Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/LSK

Lịch sử thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá

NULS/LSK tỷ giá

05 17, 2024
1 NULS = 0.31253051 LSK
▲ 2.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -34.63% (0.47806098 LSK — 0.31253051 LSK)

Thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 59.25% (0.19625099 LSK — 0.31253051 LSK)

Thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 21.66% (0.25688656 LSK — 0.31253051 LSK)

Thay đổi trong NULS/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 77.91% (0.17566701 LSK — 0.31253051 LSK)

NULS/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.29476731 LSK ▼ -5.68 %
19/05 0.26317981 LSK ▼ -10.72 %
20/05 0.26425386 LSK ▲ 0.41 %
21/05 0.2615361 LSK ▼ -1.03 %
22/05 0.24451973 LSK ▼ -6.51 %
23/05 0.24901041 LSK ▲ 1.84 %
24/05 0.27077519 LSK ▲ 8.74 %
25/05 0.2686897 LSK ▼ -0.77 %
26/05 0.25969701 LSK ▼ -3.35 %
27/05 0.27775596 LSK ▲ 6.95 %
28/05 0.26505751 LSK ▼ -4.57 %
29/05 0.25577279 LSK ▼ -3.5 %
30/05 0.24711401 LSK ▼ -3.39 %
31/05 0.22867432 LSK ▼ -7.46 %
01/06 0.21719137 LSK ▼ -5.02 %
02/06 0.21447798 LSK ▼ -1.25 %
03/06 0.22348662 LSK ▲ 4.2 %
04/06 0.23961004 LSK ▲ 7.21 %
05/06 0.23990075 LSK ▲ 0.12 %
06/06 0.24405823 LSK ▲ 1.73 %
07/06 0.24816285 LSK ▲ 1.68 %
08/06 0.23393666 LSK ▼ -5.73 %
09/06 0.23574164 LSK ▲ 0.77 %
10/06 0.24057138 LSK ▲ 2.05 %
11/06 0.23668928 LSK ▼ -1.61 %
12/06 0.22297166 LSK ▼ -5.8 %
13/06 0.20997164 LSK ▼ -5.83 %
14/06 0.22273223 LSK ▲ 6.08 %
15/06 0.22243527 LSK ▼ -0.13 %
16/06 0.21774197 LSK ▼ -2.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.31258113 LSK ▲ 0.02 %
27/05 — 02/06 0.28341991 LSK ▼ -9.33 %
03/06 — 09/06 0.42105183 LSK ▲ 48.56 %
10/06 — 16/06 0.64192873 LSK ▲ 52.46 %
17/06 — 23/06 0.65921225 LSK ▲ 2.69 %
24/06 — 30/06 0.67284863 LSK ▲ 2.07 %
01/07 — 07/07 0.69911456 LSK ▲ 3.9 %
08/07 — 14/07 0.56638861 LSK ▼ -18.98 %
15/07 — 21/07 0.58744889 LSK ▲ 3.72 %
22/07 — 28/07 0.52051823 LSK ▼ -11.39 %
29/07 — 04/08 0.49418031 LSK ▼ -5.06 %
05/08 — 11/08 0.48093746 LSK ▼ -2.68 %

NULS/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.3061012 LSK ▼ -2.06 %
07/2024 0.27065891 LSK ▼ -11.58 %
08/2024 0.30075315 LSK ▲ 11.12 %
09/2024 0.29078716 LSK ▼ -3.31 %
10/2024 0.24689194 LSK ▼ -15.1 %
11/2024 0.24097237 LSK ▼ -2.4 %
12/2024 0.26138813 LSK ▲ 8.47 %
01/2025 0.18720291 LSK ▼ -28.38 %
02/2025 0.21973583 LSK ▲ 17.38 %
03/2025 0.59148369 LSK ▲ 169.18 %
04/2025 0.47631354 LSK ▼ -19.47 %
05/2025 0.44133936 LSK ▼ -7.34 %

NULS/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29505763 LSK
Tối đa 0.42804483 LSK
Bình quân gia quyền 0.3508634 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13084791 LSK
Tối đa 0.5409648 LSK
Bình quân gia quyền 0.31379945 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13084791 LSK
Tối đa 0.5409648 LSK
Bình quân gia quyền 0.24876179 LSK

Chia sẻ một liên kết đến NULS/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu