Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/MTL

Lịch sử thay đổi trong NLG/MTL tỷ giá

NLG/MTL tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.00319249 MTL
▼ -1.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 14.7% (0.00278322 MTL — 0.00319249 MTL)

Thay đổi trong NLG/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 54.46% (0.00206693 MTL — 0.00319249 MTL)

Thay đổi trong NLG/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.03% (0.00570353 MTL — 0.00319249 MTL)

Thay đổi trong NLG/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -92.69% (0.04368112 MTL — 0.00319249 MTL)

Gulden/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00316733 MTL ▼ -0.79 %
19/05 0.0031635 MTL ▼ -0.12 %
20/05 0.00367818 MTL ▲ 16.27 %
21/05 0.00433233 MTL ▲ 17.78 %
22/05 0.00437885 MTL ▲ 1.07 %
23/05 0.00437761 MTL ▼ -0.03 %
24/05 0.00364951 MTL ▼ -16.63 %
25/05 0.00284953 MTL ▼ -21.92 %
26/05 0.00280055 MTL ▼ -1.72 %
27/05 0.00290017 MTL ▲ 3.56 %
28/05 0.00285898 MTL ▼ -1.42 %
29/05 0.00269024 MTL ▼ -5.9 %
30/05 0.00274745 MTL ▲ 2.13 %
31/05 0.00285003 MTL ▲ 3.73 %
01/06 0.00285742 MTL ▲ 0.26 %
02/06 0.00297719 MTL ▲ 4.19 %
03/06 0.0036679 MTL ▲ 23.2 %
04/06 0.00381674 MTL ▲ 4.06 %
05/06 0.00359522 MTL ▼ -5.8 %
06/06 0.00367309 MTL ▲ 2.17 %
07/06 0.00370846 MTL ▲ 0.96 %
08/06 0.00362629 MTL ▼ -2.22 %
09/06 0.00358874 MTL ▼ -1.04 %
10/06 0.00355443 MTL ▼ -0.96 %
11/06 0.00360921 MTL ▲ 1.54 %
12/06 0.00373158 MTL ▲ 3.39 %
13/06 0.00347514 MTL ▼ -6.87 %
14/06 0.00342141 MTL ▼ -1.55 %
15/06 0.00343983 MTL ▲ 0.54 %
16/06 0.00333867 MTL ▼ -2.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00320228 MTL ▲ 0.31 %
27/05 — 02/06 0.00290022 MTL ▼ -9.43 %
03/06 — 09/06 0.00471729 MTL ▲ 62.65 %
10/06 — 16/06 0.00463325 MTL ▼ -1.78 %
17/06 — 23/06 0.00368073 MTL ▼ -20.56 %
24/06 — 30/06 0.00408924 MTL ▲ 11.1 %
01/07 — 07/07 0.00408918 MTL ▼ -0 %
08/07 — 14/07 0.00420818 MTL ▲ 2.91 %
15/07 — 21/07 0.00424351 MTL ▲ 0.84 %
22/07 — 28/07 0.00527606 MTL ▲ 24.33 %
29/07 — 04/08 0.00506199 MTL ▼ -4.06 %
05/08 — 11/08 0.00492887 MTL ▼ -2.63 %

Gulden/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00323241 MTL ▲ 1.25 %
07/2024 0.00224496 MTL ▼ -30.55 %
08/2024 0.00246026 MTL ▲ 9.59 %
09/2024 0.00137879 MTL ▼ -43.96 %
10/2024 0.00107442 MTL ▼ -22.08 %
11/2024 0.00109389 MTL ▲ 1.81 %
12/2024 0.00097767 MTL ▼ -10.62 %
01/2025 0.00124499 MTL ▲ 27.34 %
02/2025 0.00116601 MTL ▼ -6.34 %
03/2025 0.00163456 MTL ▲ 40.18 %
04/2025 0.00151469 MTL ▼ -7.33 %
05/2025 0.00168919 MTL ▲ 11.52 %

Gulden/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00275471 MTL
Tối đa 0.00404429 MTL
Bình quân gia quyền 0.00327554 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00155128 MTL
Tối đa 0.00404429 MTL
Bình quân gia quyền 0.00277375 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00155128 MTL
Tối đa 0.00779507 MTL
Bình quân gia quyền 0.00364987 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NLG/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu