Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/ECA
Lịch sử thay đổi trong NLG/ECA tỷ giá
NLG/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 NLG = 149.04 ECA
▲ 207.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 309.79% (36.3702 ECA — 149.04 ECA)
Thay đổi trong NLG/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 323.63% (35.1821 ECA — 149.04 ECA)
Thay đổi trong NLG/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 164.56% (56.3349 ECA — 149.04 ECA)
Thay đổi trong NLG/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 164.56% (56.3349 ECA — 149.04 ECA)
Gulden/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 149.86 ECA | ▲ 0.55 % |
23/05 | 146.41 ECA | ▼ -2.3 % |
24/05 | 145.19 ECA | ▼ -0.83 % |
25/05 | 147.85 ECA | ▲ 1.83 % |
26/05 | 147.6 ECA | ▼ -0.17 % |
27/05 | 149.44 ECA | ▲ 1.24 % |
28/05 | 146.15 ECA | ▼ -2.2 % |
29/05 | 140.01 ECA | ▼ -4.2 % |
30/05 | 123.08 ECA | ▼ -12.1 % |
31/05 | 122.3 ECA | ▼ -0.63 % |
01/06 | 124.63 ECA | ▲ 1.91 % |
02/06 | 136.73 ECA | ▲ 9.71 % |
03/06 | 143.37 ECA | ▲ 4.85 % |
04/06 | 142.47 ECA | ▼ -0.63 % |
05/06 | 139.51 ECA | ▼ -2.08 % |
06/06 | 142.6 ECA | ▲ 2.22 % |
07/06 | 157.6 ECA | ▲ 10.52 % |
08/06 | 157.43 ECA | ▼ -0.11 % |
09/06 | 155.05 ECA | ▼ -1.52 % |
10/06 | 170.69 ECA | ▲ 10.09 % |
11/06 | 163.94 ECA | ▼ -3.96 % |
12/06 | 158.47 ECA | ▼ -3.33 % |
13/06 | 153.71 ECA | ▼ -3.01 % |
14/06 | 140.61 ECA | ▼ -8.52 % |
15/06 | 138.5 ECA | ▼ -1.5 % |
16/06 | 155.04 ECA | ▲ 11.94 % |
17/06 | 166.66 ECA | ▲ 7.5 % |
18/06 | 193.51 ECA | ▲ 16.11 % |
19/06 | 201.36 ECA | ▲ 4.06 % |
20/06 | 662.61 ECA | ▲ 229.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 146.26 ECA | ▼ -1.86 % |
03/06 — 09/06 | 166.6 ECA | ▲ 13.91 % |
10/06 — 16/06 | 167.07 ECA | ▲ 0.28 % |
17/06 — 23/06 | 185.26 ECA | ▲ 10.89 % |
24/06 — 30/06 | 174.03 ECA | ▼ -6.06 % |
01/07 — 07/07 | 177.67 ECA | ▲ 2.09 % |
08/07 — 14/07 | 157.4 ECA | ▼ -11.41 % |
15/07 — 21/07 | 152.38 ECA | ▼ -3.19 % |
22/07 — 28/07 | 133.88 ECA | ▼ -12.14 % |
29/07 — 04/08 | 157.24 ECA | ▲ 17.45 % |
05/08 — 11/08 | 157.2 ECA | ▼ -0.02 % |
12/08 — 18/08 | 591.05 ECA | ▲ 275.98 % |
Gulden/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 210.13 ECA | ▲ 40.99 % |
07/2024 | 117.75 ECA | ▼ -43.96 % |
08/2024 | 59.5494 ECA | ▼ -49.43 % |
09/2024 | 43.7699 ECA | ▼ -26.5 % |
10/2024 | 75.7041 ECA | ▲ 72.96 % |
11/2024 | 91.3753 ECA | ▲ 20.7 % |
12/2024 | 74.6992 ECA | ▼ -18.25 % |
01/2025 | 258.85 ECA | ▲ 246.52 % |
Gulden/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.4369 ECA |
Tối đa | 148.43 ECA |
Bình quân gia quyền | 40.252 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.4369 ECA |
Tối đa | 148.43 ECA |
Bình quân gia quyền | 40.9659 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.5539 ECA |
Tối đa | 148.43 ECA |
Bình quân gia quyền | 44.8577 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: