Tỷ giá hối đoái NULS chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/RWF
Lịch sử thay đổi trong NULS/RWF tỷ giá
NULS/RWF tỷ giá
05 17, 2024
1 NULS = 826.8 RWF
▲ 6.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -5.75% (877.25 RWF — 826.8 RWF)
Thay đổi trong NULS/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 146.2% (335.83 RWF — 826.8 RWF)
Thay đổi trong NULS/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 233.14% (248.18 RWF — 826.8 RWF)
Thay đổi trong NULS/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 378.59% (172.76 RWF — 826.8 RWF)
NULS/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 824.79 RWF | ▼ -0.24 % |
19/05 | 819.84 RWF | ▼ -0.6 % |
20/05 | 828.38 RWF | ▲ 1.04 % |
21/05 | 826.97 RWF | ▼ -0.17 % |
22/05 | 825.02 RWF | ▼ -0.24 % |
23/05 | 815.55 RWF | ▼ -1.15 % |
24/05 | 833.82 RWF | ▲ 2.24 % |
25/05 | 875.83 RWF | ▲ 5.04 % |
26/05 | 853.06 RWF | ▼ -2.6 % |
27/05 | 816.68 RWF | ▼ -4.26 % |
28/05 | 791.88 RWF | ▼ -3.04 % |
29/05 | 748.38 RWF | ▼ -5.49 % |
30/05 | 692.38 RWF | ▼ -7.48 % |
31/05 | 652.24 RWF | ▼ -5.8 % |
01/06 | 654.71 RWF | ▲ 0.38 % |
02/06 | 672.27 RWF | ▲ 2.68 % |
03/06 | 751.06 RWF | ▲ 11.72 % |
04/06 | 793.09 RWF | ▲ 5.6 % |
05/06 | 795.21 RWF | ▲ 0.27 % |
06/06 | 804.38 RWF | ▲ 1.15 % |
07/06 | 820.88 RWF | ▲ 2.05 % |
08/06 | 797.56 RWF | ▼ -2.84 % |
09/06 | 796.18 RWF | ▼ -0.17 % |
10/06 | 784.01 RWF | ▼ -1.53 % |
11/06 | 774.93 RWF | ▼ -1.16 % |
12/06 | 755.18 RWF | ▼ -2.55 % |
13/06 | 709.4 RWF | ▼ -6.06 % |
14/06 | 717.27 RWF | ▲ 1.11 % |
15/06 | 749.83 RWF | ▲ 4.54 % |
16/06 | 743.68 RWF | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 848.41 RWF | ▲ 2.61 % |
27/05 — 02/06 | 730.33 RWF | ▼ -13.92 % |
03/06 — 09/06 | 1,317 RWF | ▲ 80.28 % |
10/06 — 16/06 | 2,138 RWF | ▲ 62.4 % |
17/06 — 23/06 | 2,010 RWF | ▼ -6.02 % |
24/06 — 30/06 | 2,096 RWF | ▲ 4.29 % |
01/07 — 07/07 | 1,713 RWF | ▼ -18.27 % |
08/07 — 14/07 | 1,752 RWF | ▲ 2.27 % |
15/07 — 21/07 | 1,565 RWF | ▼ -10.66 % |
22/07 — 28/07 | 1,639 RWF | ▲ 4.74 % |
29/07 — 04/08 | 1,573 RWF | ▼ -4.08 % |
05/08 — 11/08 | 1,552 RWF | ▼ -1.28 % |
NULS/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 827.4 RWF | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 800.21 RWF | ▼ -3.29 % |
08/2024 | 695.81 RWF | ▼ -13.05 % |
09/2024 | 768.83 RWF | ▲ 10.5 % |
10/2024 | 798.94 RWF | ▲ 3.92 % |
11/2024 | 931.61 RWF | ▲ 16.61 % |
12/2024 | 1,120 RWF | ▲ 20.25 % |
01/2025 | 821.84 RWF | ▼ -26.64 % |
02/2025 | 1,150 RWF | ▲ 39.98 % |
03/2025 | 3,962 RWF | ▲ 244.38 % |
04/2025 | 2,801 RWF | ▼ -29.29 % |
05/2025 | 3,017 RWF | ▲ 7.71 % |
NULS/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 674.57 RWF |
Tối đa | 985.88 RWF |
Bình quân gia quyền | 824.55 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 318.21 RWF |
Tối đa | 1,304 RWF |
Bình quân gia quyền | 726.68 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 205 RWF |
Tối đa | 1,304 RWF |
Bình quân gia quyền | 372.79 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: