Tỷ giá hối đoái Neo chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEO/VEF
Lịch sử thay đổi trong NEO/VEF tỷ giá
NEO/VEF tỷ giá
06 03, 2024
1 NEO = 58,495,727 VEF
▲ 2.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neo/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neo chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neo/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -11.62% (66,189,853 VEF — 58,495,727 VEF)
Thay đổi trong NEO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -7.88% (63,497,679 VEF — 58,495,727 VEF)
Thay đổi trong NEO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 100.02% (29,244,364 VEF — 58,495,727 VEF)
Thay đổi trong NEO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Neo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 66619304.95% (87.81 VEF — 58,495,727 VEF)
Neo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Neo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 58,794,651 VEF | ▲ 0.51 % |
05/06 | 57,942,748 VEF | ▼ -1.45 % |
06/06 | 56,494,590 VEF | ▼ -2.5 % |
07/06 | 54,861,377 VEF | ▼ -2.89 % |
08/06 | 54,462,405 VEF | ▼ -0.73 % |
09/06 | 54,508,099 VEF | ▲ 0.08 % |
10/06 | 54,130,285 VEF | ▼ -0.69 % |
11/06 | 54,680,126 VEF | ▲ 1.02 % |
12/06 | 53,435,505 VEF | ▼ -2.28 % |
13/06 | 52,656,936 VEF | ▼ -1.46 % |
14/06 | 53,578,875 VEF | ▲ 1.75 % |
15/06 | 54,704,587 VEF | ▲ 2.1 % |
16/06 | 54,948,883 VEF | ▲ 0.45 % |
17/06 | 55,911,498 VEF | ▲ 1.75 % |
18/06 | 53,844,502 VEF | ▼ -3.7 % |
19/06 | 55,793,393 VEF | ▲ 3.62 % |
20/06 | 57,100,098 VEF | ▲ 2.34 % |
21/06 | 56,174,673 VEF | ▼ -1.62 % |
22/06 | 53,609,404 VEF | ▼ -4.57 % |
23/06 | 53,680,338 VEF | ▲ 0.13 % |
24/06 | 54,898,664 VEF | ▲ 2.27 % |
25/06 | 55,327,072 VEF | ▲ 0.78 % |
26/06 | 55,834,733 VEF | ▲ 0.92 % |
27/06 | 55,938,049 VEF | ▲ 0.19 % |
28/06 | 54,258,722 VEF | ▼ -3 % |
29/06 | 53,069,333 VEF | ▼ -2.19 % |
30/06 | 52,597,909 VEF | ▼ -0.89 % |
01/07 | 52,427,007 VEF | ▼ -0.32 % |
02/07 | 52,436,117 VEF | ▲ 0.02 % |
03/07 | 52,097,243 VEF | ▼ -0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neo/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 58,209,287 VEF | ▼ -0.49 % |
17/06 — 23/06 | 60,877,405 VEF | ▲ 4.58 % |
24/06 — 30/06 | 62,022,017 VEF | ▲ 1.88 % |
01/07 — 07/07 | 71,178,583 VEF | ▲ 14.76 % |
08/07 — 14/07 | 81,013,456 VEF | ▲ 13.82 % |
15/07 — 21/07 | 78,518,337 VEF | ▼ -3.08 % |
22/07 — 28/07 | 73,777,376 VEF | ▼ -6.04 % |
29/07 — 04/08 | 65,041,272 VEF | ▼ -11.84 % |
05/08 — 11/08 | 60,651,010 VEF | ▼ -6.75 % |
12/08 — 18/08 | 63,140,038 VEF | ▲ 4.1 % |
19/08 — 25/08 | 63,078,185 VEF | ▼ -0.1 % |
26/08 — 01/09 | 57,728,588 VEF | ▼ -8.48 % |
Neo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 58,616,691 VEF | ▲ 0.21 % |
08/2024 | 50,623,869 VEF | ▼ -13.64 % |
09/2024 | 55,783,304 VEF | ▲ 10.19 % |
10/2024 | 78,266,376 VEF | ▲ 40.3 % |
10/2024 | 96,680,061 VEF | ▲ 23.53 % |
11/2024 | 132,520,039 VEF | ▲ 37.07 % |
12/2024 | 99,332,401 VEF | ▼ -25.04 % |
01/2025 | 148,259,515 VEF | ▲ 49.26 % |
02/2025 | 155,426,931 VEF | ▲ 4.83 % |
03/2025 | 158,786,257 VEF | ▲ 2.16 % |
04/2025 | 139,967,546 VEF | ▼ -11.85 % |
05/2025 | 138,971,947 VEF | ▼ -0.71 % |
Neo/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,618,934 VEF |
Tối đa | 66,681,774 VEF |
Bình quân gia quyền | 60,173,221 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,637,447 VEF |
Tối đa | 90,919,403 VEF |
Bình quân gia quyền | 64,534,986 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,766,652 VEF |
Tối đa | 90,919,403 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,357,043 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NEO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến NEO/VEF số tiền trao đổi
- 50 NEO → 2,924,786,348 VEF
- 10 NEO → 584,957,270 VEF
- 100 NEO → 5,849,572,696 VEF
- 5000 NEO → 292,478,634,779 VEF
- 5 NEO → 292,478,635 VEF
- 1000 NEO → 58,495,726,956 VEF
- 1 NEO → 58,495,727 VEF
- 500 NEO → 29,247,863,478 VEF
- 2000 NEO → 116,991,453,912 VEF
- 200 NEO → 11,699,145,391 VEF
- 2 NEO → 116,991,454 VEF