Tỷ giá hối đoái NULS chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/IRR
Lịch sử thay đổi trong NULS/IRR tỷ giá
NULS/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 NULS = 26,134 IRR
▲ 3.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -8.97% (28,709 IRR — 26,134 IRR)
Thay đổi trong NULS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 135.72% (11,087 IRR — 26,134 IRR)
Thay đổi trong NULS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 180.42% (9,320 IRR — 26,134 IRR)
Thay đổi trong NULS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 236.83% (7,759 IRR — 26,134 IRR)
NULS/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26,019 IRR | ▼ -0.44 % |
19/05 | 25,813 IRR | ▼ -0.79 % |
20/05 | 26,196 IRR | ▲ 1.48 % |
21/05 | 26,151 IRR | ▼ -0.17 % |
22/05 | 25,960 IRR | ▼ -0.73 % |
23/05 | 25,669 IRR | ▼ -1.12 % |
24/05 | 26,303 IRR | ▲ 2.47 % |
25/05 | 27,544 IRR | ▲ 4.72 % |
26/05 | 26,870 IRR | ▼ -2.45 % |
27/05 | 25,622 IRR | ▼ -4.65 % |
28/05 | 24,844 IRR | ▼ -3.04 % |
29/05 | 23,490 IRR | ▼ -5.45 % |
30/05 | 21,735 IRR | ▼ -7.47 % |
31/05 | 20,431 IRR | ▼ -6 % |
01/06 | 20,584 IRR | ▲ 0.75 % |
02/06 | 21,089 IRR | ▲ 2.45 % |
03/06 | 23,669 IRR | ▲ 12.23 % |
04/06 | 24,977 IRR | ▲ 5.53 % |
05/06 | 24,918 IRR | ▼ -0.23 % |
06/06 | 25,187 IRR | ▲ 1.08 % |
07/06 | 25,632 IRR | ▲ 1.77 % |
08/06 | 24,961 IRR | ▼ -2.62 % |
09/06 | 24,899 IRR | ▼ -0.25 % |
10/06 | 24,529 IRR | ▼ -1.49 % |
11/06 | 24,230 IRR | ▼ -1.22 % |
12/06 | 23,605 IRR | ▼ -2.58 % |
13/06 | 22,218 IRR | ▼ -5.88 % |
14/06 | 22,526 IRR | ▲ 1.39 % |
15/06 | 23,597 IRR | ▲ 4.76 % |
16/06 | 23,315 IRR | ▼ -1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26,898 IRR | ▲ 2.92 % |
27/05 — 02/06 | 30,370 IRR | ▲ 12.91 % |
03/06 — 09/06 | 41,722 IRR | ▲ 37.38 % |
10/06 — 16/06 | 67,713 IRR | ▲ 62.3 % |
17/06 — 23/06 | 63,635 IRR | ▼ -6.02 % |
24/06 — 30/06 | 66,271 IRR | ▲ 4.14 % |
01/07 — 07/07 | 54,127 IRR | ▼ -18.33 % |
08/07 — 14/07 | 55,317 IRR | ▲ 2.2 % |
15/07 — 21/07 | 49,342 IRR | ▼ -10.8 % |
22/07 — 28/07 | 51,635 IRR | ▲ 4.65 % |
29/07 — 04/08 | 49,417 IRR | ▼ -4.3 % |
05/08 — 11/08 | 48,855 IRR | ▼ -1.14 % |
NULS/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,448 IRR | ▲ 1.2 % |
07/2024 | 25,150 IRR | ▼ -4.91 % |
08/2024 | 21,759 IRR | ▼ -13.49 % |
09/2024 | 23,274 IRR | ▲ 6.97 % |
10/2024 | 24,041 IRR | ▲ 3.29 % |
11/2024 | 27,805 IRR | ▲ 15.66 % |
12/2024 | 32,916 IRR | ▲ 18.38 % |
01/2025 | 23,817 IRR | ▼ -27.64 % |
02/2025 | 33,184 IRR | ▲ 39.33 % |
03/2025 | 113,473 IRR | ▲ 241.95 % |
04/2025 | 79,811 IRR | ▼ -29.67 % |
05/2025 | 85,979 IRR | ▲ 7.73 % |
NULS/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,835 IRR |
Tối đa | 32,182 IRR |
Bình quân gia quyền | 26,813 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,508 IRR |
Tối đa | 42,875 IRR |
Bình quân gia quyền | 23,757 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,134 IRR |
Tối đa | 42,875 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,593 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: