Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/XAS
Lịch sử thay đổi trong NAD/XAS tỷ giá
NAD/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 NAD = 39.3466 XAS
▼ -9.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -15.47% (46.5493 XAS — 39.3466 XAS)
Thay đổi trong NAD/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -8.49% (42.9962 XAS — 39.3466 XAS)
Thay đổi trong NAD/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -4.17% (41.0609 XAS — 39.3466 XAS)
Thay đổi trong NAD/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2907.76% (1.308169 XAS — 39.3466 XAS)
dollar Namibia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41.1594 XAS | ▲ 4.61 % |
19/05 | 40.3686 XAS | ▼ -1.92 % |
20/05 | 40.6238 XAS | ▲ 0.63 % |
21/05 | 41.4807 XAS | ▲ 2.11 % |
22/05 | 31.8967 XAS | ▼ -23.1 % |
23/05 | 46.5161 XAS | ▲ 45.83 % |
24/05 | 45.6721 XAS | ▼ -1.81 % |
25/05 | 44.4572 XAS | ▼ -2.66 % |
26/05 | 38.9208 XAS | ▼ -12.45 % |
27/05 | 38.6834 XAS | ▼ -0.61 % |
28/05 | 32.7116 XAS | ▼ -15.44 % |
29/05 | 31.904 XAS | ▼ -2.47 % |
30/05 | 32.9644 XAS | ▲ 3.32 % |
31/05 | 41.0344 XAS | ▲ 24.48 % |
01/06 | 37.1702 XAS | ▼ -9.42 % |
02/06 | 39.7284 XAS | ▲ 6.88 % |
03/06 | 40.4762 XAS | ▲ 1.88 % |
04/06 | 41.06 XAS | ▲ 1.44 % |
05/06 | 42.7584 XAS | ▲ 4.14 % |
06/06 | 47.1606 XAS | ▲ 10.3 % |
07/06 | 45.9816 XAS | ▼ -2.5 % |
08/06 | 45.5482 XAS | ▼ -0.94 % |
09/06 | 45.8802 XAS | ▲ 0.73 % |
10/06 | 40.3814 XAS | ▼ -11.99 % |
11/06 | 50.9123 XAS | ▲ 26.08 % |
12/06 | 40.5806 XAS | ▼ -20.29 % |
13/06 | 46.9091 XAS | ▲ 15.59 % |
14/06 | 43.0091 XAS | ▼ -8.31 % |
15/06 | 44.1458 XAS | ▲ 2.64 % |
16/06 | 39.3992 XAS | ▼ -10.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39.2199 XAS | ▼ -0.32 % |
27/05 — 02/06 | 40.0475 XAS | ▲ 2.11 % |
03/06 — 09/06 | 40.4353 XAS | ▲ 0.97 % |
10/06 — 16/06 | 2,355 XAS | ▲ 5723.44 % |
17/06 — 23/06 | 2,279 XAS | ▼ -3.23 % |
24/06 — 30/06 | 3,448 XAS | ▲ 51.3 % |
01/07 — 07/07 | 4,145 XAS | ▲ 20.22 % |
08/07 — 14/07 | 5,871 XAS | ▲ 41.66 % |
15/07 — 21/07 | 11,126 XAS | ▲ 89.5 % |
22/07 — 28/07 | 15,109 XAS | ▲ 35.79 % |
29/07 — 04/08 | 32,123 XAS | ▲ 112.61 % |
05/08 — 11/08 | 9,860 XAS | ▼ -69.31 % |
dollar Namibia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.5509 XAS | ▼ -65.56 % |
07/2024 | -0.02666791 XAS | ▼ -100.2 % |
08/2024 | -0.27159992 XAS | ▲ 918.45 % |
09/2024 | -29.15876177 XAS | ▲ 10635.92 % |
10/2024 | -28.77982772 XAS | ▼ -1.3 % |
11/2024 | -17.26281358 XAS | ▼ -40.02 % |
12/2024 | -59.05708959 XAS | ▲ 242.11 % |
01/2025 | 1.712103 XAS | ▼ -102.9 % |
02/2025 | 3.363167 XAS | ▲ 96.43 % |
03/2025 | 4.663293 XAS | ▲ 38.66 % |
04/2025 | 4.388115 XAS | ▼ -5.9 % |
05/2025 | 3.575175 XAS | ▼ -18.53 % |
dollar Namibia/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.3022 XAS |
Tối đa | 51.87 XAS |
Bình quân gia quyền | 45.2311 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.3022 XAS |
Tối đa | 54.2851 XAS |
Bình quân gia quyền | 45.5038 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.8358 XAS |
Tối đa | 149.9 XAS |
Bình quân gia quyền | 46.9331 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: