Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/NLG
Lịch sử thay đổi trong NGC/NLG tỷ giá
NGC/NLG tỷ giá
02 03, 2021
1 NGC = 3.134019 NLG
▼ -4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 05, 2021 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -60.67% (7.968504 NLG — 3.134019 NLG)
Thay đổi trong NGC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 06, 2020 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -73.28% (11.7292 NLG — 3.134019 NLG)
Thay đổi trong NGC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 188.59% (1.085993 NLG — 3.134019 NLG)
Thay đổi trong NGC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 03, 2021) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 188.59% (1.085993 NLG — 3.134019 NLG)
NAGA/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.893867 NLG | ▼ -7.66 % |
19/05 | 2.711287 NLG | ▼ -6.31 % |
20/05 | 2.1999 NLG | ▼ -18.86 % |
21/05 | 1.830395 NLG | ▼ -16.8 % |
22/05 | 1.685784 NLG | ▼ -7.9 % |
23/05 | 1.777397 NLG | ▲ 5.43 % |
24/05 | 2.048978 NLG | ▲ 15.28 % |
25/05 | 4.503332 NLG | ▲ 119.78 % |
26/05 | 3.801836 NLG | ▼ -15.58 % |
27/05 | 1.617097 NLG | ▼ -57.47 % |
28/05 | 1.682039 NLG | ▲ 4.02 % |
29/05 | 1.728383 NLG | ▲ 2.76 % |
30/05 | 1.839184 NLG | ▲ 6.41 % |
31/05 | 1.731856 NLG | ▼ -5.84 % |
01/06 | 1.658547 NLG | ▼ -4.23 % |
02/06 | 1.6756 NLG | ▲ 1.03 % |
03/06 | 1.316325 NLG | ▼ -21.44 % |
04/06 | 1.215736 NLG | ▼ -7.64 % |
05/06 | 1.151212 NLG | ▼ -5.31 % |
06/06 | 1.186847 NLG | ▲ 3.1 % |
07/06 | 1.35074 NLG | ▲ 13.81 % |
08/06 | 1.418551 NLG | ▲ 5.02 % |
09/06 | 1.442142 NLG | ▲ 1.66 % |
10/06 | 1.389836 NLG | ▼ -3.63 % |
11/06 | 1.27815 NLG | ▼ -8.04 % |
12/06 | 1.216535 NLG | ▼ -4.82 % |
13/06 | 1.230877 NLG | ▲ 1.18 % |
14/06 | 1.181446 NLG | ▼ -4.02 % |
15/06 | 1.088346 NLG | ▼ -7.88 % |
16/06 | 1.031459 NLG | ▼ -5.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.684672 NLG | ▼ -46.25 % |
27/05 — 02/06 | 1.575778 NLG | ▼ -6.46 % |
03/06 — 09/06 | 1.400558 NLG | ▼ -11.12 % |
10/06 — 16/06 | 1.292881 NLG | ▼ -7.69 % |
17/06 — 23/06 | 1.110491 NLG | ▼ -14.11 % |
24/06 — 30/06 | 1.147987 NLG | ▲ 3.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.94945735 NLG | ▼ -17.29 % |
08/07 — 14/07 | 1.23152 NLG | ▲ 29.71 % |
15/07 — 21/07 | 1.593758 NLG | ▲ 29.41 % |
22/07 — 28/07 | 1.35668 NLG | ▼ -14.88 % |
29/07 — 04/08 | 1.670952 NLG | ▲ 23.16 % |
05/08 — 11/08 | 1.563007 NLG | ▼ -6.46 % |
NAGA/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.081847 NLG | ▲ 30.24 % |
07/2024 | 14.7073 NLG | ▲ 260.31 % |
08/2024 | 11.8406 NLG | ▼ -19.49 % |
09/2024 | 15.1068 NLG | ▲ 27.58 % |
10/2024 | 12.3488 NLG | ▼ -18.26 % |
11/2024 | 16.3739 NLG | ▲ 32.59 % |
12/2024 | 32.8434 NLG | ▲ 100.58 % |
01/2025 | 10.0882 NLG | ▼ -69.28 % |
02/2025 | 28.0991 NLG | ▲ 178.53 % |
03/2025 | 0.677911 NLG | ▼ -97.59 % |
04/2025 | 0.60414816 NLG | ▼ -10.88 % |
NAGA/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.126946 NLG |
Tối đa | 17.2133 NLG |
Bình quân gia quyền | 4.482562 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.126946 NLG |
Tối đa | 17.2133 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.404889 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.005109 NLG |
Tối đa | 19.2185 NLG |
Bình quân gia quyền | 5.299683 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: