Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/WABI

Lịch sử thay đổi trong NOK/WABI tỷ giá

NOK/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 NOK = 78.0558 WABI
▼ -1.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NOK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 15.62% (67.5113 WABI — 78.0558 WABI)

Thay đổi trong NOK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9935.76% (0.77777645 WABI — 78.0558 WABI)

Thay đổi trong NOK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2930.16% (2.575967 WABI — 78.0558 WABI)

Thay đổi trong NOK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5825.41% (1.317306 WABI — 78.0558 WABI)

krone Na Uy/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

krone Na Uy/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 93.1477 WABI ▲ 19.33 %
19/05 85.6148 WABI ▼ -8.09 %
20/05 69.51 WABI ▼ -18.81 %
21/05 94.8797 WABI ▲ 36.5 %
22/05 169.25 WABI ▲ 78.38 %
23/05 169.64 WABI ▲ 0.23 %
24/05 71.5745 WABI ▼ -57.81 %
25/05 138.51 WABI ▲ 93.52 %
26/05 131.9 WABI ▼ -4.78 %
27/05 63.4163 WABI ▼ -51.92 %
28/05 53.0282 WABI ▼ -16.38 %
29/05 36.1522 WABI ▼ -31.82 %
30/05 52.2959 WABI ▲ 44.65 %
31/05 90.8129 WABI ▲ 73.65 %
01/06 73.3741 WABI ▼ -19.2 %
02/06 51.1209 WABI ▼ -30.33 %
03/06 52.8811 WABI ▲ 3.44 %
04/06 129.22 WABI ▲ 144.36 %
05/06 132.93 WABI ▲ 2.87 %
06/06 109.33 WABI ▼ -17.75 %
07/06 108 WABI ▼ -1.22 %
08/06 131.53 WABI ▲ 21.78 %
09/06 143.2 WABI ▲ 8.87 %
10/06 145.55 WABI ▲ 1.64 %
11/06 159.18 WABI ▲ 9.37 %
12/06 158.7 WABI ▼ -0.31 %
13/06 160.08 WABI ▲ 0.87 %
14/06 161.65 WABI ▲ 0.99 %
15/06 159.92 WABI ▼ -1.07 %
16/06 157.33 WABI ▼ -1.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Na Uy/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 78.3091 WABI ▲ 0.32 %
27/05 — 02/06 84.9383 WABI ▲ 8.47 %
03/06 — 09/06 93.3884 WABI ▲ 9.95 %
10/06 — 16/06 334.59 WABI ▲ 258.28 %
17/06 — 23/06 1,011 WABI ▲ 202.03 %
24/06 — 30/06 1,539 WABI ▲ 52.25 %
01/07 — 07/07 2,973 WABI ▲ 93.26 %
08/07 — 14/07 7,604 WABI ▲ 155.74 %
15/07 — 21/07 1,632 WABI ▼ -78.53 %
22/07 — 28/07 2,763 WABI ▲ 69.24 %
29/07 — 04/08 3,939 WABI ▲ 42.58 %
05/08 — 11/08 3,874 WABI ▼ -1.65 %

krone Na Uy/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 74.3395 WABI ▼ -4.76 %
07/2024 55.6825 WABI ▼ -25.1 %
08/2024 38.9223 WABI ▼ -30.1 %
09/2024 13.9051 WABI ▼ -64.27 %
10/2024 16.6385 WABI ▲ 19.66 %
11/2024 15.3733 WABI ▼ -7.6 %
12/2024 18.3176 WABI ▲ 19.15 %
01/2025 14.9046 WABI ▼ -18.63 %
02/2025 12.2338 WABI ▼ -17.92 %
03/2025 412.14 WABI ▲ 3268.84 %
04/2025 1,116 WABI ▲ 170.73 %
05/2025 1,574 WABI ▲ 41.11 %

krone Na Uy/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 31.8471 WABI
Tối đa 79.4837 WABI
Bình quân gia quyền 58.0198 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.59724613 WABI
Tối đa 79.4837 WABI
Bình quân gia quyền 23.4679 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.50778528 WABI
Tối đa 79.4837 WABI
Bình quân gia quyền 6.901656 WABI

Chia sẻ một liên kết đến NOK/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu