Tỷ giá hối đoái NULS chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/GAS

Lịch sử thay đổi trong NULS/GAS tỷ giá

NULS/GAS tỷ giá

05 17, 2024
1 NULS = 0.11991868 GAS
▲ 0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -12.18% (0.13655645 GAS — 0.11991868 GAS)

Thay đổi trong NULS/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 193.17% (0.04090366 GAS — 0.11991868 GAS)

Thay đổi trong NULS/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 48.82% (0.0805783 GAS — 0.11991868 GAS)

Thay đổi trong NULS/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -26.15% (0.16239196 GAS — 0.11991868 GAS)

NULS/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.11866466 GAS ▼ -1.05 %
19/05 0.11257639 GAS ▼ -5.13 %
20/05 0.11337518 GAS ▲ 0.71 %
21/05 0.11092173 GAS ▼ -2.16 %
22/05 0.10705356 GAS ▼ -3.49 %
23/05 0.10639416 GAS ▼ -0.62 %
24/05 0.11302701 GAS ▲ 6.23 %
25/05 0.12209761 GAS ▲ 8.03 %
26/05 0.11811031 GAS ▼ -3.27 %
27/05 0.11358346 GAS ▼ -3.83 %
28/05 0.10753133 GAS ▼ -5.33 %
29/05 0.10336295 GAS ▼ -3.88 %
30/05 0.10242321 GAS ▼ -0.91 %
31/05 0.10298722 GAS ▲ 0.55 %
01/06 0.10349841 GAS ▲ 0.5 %
02/06 0.1028356 GAS ▼ -0.64 %
03/06 0.1127888 GAS ▲ 9.68 %
04/06 0.1181657 GAS ▲ 4.77 %
05/06 0.1161513 GAS ▼ -1.7 %
06/06 0.11805866 GAS ▲ 1.64 %
07/06 0.12124265 GAS ▲ 2.7 %
08/06 0.11719158 GAS ▼ -3.34 %
09/06 0.11783077 GAS ▲ 0.55 %
10/06 0.11839574 GAS ▲ 0.48 %
11/06 0.11858771 GAS ▲ 0.16 %
12/06 0.1166688 GAS ▼ -1.62 %
13/06 0.11043035 GAS ▼ -5.35 %
14/06 0.1096468 GAS ▼ -0.71 %
15/06 0.11184795 GAS ▲ 2.01 %
16/06 0.11080039 GAS ▼ -0.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.12129211 GAS ▲ 1.15 %
27/05 — 02/06 0.14239716 GAS ▲ 17.4 %
03/06 — 09/06 0.21731466 GAS ▲ 52.61 %
10/06 — 16/06 0.33888588 GAS ▲ 55.94 %
17/06 — 23/06 0.32064723 GAS ▼ -5.38 %
24/06 — 30/06 0.33780328 GAS ▲ 5.35 %
01/07 — 07/07 0.32407737 GAS ▼ -4.06 %
08/07 — 14/07 0.31291703 GAS ▼ -3.44 %
15/07 — 21/07 0.29877922 GAS ▼ -4.52 %
22/07 — 28/07 0.33110755 GAS ▲ 10.82 %
29/07 — 04/08 0.33377647 GAS ▲ 0.81 %
05/08 — 11/08 0.321049 GAS ▼ -3.81 %

NULS/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11164353 GAS ▼ -6.9 %
07/2024 0.10744895 GAS ▼ -3.76 %
08/2024 0.11807557 GAS ▲ 9.89 %
09/2024 0.11394903 GAS ▼ -3.49 %
10/2024 0.05936183 GAS ▼ -47.9 %
11/2024 0.0592441 GAS ▼ -0.2 %
12/2024 0.08060531 GAS ▲ 36.06 %
01/2025 0.07314872 GAS ▼ -9.25 %
02/2025 0.08592917 GAS ▲ 17.47 %
03/2025 0.2945463 GAS ▲ 242.78 %
04/2025 0.27419241 GAS ▼ -6.91 %
05/2025 0.28661069 GAS ▲ 4.53 %

NULS/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.112222 GAS
Tối đa 0.13886987 GAS
Bình quân gia quyền 0.12214961 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04086019 GAS
Tối đa 0.15546776 GAS
Bình quân gia quyền 0.09528024 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.010624 GAS
Tối đa 0.15546776 GAS
Bình quân gia quyền 0.06876254 GAS

Chia sẻ một liên kết đến NULS/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu