Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại FairGame
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/FAIR
Lịch sử thay đổi trong NLG/FAIR tỷ giá
NLG/FAIR tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 2.364226 FAIR
▼ -1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/FairGame, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong FairGame.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/FAIR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/FAIR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/FairGame, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/FAIR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 17, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 1.79% (2.322666 FAIR — 2.364226 FAIR)
Thay đổi trong NLG/FAIR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 08, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi -10.51% (2.641809 FAIR — 2.364226 FAIR)
Thay đổi trong NLG/FAIR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 218.95% (0.74124813 FAIR — 2.364226 FAIR)
Thay đổi trong NLG/FAIR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi -79.28% (11.4099 FAIR — 2.364226 FAIR)
Gulden/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/FairGame dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.387495 FAIR | ▲ 0.98 % |
19/05 | 2.169171 FAIR | ▼ -9.14 % |
20/05 | 2.171567 FAIR | ▲ 0.11 % |
21/05 | 2.16084 FAIR | ▼ -0.49 % |
22/05 | 2.261237 FAIR | ▲ 4.65 % |
23/05 | 2.177754 FAIR | ▼ -3.69 % |
24/05 | 2.238815 FAIR | ▲ 2.8 % |
25/05 | 2.214718 FAIR | ▼ -1.08 % |
26/05 | 2.341189 FAIR | ▲ 5.71 % |
27/05 | 2.25881 FAIR | ▼ -3.52 % |
28/05 | 2.406137 FAIR | ▲ 6.52 % |
29/05 | 2.262356 FAIR | ▼ -5.98 % |
30/05 | 2.350858 FAIR | ▲ 3.91 % |
31/05 | 2.398449 FAIR | ▲ 2.02 % |
01/06 | 2.37072 FAIR | ▼ -1.16 % |
02/06 | 2.413555 FAIR | ▲ 1.81 % |
03/06 | 2.572312 FAIR | ▲ 6.58 % |
04/06 | 2.507856 FAIR | ▼ -2.51 % |
05/06 | 4.009684 FAIR | ▲ 59.88 % |
06/06 | 3.44501 FAIR | ▼ -14.08 % |
07/06 | 3.241836 FAIR | ▼ -5.9 % |
08/06 | 3.375966 FAIR | ▲ 4.14 % |
09/06 | 3.415196 FAIR | ▲ 1.16 % |
10/06 | 3.454434 FAIR | ▲ 1.15 % |
11/06 | 3.383572 FAIR | ▼ -2.05 % |
12/06 | 3.40581 FAIR | ▲ 0.66 % |
13/06 | 3.527809 FAIR | ▲ 3.58 % |
14/06 | 3.799379 FAIR | ▲ 7.7 % |
15/06 | 3.822865 FAIR | ▲ 0.62 % |
16/06 | 3.804457 FAIR | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/FairGame cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/FairGame dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.3351 FAIR | ▼ -1.23 % |
27/05 — 02/06 | 2.495541 FAIR | ▲ 6.87 % |
03/06 — 09/06 | 2.151835 FAIR | ▼ -13.77 % |
10/06 — 16/06 | 2.059421 FAIR | ▼ -4.29 % |
17/06 — 23/06 | 2.269602 FAIR | ▲ 10.21 % |
24/06 — 30/06 | 2.361347 FAIR | ▲ 4.04 % |
01/07 — 07/07 | 3.367596 FAIR | ▲ 42.61 % |
08/07 — 14/07 | 2.864204 FAIR | ▼ -14.95 % |
15/07 — 21/07 | 2.83888 FAIR | ▼ -0.88 % |
22/07 — 28/07 | 2.943935 FAIR | ▲ 3.7 % |
29/07 — 04/08 | 3.093624 FAIR | ▲ 5.08 % |
05/08 — 11/08 | 3.080303 FAIR | ▼ -0.43 % |
Gulden/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.39082 FAIR | ▲ 1.12 % |
07/2024 | 1.65289 FAIR | ▼ -30.87 % |
08/2024 | 1.970973 FAIR | ▲ 19.24 % |
09/2024 | 0.09038153 FAIR | ▼ -95.41 % |
10/2024 | 0.06267597 FAIR | ▼ -30.65 % |
11/2024 | 0.08553767 FAIR | ▲ 36.48 % |
12/2024 | 0.10676868 FAIR | ▲ 24.82 % |
01/2025 | 0.23017568 FAIR | ▲ 115.58 % |
02/2025 | 0.22237665 FAIR | ▼ -3.39 % |
03/2025 | 0.3237358 FAIR | ▲ 45.58 % |
04/2025 | 0.28250354 FAIR | ▼ -12.74 % |
05/2025 | 0.29594859 FAIR | ▲ 4.76 % |
Gulden/FairGame thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.297992 FAIR |
Tối đa | 2.497765 FAIR |
Bình quân gia quyền | 2.376732 FAIR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.151599 FAIR |
Tối đa | 2.647114 FAIR |
Bình quân gia quyền | 2.285517 FAIR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.40435076 FAIR |
Tối đa | 2.647114 FAIR |
Bình quân gia quyền | 1.400486 FAIR |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/FAIR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: