Tỷ giá hối đoái Nano chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/RYO
Lịch sử thay đổi trong NANO/RYO tỷ giá
NANO/RYO tỷ giá
10 19, 2021
1 NANO = 59.4754 RYO
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 01, 2021 — 10 19, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 20.37% (49.4093 RYO — 59.4754 RYO)
Thay đổi trong NANO/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 05, 2021 — 10 19, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -32.98% (88.7437 RYO — 59.4754 RYO)
Thay đổi trong NANO/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 20, 2020 — 10 19, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -23.72% (77.9695 RYO — 59.4754 RYO)
Thay đổi trong NANO/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 19, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -21.89% (76.1429 RYO — 59.4754 RYO)
Nano/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 62.9627 RYO | ▲ 5.86 % |
19/05 | 61.8574 RYO | ▼ -1.76 % |
20/05 | 60.6229 RYO | ▼ -2 % |
21/05 | 58.1709 RYO | ▼ -4.04 % |
22/05 | 54.5282 RYO | ▼ -6.26 % |
23/05 | 51.229 RYO | ▼ -6.05 % |
24/05 | 39.3401 RYO | ▼ -23.21 % |
25/05 | 43.2313 RYO | ▲ 9.89 % |
26/05 | 46.5745 RYO | ▲ 7.73 % |
27/05 | 58.6442 RYO | ▲ 25.91 % |
28/05 | 55.6344 RYO | ▼ -5.13 % |
29/05 | 51.7821 RYO | ▼ -6.92 % |
30/05 | 26.0675 RYO | ▼ -49.66 % |
31/05 | 27.5453 RYO | ▲ 5.67 % |
01/06 | 30.2627 RYO | ▲ 9.86 % |
02/06 | 30.3575 RYO | ▲ 0.31 % |
03/06 | 26.9649 RYO | ▼ -11.18 % |
04/06 | 18.5812 RYO | ▼ -31.09 % |
05/06 | 20.3843 RYO | ▲ 9.7 % |
06/06 | 22.1488 RYO | ▲ 8.66 % |
07/06 | 22.9963 RYO | ▲ 3.83 % |
08/06 | 23.9054 RYO | ▲ 3.95 % |
09/06 | 24.3492 RYO | ▲ 1.86 % |
10/06 | 22.532 RYO | ▼ -7.46 % |
11/06 | 20.268 RYO | ▼ -10.05 % |
12/06 | 21.4915 RYO | ▲ 6.04 % |
13/06 | 21.8848 RYO | ▲ 1.83 % |
14/06 | 23.6954 RYO | ▲ 8.27 % |
15/06 | 23.5423 RYO | ▼ -0.65 % |
16/06 | 24.1361 RYO | ▲ 2.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 56.2025 RYO | ▼ -5.5 % |
27/05 — 02/06 | 36.3511 RYO | ▼ -35.32 % |
03/06 — 09/06 | 43.3671 RYO | ▲ 19.3 % |
10/06 — 16/06 | 41.1249 RYO | ▼ -5.17 % |
17/06 — 23/06 | 38.9474 RYO | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 40.1485 RYO | ▲ 3.08 % |
01/07 — 07/07 | 40.2128 RYO | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 51.2921 RYO | ▲ 27.55 % |
15/07 — 21/07 | 50.0728 RYO | ▼ -2.38 % |
22/07 — 28/07 | 52.4654 RYO | ▲ 4.78 % |
29/07 — 04/08 | 51.5131 RYO | ▼ -1.82 % |
05/08 — 11/08 | 49.5375 RYO | ▼ -3.84 % |
Nano/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.6434 RYO | ▼ -6.44 % |
07/2024 | 90.0035 RYO | ▲ 61.75 % |
08/2024 | 86.7825 RYO | ▼ -3.58 % |
09/2024 | 68.0291 RYO | ▼ -21.61 % |
10/2024 | 63.7954 RYO | ▼ -6.22 % |
11/2024 | 56.6433 RYO | ▼ -11.21 % |
12/2024 | 70.9946 RYO | ▲ 25.34 % |
01/2025 | 69.6114 RYO | ▼ -1.95 % |
02/2025 | 38.2511 RYO | ▼ -45.05 % |
03/2025 | 43.5723 RYO | ▲ 13.91 % |
Nano/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.6798 RYO |
Tối đa | 67.2368 RYO |
Bình quân gia quyền | 55.9162 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47.6798 RYO |
Tối đa | 94.3351 RYO |
Bình quân gia quyền | 58.8846 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47.6798 RYO |
Tối đa | 106.97 RYO |
Bình quân gia quyền | 73.9348 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: