Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/CDF
Lịch sử thay đổi trong NMC/CDF tỷ giá
NMC/CDF tỷ giá
05 03, 2024
1 NMC = 1,140 CDF
▲ 6.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -6.29% (1,217 CDF — 1,140 CDF)
Thay đổi trong NMC/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (1,228 CDF — 1,140 CDF)
Thay đổi trong NMC/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -62.06% (3,006 CDF — 1,140 CDF)
Thay đổi trong NMC/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 74.54% (653.39 CDF — 1,140 CDF)
Namecoin/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 1,177 CDF | ▲ 3.24 % |
06/05 | 1,170 CDF | ▼ -0.64 % |
07/05 | 1,167 CDF | ▼ -0.28 % |
08/05 | 1,201 CDF | ▲ 2.92 % |
09/05 | 1,235 CDF | ▲ 2.84 % |
10/05 | 1,206 CDF | ▼ -2.37 % |
11/05 | 1,172 CDF | ▼ -2.8 % |
12/05 | 1,210 CDF | ▲ 3.28 % |
13/05 | 1,186 CDF | ▼ -2.02 % |
14/05 | 1,127 CDF | ▼ -4.93 % |
15/05 | 1,137 CDF | ▲ 0.85 % |
16/05 | 1,144 CDF | ▲ 0.62 % |
17/05 | 1,139 CDF | ▼ -0.42 % |
18/05 | 1,140 CDF | ▲ 0.07 % |
19/05 | 1,148 CDF | ▲ 0.72 % |
20/05 | 1,153 CDF | ▲ 0.42 % |
21/05 | 1,168 CDF | ▲ 1.32 % |
22/05 | 1,171 CDF | ▲ 0.23 % |
23/05 | 1,185 CDF | ▲ 1.23 % |
24/05 | 1,192 CDF | ▲ 0.52 % |
25/05 | 1,174 CDF | ▼ -1.47 % |
26/05 | 1,147 CDF | ▼ -2.36 % |
27/05 | 1,114 CDF | ▼ -2.86 % |
28/05 | 1,104 CDF | ▼ -0.9 % |
29/05 | 1,111 CDF | ▲ 0.66 % |
30/05 | 1,110 CDF | ▼ -0.1 % |
31/05 | 1,109 CDF | ▼ -0.1 % |
01/06 | 1,005 CDF | ▼ -9.4 % |
02/06 | 969.59 CDF | ▼ -3.5 % |
03/06 | 954.17 CDF | ▼ -1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,375 CDF | ▲ 20.55 % |
13/05 — 19/05 | 1,543 CDF | ▲ 12.24 % |
20/05 — 26/05 | 1,749 CDF | ▲ 13.37 % |
27/05 — 02/06 | 1,682 CDF | ▼ -3.87 % |
03/06 — 09/06 | 1,586 CDF | ▼ -5.67 % |
10/06 — 16/06 | 1,531 CDF | ▼ -3.49 % |
17/06 — 23/06 | 1,554 CDF | ▲ 1.48 % |
24/06 — 30/06 | 1,411 CDF | ▼ -9.18 % |
01/07 — 07/07 | 1,309 CDF | ▼ -7.27 % |
08/07 — 14/07 | 1,353 CDF | ▲ 3.36 % |
15/07 — 21/07 | 1,285 CDF | ▼ -5.01 % |
22/07 — 28/07 | 1,100 CDF | ▼ -14.39 % |
Namecoin/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,135 CDF | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 1,038 CDF | ▼ -8.58 % |
08/2024 | 969.9 CDF | ▼ -6.56 % |
09/2024 | 925.29 CDF | ▼ -4.6 % |
10/2024 | 828.62 CDF | ▼ -10.45 % |
10/2024 | 935.25 CDF | ▲ 12.87 % |
11/2024 | 582.47 CDF | ▼ -37.72 % |
12/2024 | 443.62 CDF | ▼ -23.84 % |
01/2025 | 420.73 CDF | ▼ -5.16 % |
02/2025 | 400.49 CDF | ▼ -4.81 % |
03/2025 | 294.17 CDF | ▼ -26.55 % |
04/2025 | 277.74 CDF | ▼ -5.58 % |
Namecoin/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 988.87 CDF |
Tối đa | 1,347 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,221 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 900.12 CDF |
Tối đa | 1,647 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,298 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 900.12 CDF |
Tối đa | 4,219 CDF |
Bình quân gia quyền | 2,739 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: