Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/CRED
Lịch sử thay đổi trong NULS/CRED tỷ giá
NULS/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 NULS = 20.189 CRED
▼ -1.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -22.77% (26.1418 CRED — 20.189 CRED)
Thay đổi trong NULS/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -65.82% (59.0677 CRED — 20.189 CRED)
Thay đổi trong NULS/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -59.78% (50.1998 CRED — 20.189 CRED)
Thay đổi trong NULS/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -59.78% (50.1998 CRED — 20.189 CRED)
NULS/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 20.2235 CRED | ▲ 0.17 % |
23/05 | 20.5344 CRED | ▲ 1.54 % |
24/05 | 20.782 CRED | ▲ 1.21 % |
25/05 | 20.7664 CRED | ▼ -0.08 % |
26/05 | 24.2332 CRED | ▲ 16.69 % |
27/05 | 24.3497 CRED | ▲ 0.48 % |
28/05 | 23.063 CRED | ▼ -5.28 % |
29/05 | 23.1803 CRED | ▲ 0.51 % |
30/05 | 19.7582 CRED | ▼ -14.76 % |
31/05 | 16.5421 CRED | ▼ -16.28 % |
01/06 | 16.6235 CRED | ▲ 0.49 % |
02/06 | 16.2668 CRED | ▼ -2.15 % |
03/06 | 16.0091 CRED | ▼ -1.58 % |
04/06 | 15.8695 CRED | ▼ -0.87 % |
05/06 | 15.9465 CRED | ▲ 0.48 % |
06/06 | 15.9242 CRED | ▼ -0.14 % |
07/06 | 16.0537 CRED | ▲ 0.81 % |
08/06 | 16.0237 CRED | ▼ -0.19 % |
09/06 | 15.9311 CRED | ▼ -0.58 % |
10/06 | 15.5508 CRED | ▼ -2.39 % |
11/06 | 15.1373 CRED | ▼ -2.66 % |
12/06 | 15.3599 CRED | ▲ 1.47 % |
13/06 | 14.882 CRED | ▼ -3.11 % |
14/06 | 14.7616 CRED | ▼ -0.81 % |
15/06 | 14.7793 CRED | ▲ 0.12 % |
16/06 | 14.5886 CRED | ▼ -1.29 % |
17/06 | 16.2572 CRED | ▲ 11.44 % |
18/06 | 17.6475 CRED | ▲ 8.55 % |
19/06 | 17.714 CRED | ▲ 0.38 % |
20/06 | 17.503 CRED | ▼ -1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.2235 CRED | ▼ -19.64 % |
03/06 — 09/06 | 24.2012 CRED | ▲ 49.17 % |
10/06 — 16/06 | 11.5637 CRED | ▼ -52.22 % |
17/06 — 23/06 | 8.745633 CRED | ▼ -24.37 % |
24/06 — 30/06 | 22.4188 CRED | ▲ 156.34 % |
01/07 — 07/07 | 7.500179 CRED | ▼ -66.55 % |
08/07 — 14/07 | 6.550492 CRED | ▼ -12.66 % |
15/07 — 21/07 | 7.632328 CRED | ▲ 16.52 % |
22/07 — 28/07 | 4.688175 CRED | ▼ -38.57 % |
29/07 — 04/08 | 4.494835 CRED | ▼ -4.12 % |
05/08 — 11/08 | 4.053965 CRED | ▼ -9.81 % |
12/08 — 18/08 | 4.672294 CRED | ▲ 15.25 % |
NULS/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.0853 CRED | ▼ -20.33 % |
07/2024 | 28.1841 CRED | ▲ 75.22 % |
08/2024 | 33.8293 CRED | ▲ 20.03 % |
09/2024 | 26.1584 CRED | ▼ -22.68 % |
10/2024 | 36.1271 CRED | ▲ 38.11 % |
11/2024 | 5.958538 CRED | ▼ -83.51 % |
12/2024 | 4.078733 CRED | ▼ -31.55 % |
NULS/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.0069 CRED |
Tối đa | 33.7565 CRED |
Bình quân gia quyền | 22.2738 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.0069 CRED |
Tối đa | 85.261 CRED |
Bình quân gia quyền | 36.1591 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.347 CRED |
Tối đa | 116.92 CRED |
Bình quân gia quyền | 51.4269 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: