Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/XEM
Lịch sử thay đổi trong NIO/XEM tỷ giá
NIO/XEM tỷ giá
05 20, 2024
1 NIO = 0.68646937 XEM
▼ -6.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.14% (0.67875291 XEM — 0.68646937 XEM)
Thay đổi trong NIO/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.44% (0.71092068 XEM — 0.68646937 XEM)
Thay đổi trong NIO/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.61% (0.85392496 XEM — 0.68646937 XEM)
Thay đổi trong NIO/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.06% (0.74668415 XEM — 0.68646937 XEM)
córdoba Nicaragua/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.66132466 XEM | ▼ -3.66 % |
22/05 | 0.64736735 XEM | ▼ -2.11 % |
23/05 | 0.63630224 XEM | ▼ -1.71 % |
24/05 | 0.63057045 XEM | ▼ -0.9 % |
25/05 | 0.66150091 XEM | ▲ 4.91 % |
26/05 | 0.67614992 XEM | ▲ 2.21 % |
27/05 | 0.68968587 XEM | ▲ 2 % |
28/05 | 0.66960333 XEM | ▼ -2.91 % |
29/05 | 0.69856739 XEM | ▲ 4.33 % |
30/05 | 0.71860321 XEM | ▲ 2.87 % |
31/05 | 0.73651805 XEM | ▲ 2.49 % |
01/06 | 0.71641556 XEM | ▼ -2.73 % |
02/06 | 0.68023319 XEM | ▼ -5.05 % |
03/06 | 0.66118663 XEM | ▼ -2.8 % |
04/06 | 0.65589301 XEM | ▼ -0.8 % |
05/06 | 0.6413049 XEM | ▼ -2.22 % |
06/06 | 0.65171314 XEM | ▲ 1.62 % |
07/06 | 0.66385681 XEM | ▲ 1.86 % |
08/06 | 0.66516651 XEM | ▲ 0.2 % |
09/06 | 0.66197275 XEM | ▼ -0.48 % |
10/06 | 0.67889813 XEM | ▲ 2.56 % |
11/06 | 0.70266385 XEM | ▲ 3.5 % |
12/06 | 0.71384212 XEM | ▲ 1.59 % |
13/06 | 0.71133854 XEM | ▼ -0.35 % |
14/06 | 0.69411462 XEM | ▼ -2.42 % |
15/06 | 0.67555019 XEM | ▼ -2.67 % |
16/06 | 0.65923082 XEM | ▼ -2.42 % |
17/06 | 0.65161812 XEM | ▼ -1.15 % |
18/06 | 0.66861585 XEM | ▲ 2.61 % |
19/06 | 0.68304524 XEM | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.6573081 XEM | ▼ -4.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.55067369 XEM | ▼ -16.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.63117689 XEM | ▲ 14.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.60587731 XEM | ▼ -4.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.62852705 XEM | ▲ 3.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.61809032 XEM | ▼ -1.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.79504462 XEM | ▲ 28.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.75022182 XEM | ▼ -5.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.79752415 XEM | ▲ 6.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.76803679 XEM | ▼ -3.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.88474647 XEM | ▲ 15.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.82547995 XEM | ▼ -6.7 % |
córdoba Nicaragua/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.64001874 XEM | ▼ -6.77 % |
07/2024 | 0.63442383 XEM | ▼ -0.87 % |
08/2024 | 0.82919289 XEM | ▲ 30.7 % |
09/2024 | 0.7369543 XEM | ▼ -11.12 % |
10/2024 | 0.58170576 XEM | ▼ -21.07 % |
11/2024 | 0.52852425 XEM | ▼ -9.14 % |
12/2024 | 0.47932796 XEM | ▼ -9.31 % |
01/2025 | 0.56075541 XEM | ▲ 16.99 % |
02/2025 | 0.39768891 XEM | ▼ -29.08 % |
03/2025 | 0.35890741 XEM | ▼ -9.75 % |
04/2025 | 0.51144985 XEM | ▲ 42.5 % |
05/2025 | 0.4947175 XEM | ▼ -3.27 % |
córdoba Nicaragua/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.67236163 XEM |
Tối đa | 0.76370874 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.71775419 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.47931284 XEM |
Tối đa | 0.76370874 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.63868938 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.47931284 XEM |
Tối đa | 1.127295 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.82825556 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: