Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/TKS
Lịch sử thay đổi trong NULS/TKS tỷ giá
NULS/TKS tỷ giá
05 17, 2024
1 NULS = 48.2691 TKS
▲ 0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -85.14% (324.74 TKS — 48.2691 TKS)
Thay đổi trong NULS/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -86.16% (348.87 TKS — 48.2691 TKS)
Thay đổi trong NULS/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -50.85% (98.2076 TKS — 48.2691 TKS)
Thay đổi trong NULS/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -28.68% (67.6805 TKS — 48.2691 TKS)
NULS/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 57.9076 TKS | ▲ 19.97 % |
19/05 | 48.8187 TKS | ▼ -15.7 % |
20/05 | 49.5496 TKS | ▲ 1.5 % |
21/05 | 26.7563 TKS | ▼ -46 % |
22/05 | -4.17763225 TKS | ▼ -115.61 % |
23/05 | -4.9011372 TKS | ▲ 17.32 % |
24/05 | -4.78364821 TKS | ▼ -2.4 % |
25/05 | -4.98569634 TKS | ▲ 4.22 % |
26/05 | -6.28316174 TKS | ▲ 26.02 % |
27/05 | -5.70298048 TKS | ▼ -9.23 % |
28/05 | -4.66285751 TKS | ▼ -18.24 % |
29/05 | -6.49492282 TKS | ▲ 39.29 % |
30/05 | -7.81472436 TKS | ▲ 20.32 % |
31/05 | -6.92700914 TKS | ▼ -11.36 % |
01/06 | -5.9131063 TKS | ▼ -14.64 % |
02/06 | -14.11349085 TKS | ▲ 138.68 % |
03/06 | -15.84055472 TKS | ▲ 12.24 % |
04/06 | -16.71987184 TKS | ▲ 5.55 % |
05/06 | -11.43520817 TKS | ▼ -31.61 % |
06/06 | -8.15927812 TKS | ▼ -28.65 % |
07/06 | -8.30502718 TKS | ▲ 1.79 % |
08/06 | -8.08812201 TKS | ▼ -2.61 % |
09/06 | -8.06677356 TKS | ▼ -0.26 % |
10/06 | -7.94787832 TKS | ▼ -1.47 % |
11/06 | -7.85079996 TKS | ▼ -1.22 % |
12/06 | -10.93637066 TKS | ▲ 39.3 % |
13/06 | -13.98672799 TKS | ▲ 27.89 % |
14/06 | -14.17442064 TKS | ▲ 1.34 % |
15/06 | -14.84586824 TKS | ▲ 4.74 % |
16/06 | -14.66746077 TKS | ▼ -1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61.1884 TKS | ▲ 26.77 % |
27/05 — 02/06 | 67.2083 TKS | ▲ 9.84 % |
03/06 — 09/06 | 67.9081 TKS | ▲ 1.04 % |
10/06 — 16/06 | 38.4236 TKS | ▼ -43.42 % |
17/06 — 23/06 | 44.9988 TKS | ▲ 17.11 % |
24/06 — 30/06 | 31.5216 TKS | ▼ -29.95 % |
01/07 — 07/07 | 51.8868 TKS | ▲ 64.61 % |
08/07 — 14/07 | 6.704811 TKS | ▼ -87.08 % |
15/07 — 21/07 | 11.2285 TKS | ▲ 67.47 % |
22/07 — 28/07 | 19.9765 TKS | ▲ 77.91 % |
29/07 — 04/08 | 18.2585 TKS | ▼ -8.6 % |
05/08 — 11/08 | 22.8971 TKS | ▲ 25.41 % |
NULS/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.7491 TKS | ▲ 50.72 % |
07/2024 | 114.57 TKS | ▲ 57.49 % |
08/2024 | 110.37 TKS | ▼ -3.67 % |
09/2024 | 118.09 TKS | ▲ 7 % |
10/2024 | 89.9223 TKS | ▼ -23.85 % |
11/2024 | 100.08 TKS | ▲ 11.3 % |
12/2024 | 212.29 TKS | ▲ 112.11 % |
01/2025 | 151.48 TKS | ▼ -28.65 % |
02/2025 | 271.81 TKS | ▲ 79.44 % |
03/2025 | 137.1 TKS | ▼ -49.56 % |
04/2025 | 27.3602 TKS | ▼ -80.04 % |
05/2025 | 47.513 TKS | ▲ 73.66 % |
NULS/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.2458 TKS |
Tối đa | 317.36 TKS |
Bình quân gia quyền | 66.7283 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.2458 TKS |
Tối đa | 596.46 TKS |
Bình quân gia quyền | 159.39 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.2458 TKS |
Tối đa | 596.46 TKS |
Bình quân gia quyền | 154.26 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: