Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/GAS

Lịch sử thay đổi trong NLG/GAS tỷ giá

NLG/GAS tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.00106715 GAS
▼ -2.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 3.74% (0.00102865 GAS — 0.00106715 GAS)

Thay đổi trong NLG/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 7.13% (0.00099615 GAS — 0.00106715 GAS)

Thay đổi trong NLG/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -48.81% (0.00208463 GAS — 0.00106715 GAS)

Thay đổi trong NLG/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -89.08% (0.00977331 GAS — 0.00106715 GAS)

Gulden/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.00101238 GAS ▼ -5.13 %
08/06 0.00107749 GAS ▲ 6.43 %
09/06 0.00130815 GAS ▲ 21.41 %
10/06 0.00153003 GAS ▲ 16.96 %
11/06 0.0015376 GAS ▲ 0.5 %
12/06 0.00154985 GAS ▲ 0.8 %
13/06 0.00135901 GAS ▼ -12.31 %
14/06 0.00090716 GAS ▼ -33.25 %
15/06 0.00091139 GAS ▲ 0.47 %
16/06 0.00093289 GAS ▲ 2.36 %
17/06 0.00093759 GAS ▲ 0.5 %
18/06 0.00091079 GAS ▼ -2.86 %
19/06 0.00089554 GAS ▼ -1.68 %
20/06 0.00089675 GAS ▲ 0.14 %
21/06 0.00089687 GAS ▲ 0.01 %
22/06 0.00088934 GAS ▼ -0.84 %
23/06 0.00090602 GAS ▲ 1.88 %
24/06 0.00091528 GAS ▲ 1.02 %
25/06 0.00088571 GAS ▼ -3.23 %
26/06 0.00084715 GAS ▼ -4.35 %
27/06 0.00084976 GAS ▲ 0.31 %
28/06 0.00088426 GAS ▲ 4.06 %
29/06 0.00086716 GAS ▼ -1.93 %
30/06 0.00085283 GAS ▼ -1.65 %
01/07 0.00086388 GAS ▲ 1.3 %
02/07 0.0008984 GAS ▲ 4 %
03/07 0.0008233 GAS ▼ -8.36 %
04/07 0.00079437 GAS ▼ -3.51 %
05/07 0.00082888 GAS ▲ 4.34 %
06/07 0.00082302 GAS ▼ -0.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00108935 GAS ▲ 2.08 %
17/06 — 23/06 0.00089176 GAS ▼ -18.14 %
24/06 — 30/06 0.00151712 GAS ▲ 70.13 %
01/07 — 07/07 0.00143204 GAS ▼ -5.61 %
08/07 — 14/07 0.00124832 GAS ▼ -12.83 %
15/07 — 21/07 0.00131194 GAS ▲ 5.1 %
22/07 — 28/07 0.00105252 GAS ▼ -19.77 %
29/07 — 04/08 0.001147 GAS ▲ 8.98 %
05/08 — 11/08 0.00115719 GAS ▲ 0.89 %
12/08 — 18/08 0.0011445 GAS ▼ -1.1 %
19/08 — 25/08 0.00109214 GAS ▼ -4.58 %
26/08 — 01/09 0.0010858 GAS ▼ -0.58 %

Gulden/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.0010716 GAS ▲ 0.42 %
08/2024 0.00069285 GAS ▼ -35.34 %
09/2024 0.00068451 GAS ▼ -1.2 %
10/2024 0.00040754 GAS ▼ -40.46 %
11/2024 0.00042773 GAS ▲ 4.95 %
12/2024 0.00041561 GAS ▼ -2.83 %
01/2025 0.0003527 GAS ▼ -15.14 %
02/2025 0.00039691 GAS ▲ 12.54 %
03/2025 0.00038008 GAS ▼ -4.24 %
04/2025 0.00051401 GAS ▲ 35.24 %
05/2025 0.00039087 GAS ▼ -23.96 %
06/2025 0.00036569 GAS ▼ -6.44 %

Gulden/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00107135 GAS
Tối đa 0.00177761 GAS
Bình quân gia quyền 0.00122835 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00068273 GAS
Tối đa 0.00177761 GAS
Bình quân gia quyền 0.00118574 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00068273 GAS
Tối đa 0.00287111 GAS
Bình quân gia quyền 0.00141199 GAS

Chia sẻ một liên kết đến NLG/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu