Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/ELEC
Lịch sử thay đổi trong NOK/ELEC tỷ giá
NOK/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 NOK = 136.31 ELEC
▲ 9.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.24% (124.79 ELEC — 136.31 ELEC)
Thay đổi trong NOK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 24.43% (109.55 ELEC — 136.31 ELEC)
Thay đổi trong NOK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 343.8% (30.7149 ELEC — 136.31 ELEC)
Thay đổi trong NOK/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -37.01% (216.41 ELEC — 136.31 ELEC)
krone Na Uy/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 136.6 ELEC | ▲ 0.21 % |
19/05 | 139.15 ELEC | ▲ 1.87 % |
20/05 | 139.8 ELEC | ▲ 0.47 % |
21/05 | 139.27 ELEC | ▼ -0.38 % |
22/05 | 141.97 ELEC | ▲ 1.94 % |
23/05 | 131.86 ELEC | ▼ -7.12 % |
24/05 | 132 ELEC | ▲ 0.1 % |
25/05 | 132.97 ELEC | ▲ 0.74 % |
26/05 | 137.77 ELEC | ▲ 3.61 % |
27/05 | 143.76 ELEC | ▲ 4.35 % |
28/05 | 145.21 ELEC | ▲ 1.01 % |
29/05 | 144.69 ELEC | ▼ -0.36 % |
30/05 | 140.76 ELEC | ▼ -2.71 % |
31/05 | 132.46 ELEC | ▼ -5.9 % |
01/06 | 131.8 ELEC | ▼ -0.5 % |
02/06 | 133.66 ELEC | ▲ 1.41 % |
03/06 | 141.3 ELEC | ▲ 5.71 % |
04/06 | 139.06 ELEC | ▼ -1.58 % |
05/06 | 137.37 ELEC | ▼ -1.22 % |
06/06 | 134.34 ELEC | ▼ -2.2 % |
07/06 | 133.82 ELEC | ▼ -0.39 % |
08/06 | 134.4 ELEC | ▲ 0.43 % |
09/06 | 135.5 ELEC | ▲ 0.82 % |
10/06 | 138.68 ELEC | ▲ 2.34 % |
11/06 | 141.48 ELEC | ▲ 2.03 % |
12/06 | 142.79 ELEC | ▲ 0.92 % |
13/06 | 148.04 ELEC | ▲ 3.68 % |
14/06 | 151.58 ELEC | ▲ 2.39 % |
15/06 | 142.29 ELEC | ▼ -6.13 % |
16/06 | 148.12 ELEC | ▲ 4.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 151.75 ELEC | ▲ 11.32 % |
27/05 — 02/06 | 146.1 ELEC | ▼ -3.72 % |
03/06 — 09/06 | 142.55 ELEC | ▼ -2.43 % |
10/06 — 16/06 | 150.92 ELEC | ▲ 5.87 % |
17/06 — 23/06 | 140.28 ELEC | ▼ -7.05 % |
24/06 — 30/06 | 157.04 ELEC | ▲ 11.95 % |
01/07 — 07/07 | 157.36 ELEC | ▲ 0.2 % |
08/07 — 14/07 | 584.49 ELEC | ▲ 271.45 % |
15/07 — 21/07 | 596.8 ELEC | ▲ 2.11 % |
22/07 — 28/07 | 536.45 ELEC | ▼ -10.11 % |
29/07 — 04/08 | 533.6 ELEC | ▼ -0.53 % |
05/08 — 11/08 | 141.63 ELEC | ▼ -73.46 % |
krone Na Uy/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 126.08 ELEC | ▼ -7.51 % |
07/2024 | 130.38 ELEC | ▲ 3.41 % |
08/2024 | 126.15 ELEC | ▼ -3.25 % |
09/2024 | 85.6618 ELEC | ▼ -32.09 % |
10/2024 | 83.8536 ELEC | ▼ -2.11 % |
11/2024 | 111.22 ELEC | ▲ 32.64 % |
12/2024 | 138.25 ELEC | ▲ 24.3 % |
01/2025 | -14.79032781 ELEC | ▼ -110.7 % |
02/2025 | -64.95466148 ELEC | ▲ 339.17 % |
03/2025 | -79.51327049 ELEC | ▲ 22.41 % |
04/2025 | -71.78437597 ELEC | ▼ -9.72 % |
05/2025 | -77.91941972 ELEC | ▲ 8.55 % |
krone Na Uy/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 125.08 ELEC |
Tối đa | 138.55 ELEC |
Bình quân gia quyền | 130.82 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 125.08 ELEC |
Tối đa | 138.55 ELEC |
Bình quân gia quyền | 131.48 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.4993 ELEC |
Tối đa | 138.55 ELEC |
Bình quân gia quyền | 129.28 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: