Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/IDR
Lịch sử thay đổi trong NEXO/IDR tỷ giá
NEXO/IDR tỷ giá
05 16, 2024
1 NEXO = 20,069 IDR
▼ -1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEXO/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -2.07% (20,493 IDR — 20,069 IDR)
Thay đổi trong NEXO/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 19.34% (16,816 IDR — 20,069 IDR)
Thay đổi trong NEXO/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 98.47% (10,112 IDR — 20,069 IDR)
Thay đổi trong NEXO/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 22, 2018 — 05 16, 2024) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 67341.83% (29.76 IDR — 20,069 IDR)
NEXO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
NEXO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19,513 IDR | ▼ -2.77 % |
19/05 | 19,190 IDR | ▼ -1.66 % |
20/05 | 19,116 IDR | ▼ -0.38 % |
21/05 | 19,872 IDR | ▲ 3.96 % |
22/05 | 20,298 IDR | ▲ 2.14 % |
23/05 | 20,310 IDR | ▲ 0.06 % |
24/05 | 20,228 IDR | ▼ -0.4 % |
25/05 | 20,217 IDR | ▼ -0.05 % |
26/05 | 19,855 IDR | ▼ -1.79 % |
27/05 | 19,799 IDR | ▼ -0.28 % |
28/05 | 19,816 IDR | ▲ 0.09 % |
29/05 | 20,287 IDR | ▲ 2.37 % |
30/05 | 19,938 IDR | ▼ -1.72 % |
31/05 | 19,524 IDR | ▼ -2.08 % |
01/06 | 19,073 IDR | ▼ -2.31 % |
02/06 | 19,516 IDR | ▲ 2.32 % |
03/06 | 20,483 IDR | ▲ 4.96 % |
04/06 | 21,005 IDR | ▲ 2.54 % |
05/06 | 20,982 IDR | ▼ -0.11 % |
06/06 | 21,043 IDR | ▲ 0.29 % |
07/06 | 20,903 IDR | ▼ -0.67 % |
08/06 | 20,547 IDR | ▼ -1.7 % |
09/06 | 20,449 IDR | ▼ -0.47 % |
10/06 | 20,456 IDR | ▲ 0.04 % |
11/06 | 20,144 IDR | ▼ -1.53 % |
12/06 | 20,152 IDR | ▲ 0.04 % |
13/06 | 20,133 IDR | ▼ -0.1 % |
14/06 | 19,915 IDR | ▼ -1.08 % |
15/06 | 20,220 IDR | ▲ 1.53 % |
16/06 | 20,801 IDR | ▲ 2.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEXO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,931 IDR | ▲ 4.3 % |
27/05 — 02/06 | 20,515 IDR | ▼ -1.99 % |
03/06 — 09/06 | 19,764 IDR | ▼ -3.66 % |
10/06 — 16/06 | 20,102 IDR | ▲ 1.71 % |
17/06 — 23/06 | 19,291 IDR | ▼ -4.04 % |
24/06 — 30/06 | 20,657 IDR | ▲ 7.08 % |
01/07 — 07/07 | 19,329 IDR | ▼ -6.43 % |
08/07 — 14/07 | 19,441 IDR | ▲ 0.58 % |
15/07 — 21/07 | 18,886 IDR | ▼ -2.86 % |
22/07 — 28/07 | 19,506 IDR | ▲ 3.29 % |
29/07 — 04/08 | 18,788 IDR | ▼ -3.68 % |
05/08 — 11/08 | 19,364 IDR | ▲ 3.07 % |
NEXO/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,067 IDR | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 20,658 IDR | ▲ 2.95 % |
08/2024 | 18,323 IDR | ▼ -11.3 % |
09/2024 | 17,912 IDR | ▼ -2.24 % |
10/2024 | 20,364 IDR | ▲ 13.69 % |
11/2024 | 23,213 IDR | ▲ 13.99 % |
12/2024 | 25,568 IDR | ▲ 10.15 % |
01/2025 | 27,024 IDR | ▲ 5.69 % |
02/2025 | 45,678 IDR | ▲ 69.03 % |
03/2025 | 42,542 IDR | ▼ -6.86 % |
04/2025 | 39,182 IDR | ▼ -7.9 % |
05/2025 | 41,452 IDR | ▲ 5.79 % |
NEXO/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,503 IDR |
Tối đa | 21,141 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,142 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,816 IDR |
Tối đa | 24,574 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,677 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,117 IDR |
Tối đa | 24,574 IDR |
Bình quân gia quyền | 13,213 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến NEXO/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: