Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/RYO
Lịch sử thay đổi trong NGC/RYO tỷ giá
NGC/RYO tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 11.1176 RYO
▼ -5.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 0.58% (11.0537 RYO — 11.1176 RYO)
Thay đổi trong NGC/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 0.58% (11.0537 RYO — 11.1176 RYO)
Thay đổi trong NGC/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 0.58% (11.0537 RYO — 11.1176 RYO)
Thay đổi trong NGC/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 610.78% (1.564153 RYO — 11.1176 RYO)
NAGA/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.9041 RYO | ▲ 7.07 % |
19/05 | 12.808 RYO | ▲ 7.59 % |
20/05 | 13.0685 RYO | ▲ 2.03 % |
21/05 | 12.6087 RYO | ▼ -3.52 % |
22/05 | 12.9144 RYO | ▲ 2.43 % |
23/05 | 14.5806 RYO | ▲ 12.9 % |
24/05 | 14.131 RYO | ▼ -3.08 % |
25/05 | 12.1259 RYO | ▼ -14.19 % |
26/05 | 10.7073 RYO | ▼ -11.7 % |
27/05 | 9.429126 RYO | ▼ -11.94 % |
28/05 | 8.776668 RYO | ▼ -6.92 % |
29/05 | 8.563509 RYO | ▼ -2.43 % |
30/05 | 9.577498 RYO | ▲ 11.84 % |
31/05 | 9.871392 RYO | ▲ 3.07 % |
01/06 | 10.3018 RYO | ▲ 4.36 % |
02/06 | 9.687068 RYO | ▼ -5.97 % |
03/06 | 9.435682 RYO | ▼ -2.6 % |
04/06 | 10.11 RYO | ▲ 7.15 % |
05/06 | 9.018362 RYO | ▼ -10.8 % |
06/06 | 8.525802 RYO | ▼ -5.46 % |
07/06 | 7.164236 RYO | ▼ -15.97 % |
08/06 | 6.937108 RYO | ▼ -3.17 % |
09/06 | 6.443776 RYO | ▼ -7.11 % |
10/06 | 6.917401 RYO | ▲ 7.35 % |
11/06 | 19.7943 RYO | ▲ 186.15 % |
12/06 | 18.4223 RYO | ▼ -6.93 % |
13/06 | 18.6879 RYO | ▲ 1.44 % |
14/06 | 26.2527 RYO | ▲ 40.48 % |
15/06 | 23.7246 RYO | ▼ -9.63 % |
16/06 | 22.5002 RYO | ▼ -5.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.8206 RYO | ▲ 24.31 % |
27/05 — 02/06 | 11.9796 RYO | ▼ -13.32 % |
03/06 — 09/06 | 13.5054 RYO | ▲ 12.74 % |
10/06 — 16/06 | 15.3211 RYO | ▲ 13.44 % |
17/06 — 23/06 | 24.541 RYO | ▲ 60.18 % |
24/06 — 30/06 | 31.0027 RYO | ▲ 26.33 % |
01/07 — 07/07 | 36.7105 RYO | ▲ 18.41 % |
08/07 — 14/07 | 38.8157 RYO | ▲ 5.73 % |
15/07 — 21/07 | 24.4547 RYO | ▼ -37 % |
22/07 — 28/07 | 24.6744 RYO | ▲ 0.9 % |
29/07 — 04/08 | 18.3377 RYO | ▼ -25.68 % |
05/08 — 11/08 | 39.4154 RYO | ▲ 114.94 % |
NAGA/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.1152 RYO | ▲ 8.97 % |
07/2024 | 40.8547 RYO | ▲ 237.22 % |
08/2024 | 24.9973 RYO | ▼ -38.81 % |
09/2024 | 28.3946 RYO | ▲ 13.59 % |
10/2024 | 23.9975 RYO | ▼ -15.49 % |
11/2024 | 24.0395 RYO | ▲ 0.17 % |
12/2024 | 60.6403 RYO | ▲ 152.25 % |
01/2025 | 76.1964 RYO | ▲ 25.65 % |
02/2025 | 96.077 RYO | ▲ 26.09 % |
03/2025 | 78.6621 RYO | ▼ -18.13 % |
NAGA/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.059114 RYO |
Tối đa | 11.9312 RYO |
Bình quân gia quyền | 11.0853 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.059114 RYO |
Tối đa | 11.9312 RYO |
Bình quân gia quyền | 11.0853 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.059114 RYO |
Tối đa | 11.9312 RYO |
Bình quân gia quyền | 11.0853 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: