Tỷ giá hối đoái NULS chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/NXT
Lịch sử thay đổi trong NULS/NXT tỷ giá
NULS/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 NULS = 85.9336 NXT
▲ 4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -6.17% (91.5855 NXT — 85.9336 NXT)
Thay đổi trong NULS/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 5.75% (81.261 NXT — 85.9336 NXT)
Thay đổi trong NULS/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 27.65% (67.3184 NXT — 85.9336 NXT)
Thay đổi trong NULS/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 327.5% (20.1014 NXT — 85.9336 NXT)
NULS/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 83.4991 NXT | ▼ -2.83 % |
05/06 | 79.7653 NXT | ▼ -4.47 % |
06/06 | 88.0219 NXT | ▲ 10.35 % |
07/06 | 97.6026 NXT | ▲ 10.88 % |
08/06 | 101.36 NXT | ▲ 3.85 % |
09/06 | 98.221 NXT | ▼ -3.1 % |
10/06 | 99.0727 NXT | ▲ 0.87 % |
11/06 | 87.0943 NXT | ▼ -12.09 % |
12/06 | 87.2199 NXT | ▲ 0.14 % |
13/06 | 88.9876 NXT | ▲ 2.03 % |
14/06 | 93.6953 NXT | ▲ 5.29 % |
15/06 | 91.5577 NXT | ▼ -2.28 % |
16/06 | 88.3168 NXT | ▼ -3.54 % |
17/06 | 81.6007 NXT | ▼ -7.6 % |
18/06 | 85.1448 NXT | ▲ 4.34 % |
19/06 | 87.5596 NXT | ▲ 2.84 % |
20/06 | 85.1443 NXT | ▼ -2.76 % |
21/06 | 81.8584 NXT | ▼ -3.86 % |
22/06 | 80.4085 NXT | ▼ -1.77 % |
23/06 | 81.2855 NXT | ▲ 1.09 % |
24/06 | 88.3973 NXT | ▲ 8.75 % |
25/06 | 86.1713 NXT | ▼ -2.52 % |
26/06 | 85.5682 NXT | ▼ -0.7 % |
27/06 | 82.9823 NXT | ▼ -3.02 % |
28/06 | 81.7576 NXT | ▼ -1.48 % |
29/06 | 81.7573 NXT | ▼ -0 % |
30/06 | 81.073 NXT | ▼ -0.84 % |
01/07 | 77.2983 NXT | ▼ -4.66 % |
02/07 | 70.8942 NXT | ▼ -8.28 % |
03/07 | 73.8749 NXT | ▲ 4.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 83.1111 NXT | ▼ -3.28 % |
17/06 — 23/06 | 98.5617 NXT | ▲ 18.59 % |
24/06 — 30/06 | 97.5409 NXT | ▼ -1.04 % |
01/07 — 07/07 | 106.04 NXT | ▲ 8.71 % |
08/07 — 14/07 | 109.76 NXT | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 108.23 NXT | ▼ -1.39 % |
22/07 — 28/07 | 104.88 NXT | ▼ -3.1 % |
29/07 — 04/08 | 145.01 NXT | ▲ 38.27 % |
05/08 — 11/08 | 133.85 NXT | ▼ -7.7 % |
12/08 — 18/08 | 122.1 NXT | ▼ -8.78 % |
19/08 — 25/08 | 120.84 NXT | ▼ -1.03 % |
26/08 — 01/09 | 112.67 NXT | ▼ -6.76 % |
NULS/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 85.5495 NXT | ▼ -0.45 % |
08/2024 | 76.9457 NXT | ▼ -10.06 % |
09/2024 | 81.9323 NXT | ▲ 6.48 % |
10/2024 | 80.3955 NXT | ▼ -1.88 % |
10/2024 | 67.7193 NXT | ▼ -15.77 % |
11/2024 | 66.4891 NXT | ▼ -1.82 % |
12/2024 | 74.3797 NXT | ▲ 11.87 % |
01/2025 | 91.2546 NXT | ▲ 22.69 % |
02/2025 | 94.5814 NXT | ▲ 3.65 % |
03/2025 | 127.3 NXT | ▲ 34.6 % |
04/2025 | 145.9 NXT | ▲ 14.61 % |
05/2025 | 121.66 NXT | ▼ -16.62 % |
NULS/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 82.0962 NXT |
Tối đa | 111.74 NXT |
Bình quân gia quyền | 95.5586 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70.7402 NXT |
Tối đa | 111.74 NXT |
Bình quân gia quyền | 87.5766 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.5377 NXT |
Tối đa | 111.74 NXT |
Bình quân gia quyền | 69.9176 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: