Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/WABI
Lịch sử thay đổi trong NAV/WABI tỷ giá
NAV/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 NAV = 42.9036 WABI
▼ -4.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5.07% (40.8316 WABI — 42.9036 WABI)
Thay đổi trong NAV/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9289.99% (0.45690842 WABI — 42.9036 WABI)
Thay đổi trong NAV/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2300.56% (1.787235 WABI — 42.9036 WABI)
Thay đổi trong NAV/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4067.45% (1.029494 WABI — 42.9036 WABI)
NavCoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 51.8962 WABI | ▲ 20.96 % |
22/05 | 45.3295 WABI | ▼ -12.65 % |
23/05 | 27.0523 WABI | ▼ -40.32 % |
24/05 | 36.0444 WABI | ▲ 33.24 % |
25/05 | 60.4155 WABI | ▲ 67.61 % |
26/05 | 62.9008 WABI | ▲ 4.11 % |
27/05 | 26.8264 WABI | ▼ -57.35 % |
28/05 | 45.6863 WABI | ▲ 70.3 % |
29/05 | 44.8171 WABI | ▼ -1.9 % |
30/05 | 31.9482 WABI | ▼ -28.71 % |
31/05 | 28.8276 WABI | ▼ -9.77 % |
01/06 | 25.3119 WABI | ▼ -12.2 % |
02/06 | 46.413 WABI | ▲ 83.36 % |
03/06 | 72.309 WABI | ▲ 55.79 % |
04/06 | 34.0994 WABI | ▼ -52.84 % |
05/06 | 19.4509 WABI | ▼ -42.96 % |
06/06 | 18.7945 WABI | ▼ -3.37 % |
07/06 | 31.0207 WABI | ▲ 65.05 % |
08/06 | 28.736 WABI | ▼ -7.37 % |
09/06 | 23.1593 WABI | ▼ -19.41 % |
10/06 | 22.6153 WABI | ▼ -2.35 % |
11/06 | 27.7452 WABI | ▲ 22.68 % |
12/06 | 29.3093 WABI | ▲ 5.64 % |
13/06 | 28.3148 WABI | ▼ -3.39 % |
14/06 | 28.067 WABI | ▼ -0.88 % |
15/06 | 26.855 WABI | ▼ -4.32 % |
16/06 | 29.9615 WABI | ▲ 11.57 % |
17/06 | 35.6512 WABI | ▲ 18.99 % |
18/06 | 33.7073 WABI | ▼ -5.45 % |
19/06 | 30.9454 WABI | ▼ -8.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 46.641 WABI | ▲ 8.71 % |
03/06 — 09/06 | 41.8042 WABI | ▼ -10.37 % |
10/06 — 16/06 | 55.4144 WABI | ▲ 32.56 % |
17/06 — 23/06 | 399.86 WABI | ▲ 621.59 % |
24/06 — 30/06 | 1,572 WABI | ▲ 293.09 % |
01/07 — 07/07 | 1,789 WABI | ▲ 13.81 % |
08/07 — 14/07 | 2,523 WABI | ▲ 41.05 % |
15/07 — 21/07 | 5,741 WABI | ▲ 127.53 % |
22/07 — 28/07 | 4,770 WABI | ▼ -16.92 % |
29/07 — 04/08 | 4,239 WABI | ▼ -11.13 % |
05/08 — 11/08 | 5,947 WABI | ▲ 40.31 % |
12/08 — 18/08 | 6,840 WABI | ▲ 15.01 % |
NavCoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.1801 WABI | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 37.3458 WABI | ▼ -11.46 % |
08/2024 | 4.480871 WABI | ▼ -88 % |
09/2024 | 1.559154 WABI | ▼ -65.2 % |
10/2024 | 2.82435 WABI | ▲ 81.15 % |
11/2024 | 1.991185 WABI | ▼ -29.5 % |
12/2024 | 1.894877 WABI | ▼ -4.84 % |
01/2025 | 3.571227 WABI | ▲ 88.47 % |
02/2025 | 2.141026 WABI | ▼ -40.05 % |
03/2025 | 112.13 WABI | ▲ 5137.42 % |
04/2025 | 220.69 WABI | ▲ 96.8 % |
05/2025 | 298.2 WABI | ▲ 35.13 % |
NavCoin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.7317 WABI |
Tối đa | 52.667 WABI |
Bình quân gia quyền | 35.1824 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.26350991 WABI |
Tối đa | 52.667 WABI |
Bình quân gia quyền | 15.0179 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20430129 WABI |
Tối đa | 52.667 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.529726 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: