19/05 16.7526 VET ▼ -3.23 %
20/05 16.5856 VET ▼ -1 %
21/05 16.414 VET ▼ -1.03 %
22/05 16.1381 VET ▼ -1.68 %
23/05 15.9189 VET ▼ -1.36 %
24/05 16.7622 VET ▲ 5.3 %
25/05 18.3271 VET ▲ 9.34 %
26/05 17.9569 VET ▼ -2.02 %
27/05 17.4129 VET ▼ -3.03 %
28/05 16.5959 VET ▼ -4.69 %
29/05 15.997 VET ▼ -3.61 %
30/05 15.695 VET ▼ -1.89 %
31/05 15.7053 VET ▲ 0.07 %
01/06 15.8602 VET ▲ 0.99 %
02/06 15.7508 VET ▼ -0.69 %
03/06 17.0452 VET ▲ 8.22 %
04/06 18.0947 VET ▲ 6.16 %
05/06 18.051 VET ▼ -0.24 %
06/06 18.6931 VET ▲ 3.56 %
07/06 19.2853 VET ▲ 3.17 %
08/06 18.8819 VET ▼ -2.09 %
09/06 18.8082 VET ▼ -0.39 %
10/06 18.7666 VET ▼ -0.22 %
11/06 18.7195 VET ▼ -0.25 %
12/06 18.5684 VET ▼ -0.81 %
13/06 17.6612 VET ▼ -4.89 %
14/06 17.2943 VET ▼ -2.08 %
15/06 17.4965 VET ▲ 1.17 %
16/06 17.4271 VET ▼ -0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 17.6768 VET ▲ 2.29 %
27/05 — 02/06 20.3519 VET ▲ 15.13 %
03/06 — 09/06 33.0817 VET ▲ 62.55 %
10/06 — 16/06 50.6528 VET ▲ 53.11 %
17/06 — 23/06 45.7087 VET ▼ -9.76 %
24/06 — 30/06 48.5787 VET ▲ 6.28 %
01/07 — 07/07 40.6458 VET ▼ -16.33 %
08/07 — 14/07 42.302 VET ▲ 4.07 %
15/07 — 21/07 41.8266 VET ▼ -1.12 %
22/07 — 28/07 46.6768 VET ▲ 11.6 %
29/07 — 04/08 48.0494 VET ▲ 2.94 %
05/08 — 11/08 45.9067 VET ▼ -4.46 %

NULS/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 16.5582 VET ▼ -4.18 %
07/2024 17.2942 VET ▲ 4.45 %
08/2024 18.0958 VET ▲ 4.63 %
09/2024 17.233 VET ▼ -4.77 %
10/2024 16.5517 VET ▼ -3.95 %
11/2024 16.8879 VET ▲ 2.03 %
12/2024 13.3685 VET ▼ -20.84 %
01/2025 13.1424 VET ▼ -1.69 %
02/2025 9.808799 VET ▼ -25.37 %
03/2025 36.1235 VET ▲ 268.28 %
04/2025 31.5446 VET ▼ -12.68 %
05/2025 33.9821 VET ▲ 7.73 %

NULS/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.4368 VET
Tối đa 19.6651 VET
Bình quân gia quyền 17.0282 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.786771 VET
Tối đa 23.9709 VET
Bình quân gia quyền 13.6818 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.786771 VET
Tối đa 23.9709 VET
Bình quân gia quyền 10.9968 VET

Chia sẻ một liên kết đến NULS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu