Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/UBQ
Lịch sử thay đổi trong NMC/UBQ tỷ giá
NMC/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 NMC = 51.517 UBQ
▼ -58.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -51.37% (105.93 UBQ — 51.517 UBQ)
Thay đổi trong NMC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.44% (115.62 UBQ — 51.517 UBQ)
Thay đổi trong NMC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 59.47% (32.3054 UBQ — 51.517 UBQ)
Thay đổi trong NMC/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 738.3% (6.145428 UBQ — 51.517 UBQ)
Namecoin/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 50.1881 UBQ | ▼ -2.58 % |
19/05 | 51.5083 UBQ | ▲ 2.63 % |
20/05 | 60.2724 UBQ | ▲ 17.01 % |
21/05 | 55.8178 UBQ | ▼ -7.39 % |
22/05 | 59.0763 UBQ | ▲ 5.84 % |
23/05 | 56.7464 UBQ | ▼ -3.94 % |
24/05 | 50.0512 UBQ | ▼ -11.8 % |
25/05 | 49.3523 UBQ | ▼ -1.4 % |
26/05 | 50.9869 UBQ | ▲ 3.31 % |
27/05 | 51.0934 UBQ | ▲ 0.21 % |
28/05 | 58.4617 UBQ | ▲ 14.42 % |
29/05 | 69.96 UBQ | ▲ 19.67 % |
30/05 | 56.6412 UBQ | ▼ -19.04 % |
31/05 | 55.3531 UBQ | ▼ -2.27 % |
01/06 | 58.1844 UBQ | ▲ 5.12 % |
02/06 | 58.8975 UBQ | ▲ 1.23 % |
03/06 | 57.0166 UBQ | ▼ -3.19 % |
04/06 | 58.0298 UBQ | ▲ 1.78 % |
05/06 | 60.9825 UBQ | ▲ 5.09 % |
06/06 | 63.2094 UBQ | ▲ 3.65 % |
07/06 | 62.6629 UBQ | ▼ -0.86 % |
08/06 | 62.7567 UBQ | ▲ 0.15 % |
09/06 | 62.2051 UBQ | ▼ -0.88 % |
10/06 | 63.3046 UBQ | ▲ 1.77 % |
11/06 | 62.5883 UBQ | ▼ -1.13 % |
12/06 | 76.4771 UBQ | ▲ 22.19 % |
13/06 | 108.73 UBQ | ▲ 42.17 % |
14/06 | 61.818 UBQ | ▼ -43.15 % |
15/06 | 65.9439 UBQ | ▲ 6.67 % |
16/06 | 22.2157 UBQ | ▼ -66.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 67.5574 UBQ | ▲ 31.14 % |
27/05 — 02/06 | 76.2715 UBQ | ▲ 12.9 % |
03/06 — 09/06 | 60.7928 UBQ | ▼ -20.29 % |
10/06 — 16/06 | 65.4215 UBQ | ▲ 7.61 % |
17/06 — 23/06 | 58.3348 UBQ | ▼ -10.83 % |
24/06 — 30/06 | 60.9919 UBQ | ▲ 4.55 % |
01/07 — 07/07 | 62.2983 UBQ | ▲ 2.14 % |
08/07 — 14/07 | 71.1384 UBQ | ▲ 14.19 % |
15/07 — 21/07 | 65.1543 UBQ | ▼ -8.41 % |
22/07 — 28/07 | 85.2914 UBQ | ▲ 30.91 % |
29/07 — 04/08 | 80.4855 UBQ | ▼ -5.63 % |
05/08 — 11/08 | 34.0682 UBQ | ▼ -57.67 % |
Namecoin/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.4083 UBQ | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 60.2287 UBQ | ▲ 17.16 % |
08/2024 | 80.5783 UBQ | ▲ 33.79 % |
09/2024 | 85.4725 UBQ | ▲ 6.07 % |
10/2024 | 98.2206 UBQ | ▲ 14.91 % |
11/2024 | 98.0257 UBQ | ▼ -0.2 % |
12/2024 | 140.59 UBQ | ▲ 43.42 % |
01/2025 | 229.77 UBQ | ▲ 63.44 % |
02/2025 | 172.53 UBQ | ▼ -24.91 % |
03/2025 | 150.78 UBQ | ▼ -12.61 % |
04/2025 | 213.04 UBQ | ▲ 41.3 % |
05/2025 | 96.0211 UBQ | ▼ -54.93 % |
Namecoin/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.3338 UBQ |
Tối đa | 226.02 UBQ |
Bình quân gia quyền | 134.7 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.3338 UBQ |
Tối đa | 226.02 UBQ |
Bình quân gia quyền | 124.43 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.6291 UBQ |
Tối đa | 226.02 UBQ |
Bình quân gia quyền | 75.7517 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: