Tỷ giá hối đoái NULS chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/NGC
Lịch sử thay đổi trong NULS/NGC tỷ giá
NULS/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 NULS = 2.344699 NGC
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (2.296742 NGC — 2.344699 NGC)
Thay đổi trong NULS/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (2.296742 NGC — 2.344699 NGC)
Thay đổi trong NULS/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (2.296742 NGC — 2.344699 NGC)
Thay đổi trong NULS/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -84.68% (15.3002 NGC — 2.344699 NGC)
NULS/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 2.056984 NGC | ▼ -12.27 % |
07/05 | 1.202621 NGC | ▼ -41.53 % |
08/05 | 1.371084 NGC | ▲ 14.01 % |
09/05 | 1.79199 NGC | ▲ 30.7 % |
10/05 | 1.812252 NGC | ▲ 1.13 % |
11/05 | 1.858545 NGC | ▲ 2.55 % |
12/05 | 1.858175 NGC | ▼ -0.02 % |
13/05 | 2.04923 NGC | ▲ 10.28 % |
14/05 | 2.359798 NGC | ▲ 15.16 % |
15/05 | 2.304138 NGC | ▼ -2.36 % |
16/05 | 2.985629 NGC | ▲ 29.58 % |
17/05 | 3.259421 NGC | ▲ 9.17 % |
18/05 | 4.153413 NGC | ▲ 27.43 % |
19/05 | 4.159669 NGC | ▲ 0.15 % |
20/05 | 3.255813 NGC | ▼ -21.73 % |
21/05 | 2.901573 NGC | ▼ -10.88 % |
22/05 | 2.703403 NGC | ▼ -6.83 % |
23/05 | 2.821843 NGC | ▲ 4.38 % |
24/05 | 2.805959 NGC | ▼ -0.56 % |
25/05 | 2.972536 NGC | ▲ 5.94 % |
26/05 | 2.839407 NGC | ▼ -4.48 % |
27/05 | 3.24775 NGC | ▲ 14.38 % |
28/05 | 4.072086 NGC | ▲ 25.38 % |
29/05 | 3.870191 NGC | ▼ -4.96 % |
30/05 | 0.31784789 NGC | ▼ -91.79 % |
31/05 | 0.37093551 NGC | ▲ 16.7 % |
01/06 | 0.3712472 NGC | ▲ 0.08 % |
02/06 | 0.28703225 NGC | ▼ -22.68 % |
03/06 | 0.30547813 NGC | ▲ 6.43 % |
04/06 | 0.31382624 NGC | ▲ 2.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3.046637 NGC | ▲ 29.94 % |
13/05 — 19/05 | 3.868772 NGC | ▲ 26.98 % |
20/05 — 26/05 | 6.524745 NGC | ▲ 68.65 % |
27/05 — 02/06 | 6.527787 NGC | ▲ 0.05 % |
03/06 — 09/06 | 2.074528 NGC | ▼ -68.22 % |
10/06 — 16/06 | 1.869408 NGC | ▼ -9.89 % |
17/06 — 23/06 | 2.094334 NGC | ▲ 12.03 % |
24/06 — 30/06 | 1.978264 NGC | ▼ -5.54 % |
01/07 — 07/07 | 2.017598 NGC | ▲ 1.99 % |
08/07 — 14/07 | 2.294956 NGC | ▲ 13.75 % |
15/07 — 21/07 | 1.590292 NGC | ▼ -30.7 % |
22/07 — 28/07 | 1.276017 NGC | ▼ -19.76 % |
NULS/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.170299 NGC | ▼ -7.44 % |
07/2024 | 6.297075 NGC | ▲ 190.15 % |
08/2024 | 3.055345 NGC | ▼ -51.48 % |
09/2024 | 2.671637 NGC | ▼ -12.56 % |
10/2024 | 2.148443 NGC | ▼ -19.58 % |
11/2024 | 0.936769 NGC | ▼ -56.4 % |
12/2024 | 1.563729 NGC | ▲ 66.93 % |
12/2024 | 0.27804108 NGC | ▼ -82.22 % |
01/2025 | 1.199966 NGC | ▲ 331.58 % |
03/2025 | 0.63700678 NGC | ▼ -46.91 % |
03/2025 | 0.5611308 NGC | ▼ -11.91 % |
04/2025 | 0.62587059 NGC | ▲ 11.54 % |
NULS/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.161654 NGC |
Tối đa | 2.893358 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.502133 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.161654 NGC |
Tối đa | 2.893358 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.502133 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.161654 NGC |
Tối đa | 2.893358 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.502133 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: