Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/ELLA
Lịch sử thay đổi trong NMC/ELLA tỷ giá
NMC/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 NMC = 96.2416 ELLA
▲ 16.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 16.35% (82.716 ELLA — 96.2416 ELLA)
Thay đổi trong NMC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -32.12% (141.77 ELLA — 96.2416 ELLA)
Thay đổi trong NMC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -79.14% (461.42 ELLA — 96.2416 ELLA)
Thay đổi trong NMC/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -79.14% (461.42 ELLA — 96.2416 ELLA)
Namecoin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 102.54 ELLA | ▲ 6.54 % |
23/05 | 102.09 ELLA | ▼ -0.44 % |
24/05 | 100.48 ELLA | ▼ -1.57 % |
25/05 | 100.31 ELLA | ▼ -0.17 % |
26/05 | 102.47 ELLA | ▲ 2.15 % |
27/05 | 102.23 ELLA | ▼ -0.23 % |
28/05 | 96.8262 ELLA | ▼ -5.29 % |
29/05 | 95.6923 ELLA | ▼ -1.17 % |
30/05 | 95.995 ELLA | ▲ 0.32 % |
31/05 | 96.9006 ELLA | ▲ 0.94 % |
01/06 | 98.1604 ELLA | ▲ 1.3 % |
02/06 | 96.6663 ELLA | ▼ -1.52 % |
03/06 | 97.1251 ELLA | ▲ 0.47 % |
04/06 | 101.92 ELLA | ▲ 4.94 % |
05/06 | 107.87 ELLA | ▲ 5.84 % |
06/06 | 108.84 ELLA | ▲ 0.9 % |
07/06 | 127.13 ELLA | ▲ 16.8 % |
08/06 | 147.12 ELLA | ▲ 15.73 % |
09/06 | 141.53 ELLA | ▼ -3.8 % |
10/06 | 148.64 ELLA | ▲ 5.03 % |
11/06 | 95.8198 ELLA | ▼ -35.54 % |
12/06 | 129.48 ELLA | ▲ 35.13 % |
13/06 | 110.82 ELLA | ▼ -14.41 % |
14/06 | 94.2297 ELLA | ▼ -14.97 % |
15/06 | 93.0293 ELLA | ▼ -1.27 % |
16/06 | 96.8297 ELLA | ▲ 4.09 % |
17/06 | 108.94 ELLA | ▲ 12.5 % |
18/06 | 104.2 ELLA | ▼ -4.34 % |
19/06 | 120.59 ELLA | ▲ 15.72 % |
20/06 | 101.49 ELLA | ▼ -15.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 47.0176 ELLA | ▼ -51.15 % |
03/06 — 09/06 | 82.4926 ELLA | ▲ 75.45 % |
10/06 — 16/06 | 98.3306 ELLA | ▲ 19.2 % |
17/06 — 23/06 | 87.1218 ELLA | ▼ -11.4 % |
24/06 — 30/06 | 131.1 ELLA | ▲ 50.48 % |
01/07 — 07/07 | 123.41 ELLA | ▼ -5.87 % |
08/07 — 14/07 | 58.6861 ELLA | ▼ -52.44 % |
15/07 — 21/07 | 75.8162 ELLA | ▲ 29.19 % |
22/07 — 28/07 | 71.4878 ELLA | ▼ -5.71 % |
29/07 — 04/08 | 85.9266 ELLA | ▲ 20.2 % |
05/08 — 11/08 | 81.7197 ELLA | ▼ -4.9 % |
12/08 — 18/08 | 74.6763 ELLA | ▼ -8.62 % |
Namecoin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 104.18 ELLA | ▲ 8.25 % |
07/2024 | 113.64 ELLA | ▲ 9.08 % |
08/2024 | 78.395 ELLA | ▼ -31.01 % |
09/2024 | 23.2627 ELLA | ▼ -70.33 % |
10/2024 | 15.0957 ELLA | ▼ -35.11 % |
11/2024 | 45.8027 ELLA | ▲ 203.42 % |
12/2024 | 18.0744 ELLA | ▼ -60.54 % |
01/2025 | 18.1628 ELLA | ▲ 0.49 % |
Namecoin/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.3507 ELLA |
Tối đa | 127.19 ELLA |
Bình quân gia quyền | 88.7493 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.3507 ELLA |
Tối đa | 219.5 ELLA |
Bình quân gia quyền | 115.74 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.4905 ELLA |
Tối đa | 785.57 ELLA |
Bình quân gia quyền | 302.17 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: