Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Dether
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DTH
Lịch sử thay đổi trong NULS/DTH tỷ giá
NULS/DTH tỷ giá
11 23, 2020
1 NULS = 37.7117 DTH
▲ 7.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Dether, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Dether.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Dether, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/DTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ thay đổi bởi 30.19% (28.9665 DTH — 37.7117 DTH)
Thay đổi trong NULS/DTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ thay đổi bởi 59.89% (23.5861 DTH — 37.7117 DTH)
Thay đổi trong NULS/DTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ thay đổi bởi -79.74% (186.14 DTH — 37.7117 DTH)
Thay đổi trong NULS/DTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Dether tiền tệ thay đổi bởi -79.74% (186.14 DTH — 37.7117 DTH)
NULS/Dether dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Dether dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35.7727 DTH | ▼ -5.14 % |
23/05 | 34.2861 DTH | ▼ -4.16 % |
24/05 | 33.7759 DTH | ▼ -1.49 % |
25/05 | 37.4677 DTH | ▲ 10.93 % |
26/05 | 37.367 DTH | ▼ -0.27 % |
27/05 | 36.4416 DTH | ▼ -2.48 % |
28/05 | 40.8472 DTH | ▲ 12.09 % |
29/05 | 41.1263 DTH | ▲ 0.68 % |
30/05 | 47.3987 DTH | ▲ 15.25 % |
31/05 | 41.5192 DTH | ▼ -12.4 % |
01/06 | 40.3213 DTH | ▼ -2.89 % |
02/06 | 41.2606 DTH | ▲ 2.33 % |
03/06 | 41.3514 DTH | ▲ 0.22 % |
04/06 | 41.7595 DTH | ▲ 0.99 % |
05/06 | 44.7942 DTH | ▲ 7.27 % |
06/06 | 50.6743 DTH | ▲ 13.13 % |
07/06 | 32.7928 DTH | ▼ -35.29 % |
08/06 | 28.3723 DTH | ▼ -13.48 % |
09/06 | 33.7847 DTH | ▲ 19.08 % |
10/06 | 32.7312 DTH | ▼ -3.12 % |
11/06 | 32.9562 DTH | ▲ 0.69 % |
12/06 | 36.9445 DTH | ▲ 12.1 % |
13/06 | 37.091 DTH | ▲ 0.4 % |
14/06 | 36.1442 DTH | ▼ -2.55 % |
15/06 | 33.6529 DTH | ▼ -6.89 % |
16/06 | 37.2429 DTH | ▲ 10.67 % |
17/06 | 38.4352 DTH | ▲ 3.2 % |
18/06 | 43.1507 DTH | ▲ 12.27 % |
19/06 | 46.1077 DTH | ▲ 6.85 % |
20/06 | 45.5611 DTH | ▼ -1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Dether cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Dether dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.7526 DTH | ▼ -13.15 % |
03/06 — 09/06 | 33.7176 DTH | ▲ 2.95 % |
10/06 — 16/06 | 31.6519 DTH | ▼ -6.13 % |
17/06 — 23/06 | 43.148 DTH | ▲ 36.32 % |
24/06 — 30/06 | 47.7536 DTH | ▲ 10.67 % |
01/07 — 07/07 | 56.7753 DTH | ▲ 18.89 % |
08/07 — 14/07 | 53.4202 DTH | ▼ -5.91 % |
15/07 — 21/07 | 41.1333 DTH | ▼ -23 % |
22/07 — 28/07 | 58.2936 DTH | ▲ 41.72 % |
29/07 — 04/08 | 61.4171 DTH | ▲ 5.36 % |
05/08 — 11/08 | 46.2353 DTH | ▼ -24.72 % |
12/08 — 18/08 | 55.5291 DTH | ▲ 20.1 % |
NULS/Dether dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.7848 DTH | ▼ -15.72 % |
07/2024 | 63.0833 DTH | ▲ 98.47 % |
08/2024 | 75.2455 DTH | ▲ 19.28 % |
09/2024 | 2.290816 DTH | ▼ -96.96 % |
10/2024 | 3.742639 DTH | ▲ 63.38 % |
11/2024 | 6.734618 DTH | ▲ 79.94 % |
12/2024 | 6.7513 DTH | ▲ 0.25 % |
01/2025 | 7.380016 DTH | ▲ 9.31 % |
NULS/Dether thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.7778 DTH |
Tối đa | 38.5417 DTH |
Bình quân gia quyền | 30.6277 DTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.2807 DTH |
Tối đa | 38.5417 DTH |
Bình quân gia quyền | 29.1912 DTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.415993 DTH |
Tối đa | 451.45 DTH |
Bình quân gia quyền | 124.79 DTH |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/DTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dether (DTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Dether (DTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: