Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/IDR

Lịch sử thay đổi trong NMC/IDR tỷ giá

NMC/IDR tỷ giá

05 17, 2024
1 NMC = 6,217 IDR
▲ 1.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -11.82% (7,050 IDR — 6,217 IDR)

Thay đổi trong NMC/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8.73% (5,718 IDR — 6,217 IDR)

Thay đổi trong NMC/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -72.96% (22,992 IDR — 6,217 IDR)

Thay đổi trong NMC/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10220.74% (60.24 IDR — 6,217 IDR)

Namecoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6,224 IDR ▲ 0.12 %
19/05 6,240 IDR ▲ 0.25 %
20/05 6,286 IDR ▲ 0.75 %
21/05 6,301 IDR ▲ 0.24 %
22/05 6,386 IDR ▲ 1.35 %
23/05 6,398 IDR ▲ 0.18 %
24/05 6,303 IDR ▼ -1.49 %
25/05 6,131 IDR ▼ -2.73 %
26/05 6,024 IDR ▼ -1.75 %
27/05 5,970 IDR ▼ -0.89 %
28/05 6,005 IDR ▲ 0.59 %
29/05 5,996 IDR ▼ -0.15 %
30/05 5,994 IDR ▼ -0.04 %
31/05 5,574 IDR ▼ -7 %
01/06 5,436 IDR ▼ -2.49 %
02/06 5,487 IDR ▲ 0.95 %
03/06 5,784 IDR ▲ 5.42 %
04/06 5,882 IDR ▲ 1.69 %
05/06 5,753 IDR ▼ -2.19 %
06/06 5,579 IDR ▼ -3.02 %
07/06 5,523 IDR ▼ -1.01 %
08/06 5,360 IDR ▼ -2.95 %
09/06 5,356 IDR ▼ -0.08 %
10/06 5,335 IDR ▼ -0.4 %
11/06 5,256 IDR ▼ -1.47 %
12/06 5,421 IDR ▲ 3.14 %
13/06 5,414 IDR ▼ -0.14 %
14/06 5,717 IDR ▲ 5.61 %
15/06 5,838 IDR ▲ 2.12 %
16/06 5,610 IDR ▼ -3.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6,603 IDR ▲ 6.21 %
27/05 — 02/06 6,229 IDR ▼ -5.67 %
03/06 — 09/06 6,014 IDR ▼ -3.45 %
10/06 — 16/06 5,875 IDR ▼ -2.31 %
17/06 — 23/06 5,903 IDR ▲ 0.48 %
24/06 — 30/06 5,513 IDR ▼ -6.61 %
01/07 — 07/07 5,260 IDR ▼ -4.59 %
08/07 — 14/07 5,432 IDR ▲ 3.27 %
15/07 — 21/07 5,022 IDR ▼ -7.55 %
22/07 — 28/07 4,645 IDR ▼ -7.5 %
29/07 — 04/08 4,391 IDR ▼ -5.48 %
05/08 — 11/08 4,457 IDR ▲ 1.5 %

Namecoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,188 IDR ▼ -0.47 %
07/2024 5,563 IDR ▼ -10.1 %
08/2024 5,123 IDR ▼ -7.91 %
09/2024 4,970 IDR ▼ -2.97 %
10/2024 4,429 IDR ▼ -10.89 %
11/2024 4,631 IDR ▲ 4.55 %
12/2024 3,319 IDR ▼ -28.33 %
01/2025 2,193 IDR ▼ -33.93 %
02/2025 2,013 IDR ▼ -8.18 %
03/2025 1,865 IDR ▼ -7.36 %
04/2025 1,544 IDR ▼ -17.24 %
05/2025 1,489 IDR ▼ -3.54 %

Namecoin/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,741 IDR
Tối đa 7,411 IDR
Bình quân gia quyền 6,579 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,598 IDR
Tối đa 9,359 IDR
Bình quân gia quyền 7,358 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,115 IDR
Tối đa 26,173 IDR
Bình quân gia quyền 16,078 IDR

Chia sẻ một liên kết đến NMC/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu