Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/XPA
Lịch sử thay đổi trong NAD/XPA tỷ giá
NAD/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 NAD = 81.4984 XPA
▼ -1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (82.0886 XPA — 81.4984 XPA)
Thay đổi trong NAD/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -9.68% (90.2353 XPA — 81.4984 XPA)
Thay đổi trong NAD/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -9.68% (90.2353 XPA — 81.4984 XPA)
Thay đổi trong NAD/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 608.81% (11.4979 XPA — 81.4984 XPA)
dollar Namibia/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 82.0595 XPA | ▲ 0.69 % |
19/05 | 80.3361 XPA | ▼ -2.1 % |
20/05 | 78.0296 XPA | ▼ -2.87 % |
21/05 | 76.7976 XPA | ▼ -1.58 % |
22/05 | 76.2457 XPA | ▼ -0.72 % |
23/05 | 76.3538 XPA | ▲ 0.14 % |
24/05 | 76.5234 XPA | ▲ 0.22 % |
25/05 | 79.406 XPA | ▲ 3.77 % |
26/05 | 82.9088 XPA | ▲ 4.41 % |
27/05 | 86.49 XPA | ▲ 4.32 % |
28/05 | 87.9539 XPA | ▲ 1.69 % |
29/05 | 88.1888 XPA | ▲ 0.27 % |
30/05 | 88.4852 XPA | ▲ 0.34 % |
31/05 | 87.7261 XPA | ▼ -0.86 % |
01/06 | 86.5065 XPA | ▼ -1.39 % |
02/06 | 85.8211 XPA | ▼ -0.79 % |
03/06 | 85.338 XPA | ▼ -0.56 % |
04/06 | 85.4868 XPA | ▲ 0.17 % |
05/06 | 85.2365 XPA | ▼ -0.29 % |
06/06 | 87.2902 XPA | ▲ 2.41 % |
07/06 | 86.8608 XPA | ▼ -0.49 % |
08/06 | 85.9286 XPA | ▼ -1.07 % |
09/06 | 86.0145 XPA | ▲ 0.1 % |
10/06 | 84.271 XPA | ▼ -2.03 % |
11/06 | 83.4014 XPA | ▼ -1.03 % |
12/06 | 84.9134 XPA | ▲ 1.81 % |
13/06 | 87.6079 XPA | ▲ 3.17 % |
14/06 | 87.4379 XPA | ▼ -0.19 % |
15/06 | 86.5677 XPA | ▼ -1 % |
16/06 | 86.0137 XPA | ▼ -0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 81.6193 XPA | ▲ 0.15 % |
27/05 — 02/06 | 75.3887 XPA | ▼ -7.63 % |
03/06 — 09/06 | 68.4389 XPA | ▼ -9.22 % |
10/06 — 16/06 | 76.7348 XPA | ▲ 12.12 % |
17/06 — 23/06 | 75.5726 XPA | ▼ -1.51 % |
24/06 — 30/06 | 75.0246 XPA | ▼ -0.73 % |
01/07 — 07/07 | 73.9986 XPA | ▼ -1.37 % |
08/07 — 14/07 | 72.8255 XPA | ▼ -1.59 % |
15/07 — 21/07 | 69.2971 XPA | ▼ -4.85 % |
22/07 — 28/07 | 137.37 XPA | ▲ 98.23 % |
29/07 — 04/08 | 129.26 XPA | ▼ -5.9 % |
05/08 — 11/08 | 523.04 XPA | ▲ 304.64 % |
dollar Namibia/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.8031 XPA | ▼ -6.99 % |
07/2024 | 80.5325 XPA | ▲ 6.24 % |
08/2024 | 81.9863 XPA | ▲ 1.81 % |
09/2024 | 83.1053 XPA | ▲ 1.36 % |
10/2024 | 84.5918 XPA | ▲ 1.79 % |
11/2024 | 83.7495 XPA | ▼ -1 % |
12/2024 | 550.59 XPA | ▲ 557.42 % |
01/2025 | 541.55 XPA | ▼ -1.64 % |
02/2025 | 512.7 XPA | ▼ -5.33 % |
03/2025 | 496.93 XPA | ▼ -3.08 % |
dollar Namibia/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.1893 XPA |
Tối đa | 84.6543 XPA |
Bình quân gia quyền | 81.2447 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75.1893 XPA |
Tối đa | 88.8307 XPA |
Bình quân gia quyền | 82.8895 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75.1893 XPA |
Tối đa | 88.8307 XPA |
Bình quân gia quyền | 82.8895 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: