Tỷ giá hối đoái Neo chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEO/UZS
Lịch sử thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá
NEO/UZS tỷ giá
05 16, 2024
1 NEO = 210,034 UZS
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neo/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neo chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEO/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEO/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neo/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -20.8% (265,198 UZS — 210,034 UZS)
Thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 20.26% (174,651 UZS — 210,034 UZS)
Thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 78.04% (117,972 UZS — 210,034 UZS)
Thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 148.99% (84,355 UZS — 210,034 UZS)
Neo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Neo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 198,256 UZS | ▼ -5.61 % |
19/05 | 191,970 UZS | ▼ -3.17 % |
20/05 | 198,818 UZS | ▲ 3.57 % |
21/05 | 196,141 UZS | ▼ -1.35 % |
22/05 | 204,708 UZS | ▲ 4.37 % |
23/05 | 216,373 UZS | ▲ 5.7 % |
24/05 | 212,548 UZS | ▼ -1.77 % |
25/05 | 199,026 UZS | ▼ -6.36 % |
26/05 | 194,630 UZS | ▼ -2.21 % |
27/05 | 196,277 UZS | ▲ 0.85 % |
28/05 | 193,119 UZS | ▼ -1.61 % |
29/05 | 198,006 UZS | ▲ 2.53 % |
30/05 | 197,444 UZS | ▼ -0.28 % |
31/05 | 193,349 UZS | ▼ -2.07 % |
01/06 | 181,211 UZS | ▼ -6.28 % |
02/06 | 177,349 UZS | ▼ -2.13 % |
03/06 | 183,713 UZS | ▲ 3.59 % |
04/06 | 189,096 UZS | ▲ 2.93 % |
05/06 | 190,202 UZS | ▲ 0.58 % |
06/06 | 188,461 UZS | ▼ -0.92 % |
07/06 | 183,703 UZS | ▼ -2.52 % |
08/06 | 178,280 UZS | ▼ -2.95 % |
09/06 | 177,215 UZS | ▼ -0.6 % |
10/06 | 177,032 UZS | ▼ -0.1 % |
11/06 | 175,512 UZS | ▼ -0.86 % |
12/06 | 177,505 UZS | ▲ 1.14 % |
13/06 | 174,015 UZS | ▼ -1.97 % |
14/06 | 169,897 UZS | ▼ -2.37 % |
15/06 | 172,846 UZS | ▲ 1.74 % |
16/06 | 177,976 UZS | ▲ 2.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neo/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 220,720 UZS | ▲ 5.09 % |
27/05 — 02/06 | 228,900 UZS | ▲ 3.71 % |
03/06 — 09/06 | 192,920 UZS | ▼ -15.72 % |
10/06 — 16/06 | 199,067 UZS | ▲ 3.19 % |
17/06 — 23/06 | 205,932 UZS | ▲ 3.45 % |
24/06 — 30/06 | 244,564 UZS | ▲ 18.76 % |
01/07 — 07/07 | 264,067 UZS | ▲ 7.97 % |
08/07 — 14/07 | 256,078 UZS | ▼ -3.03 % |
15/07 — 21/07 | 227,829 UZS | ▼ -11.03 % |
22/07 — 28/07 | 205,201 UZS | ▼ -9.93 % |
29/07 — 04/08 | 190,880 UZS | ▼ -6.98 % |
05/08 — 11/08 | 195,559 UZS | ▲ 2.45 % |
Neo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 228,878 UZS | ▲ 8.97 % |
07/2024 | 202,270 UZS | ▼ -11.63 % |
08/2024 | 163,497 UZS | ▼ -19.17 % |
09/2024 | 172,984 UZS | ▲ 5.8 % |
10/2024 | 213,917 UZS | ▲ 23.66 % |
11/2024 | 247,262 UZS | ▲ 15.59 % |
12/2024 | 314,515 UZS | ▲ 27.2 % |
01/2025 | 215,773 UZS | ▼ -31.4 % |
02/2025 | 309,494 UZS | ▲ 43.43 % |
03/2025 | 338,173 UZS | ▲ 9.27 % |
04/2025 | 343,166 UZS | ▲ 1.48 % |
05/2025 | 331,278 UZS | ▼ -3.46 % |
Neo/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 198,686 UZS |
Tối đa | 271,187 UZS |
Bình quân gia quyền | 231,135 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 161,697 UZS |
Tối đa | 317,841 UZS |
Bình quân gia quyền | 221,108 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 84,373 UZS |
Tối đa | 317,841 UZS |
Bình quân gia quyền | 150,489 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến NEO/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: