Tỷ giá hối đoái Nebulas chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nebulas tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAS/MITH
Lịch sử thay đổi trong NAS/MITH tỷ giá
NAS/MITH tỷ giá
07 20, 2023
1 NAS = 4.751725 MITH
▲ 2.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nebulas/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nebulas chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nebulas/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Nebulas tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -5.95% (5.052241 MITH — 4.751725 MITH)
Thay đổi trong NAS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nebulas tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -9.78% (5.266596 MITH — 4.751725 MITH)
Thay đổi trong NAS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Nebulas tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 291.57% (1.213505 MITH — 4.751725 MITH)
Thay đổi trong NAS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nebulas tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -93.48% (72.8348 MITH — 4.751725 MITH)
Nebulas/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Nebulas/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.671376 MITH | ▼ -1.69 % |
19/05 | 4.536443 MITH | ▼ -2.89 % |
20/05 | 4.338967 MITH | ▼ -4.35 % |
21/05 | 4.427783 MITH | ▲ 2.05 % |
22/05 | 4.134548 MITH | ▼ -6.62 % |
23/05 | 3.876537 MITH | ▼ -6.24 % |
24/05 | 4.498948 MITH | ▲ 16.06 % |
25/05 | 4.563843 MITH | ▲ 1.44 % |
26/05 | 4.761621 MITH | ▲ 4.33 % |
27/05 | 5.025827 MITH | ▲ 5.55 % |
28/05 | 4.819386 MITH | ▼ -4.11 % |
29/05 | 4.860571 MITH | ▲ 0.85 % |
30/05 | 5.127351 MITH | ▲ 5.49 % |
31/05 | 5.091757 MITH | ▼ -0.69 % |
01/06 | 4.921337 MITH | ▼ -3.35 % |
02/06 | 5.079799 MITH | ▲ 3.22 % |
03/06 | 5.203882 MITH | ▲ 2.44 % |
04/06 | 5.217195 MITH | ▲ 0.26 % |
05/06 | 5.193045 MITH | ▼ -0.46 % |
06/06 | 5.193345 MITH | ▲ 0.01 % |
07/06 | 5.653899 MITH | ▲ 8.87 % |
08/06 | 5.475452 MITH | ▼ -3.16 % |
09/06 | 5.130068 MITH | ▼ -6.31 % |
10/06 | 4.846614 MITH | ▼ -5.53 % |
11/06 | 5.005953 MITH | ▲ 3.29 % |
12/06 | 4.944776 MITH | ▼ -1.22 % |
13/06 | 4.870576 MITH | ▼ -1.5 % |
14/06 | 4.765369 MITH | ▼ -2.16 % |
15/06 | 4.623304 MITH | ▼ -2.98 % |
16/06 | 4.388817 MITH | ▼ -5.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nebulas/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nebulas/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.691864 MITH | ▼ -1.26 % |
27/05 — 02/06 | 4.545712 MITH | ▼ -3.12 % |
03/06 — 09/06 | 3.10389 MITH | ▼ -31.72 % |
10/06 — 16/06 | 2.601331 MITH | ▼ -16.19 % |
17/06 — 23/06 | 2.98678 MITH | ▲ 14.82 % |
24/06 — 30/06 | 2.855303 MITH | ▼ -4.4 % |
01/07 — 07/07 | 2.965943 MITH | ▲ 3.87 % |
08/07 — 14/07 | 3.299782 MITH | ▲ 11.26 % |
15/07 — 21/07 | 2.900952 MITH | ▼ -12.09 % |
22/07 — 28/07 | 2.660054 MITH | ▼ -8.3 % |
29/07 — 04/08 | 2.655321 MITH | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 2.442652 MITH | ▼ -8.01 % |
Nebulas/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.668381 MITH | ▼ -1.75 % |
07/2024 | 5.335148 MITH | ▲ 14.28 % |
08/2024 | 6.272798 MITH | ▲ 17.57 % |
09/2024 | 5.030712 MITH | ▼ -19.8 % |
10/2024 | 5.640797 MITH | ▲ 12.13 % |
11/2024 | 23.8767 MITH | ▲ 323.29 % |
12/2024 | 20.0335 MITH | ▼ -16.1 % |
01/2025 | 30.7752 MITH | ▲ 53.62 % |
02/2025 | 24.8339 MITH | ▼ -19.31 % |
03/2025 | 12.0352 MITH | ▼ -51.54 % |
04/2025 | 11.999 MITH | ▼ -0.3 % |
05/2025 | 11.0639 MITH | ▼ -7.79 % |
Nebulas/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.646301 MITH |
Tối đa | 5.153816 MITH |
Bình quân gia quyền | 5.022589 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.646301 MITH |
Tối đa | 6.703418 MITH |
Bình quân gia quyền | 5.298756 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97269911 MITH |
Tối đa | 15.7181 MITH |
Bình quân gia quyền | 4.704853 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến NAS/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nebulas (NAS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nebulas (NAS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: