Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/VEF
Lịch sử thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá
NIO/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 NIO = 107,061 VEF
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.54% (105,433 VEF — 107,061 VEF)
Thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.03% (105,972 VEF — 107,061 VEF)
Thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.02% (75,383 VEF — 107,061 VEF)
Thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33488513.75% (0.32 VEF — 107,061 VEF)
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 107,423 VEF | ▲ 0.34 % |
19/05 | 107,123 VEF | ▼ -0.28 % |
20/05 | 107,638 VEF | ▲ 0.48 % |
21/05 | 107,592 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 107,037 VEF | ▼ -0.52 % |
23/05 | 107,791 VEF | ▲ 0.7 % |
24/05 | 108,192 VEF | ▲ 0.37 % |
25/05 | 108,184 VEF | ▼ -0.01 % |
26/05 | 108,090 VEF | ▼ -0.09 % |
27/05 | 107,538 VEF | ▼ -0.51 % |
28/05 | 107,506 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 107,978 VEF | ▲ 0.44 % |
30/05 | 107,346 VEF | ▼ -0.58 % |
31/05 | 107,290 VEF | ▼ -0.05 % |
01/06 | 107,862 VEF | ▲ 0.53 % |
02/06 | 108,241 VEF | ▲ 0.35 % |
03/06 | 108,634 VEF | ▲ 0.36 % |
04/06 | 108,510 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 108,423 VEF | ▼ -0.08 % |
06/06 | 108,319 VEF | ▼ -0.1 % |
07/06 | 108,071 VEF | ▼ -0.23 % |
08/06 | 108,268 VEF | ▲ 0.18 % |
09/06 | 108,540 VEF | ▲ 0.25 % |
10/06 | 108,447 VEF | ▼ -0.09 % |
11/06 | 108,273 VEF | ▼ -0.16 % |
12/06 | 108,303 VEF | ▲ 0.03 % |
13/06 | 108,659 VEF | ▲ 0.33 % |
14/06 | 109,417 VEF | ▲ 0.7 % |
15/06 | 109,863 VEF | ▲ 0.41 % |
16/06 | 109,572 VEF | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 106,855 VEF | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 107,708 VEF | ▲ 0.8 % |
03/06 — 09/06 | 107,361 VEF | ▼ -0.32 % |
10/06 — 16/06 | 107,151 VEF | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 107,183 VEF | ▲ 0.03 % |
24/06 — 30/06 | 107,263 VEF | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 105,669 VEF | ▼ -1.49 % |
08/07 — 14/07 | 105,594 VEF | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 106,513 VEF | ▲ 0.87 % |
22/07 — 28/07 | 107,378 VEF | ▲ 0.81 % |
29/07 — 04/08 | 107,355 VEF | ▼ -0.02 % |
05/08 — 11/08 | 108,190 VEF | ▲ 0.78 % |
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 107,980 VEF | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 115,534 VEF | ▲ 7 % |
08/2024 | 126,106 VEF | ▲ 9.15 % |
09/2024 | 130,228 VEF | ▲ 3.27 % |
10/2024 | 132,639 VEF | ▲ 1.85 % |
11/2024 | 137,151 VEF | ▲ 3.4 % |
12/2024 | 140,272 VEF | ▲ 2.28 % |
01/2025 | 138,184 VEF | ▼ -1.49 % |
02/2025 | 137,358 VEF | ▼ -0.6 % |
03/2025 | 138,518 VEF | ▲ 0.84 % |
04/2025 | 136,404 VEF | ▼ -1.53 % |
05/2025 | 138,709 VEF | ▲ 1.69 % |
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,545 VEF |
Tối đa | 107,501 VEF |
Bình quân gia quyền | 105,746 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104,237 VEF |
Tối đa | 107,756 VEF |
Bình quân gia quyền | 106,274 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,752 VEF |
Tối đa | 108,613 VEF |
Bình quân gia quyền | 98,900 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: