Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại VeriCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/VRC
Lịch sử thay đổi trong NAD/VRC tỷ giá
NAD/VRC tỷ giá
08 29, 2021
1 NAD = 0.97000341 VRC
▲ 6.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong VeriCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -6.32% (1.035455 VRC — 0.97000341 VRC)
Thay đổi trong NAD/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -6.32% (1.035455 VRC — 0.97000341 VRC)
Thay đổi trong NAD/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -39.83% (1.61217 VRC — 0.97000341 VRC)
Thay đổi trong NAD/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -63.23% (2.637682 VRC — 0.97000341 VRC)
dollar Namibia/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 0.72007483 VRC | ▼ -25.77 % |
08/06 | 0.6723341 VRC | ▼ -6.63 % |
09/06 | 0.73182721 VRC | ▲ 8.85 % |
10/06 | 0.72725869 VRC | ▼ -0.62 % |
11/06 | 0.79680741 VRC | ▲ 9.56 % |
12/06 | 0.73728493 VRC | ▼ -7.47 % |
13/06 | 0.83376247 VRC | ▲ 13.09 % |
14/06 | 0.69608399 VRC | ▼ -16.51 % |
15/06 | 0.73693528 VRC | ▲ 5.87 % |
16/06 | 0.73491293 VRC | ▼ -0.27 % |
17/06 | 0.72778616 VRC | ▼ -0.97 % |
18/06 | 0.66253886 VRC | ▼ -8.97 % |
19/06 | 0.36354692 VRC | ▼ -45.13 % |
20/06 | 0.40105432 VRC | ▲ 10.32 % |
21/06 | 0.35727908 VRC | ▼ -10.92 % |
22/06 | 0.40963116 VRC | ▲ 14.65 % |
23/06 | 0.43873387 VRC | ▲ 7.1 % |
24/06 | 0.40722743 VRC | ▼ -7.18 % |
25/06 | 0.41722136 VRC | ▲ 2.45 % |
26/06 | 0.42763407 VRC | ▲ 2.5 % |
27/06 | 0.39756524 VRC | ▼ -7.03 % |
28/06 | 0.40223907 VRC | ▲ 1.18 % |
29/06 | 0.4249844 VRC | ▲ 5.65 % |
30/06 | 0.40008165 VRC | ▼ -5.86 % |
01/07 | 0.38891052 VRC | ▼ -2.79 % |
02/07 | 0.3588687 VRC | ▼ -7.72 % |
03/07 | 0.34959919 VRC | ▼ -2.58 % |
04/07 | 0.37661433 VRC | ▲ 7.73 % |
05/07 | 0.36544503 VRC | ▼ -2.97 % |
06/07 | 0.34499507 VRC | ▼ -5.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.037569 VRC | ▲ 6.97 % |
17/06 — 23/06 | 1.035132 VRC | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.99222862 VRC | ▼ -4.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.95752195 VRC | ▼ -3.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.8961062 VRC | ▼ -6.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.87574279 VRC | ▼ -2.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.79754651 VRC | ▼ -8.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.81883752 VRC | ▲ 2.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.67310848 VRC | ▼ -17.8 % |
12/08 — 18/08 | 0.80503559 VRC | ▲ 19.6 % |
19/08 — 25/08 | 0.71890356 VRC | ▼ -10.7 % |
26/08 — 01/09 | 0.48708516 VRC | ▼ -32.25 % |
dollar Namibia/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.78736541 VRC | ▼ -18.83 % |
08/2024 | 0.53981254 VRC | ▼ -31.44 % |
09/2024 | 0.45623312 VRC | ▼ -15.48 % |
10/2024 | 0.41332635 VRC | ▼ -9.4 % |
11/2024 | 0.61481709 VRC | ▲ 48.75 % |
12/2024 | 0.46651597 VRC | ▼ -24.12 % |
01/2025 | 0.6220646 VRC | ▲ 33.34 % |
02/2025 | 0.62598751 VRC | ▲ 0.63 % |
03/2025 | 0.58178365 VRC | ▼ -7.06 % |
04/2025 | 0.2975543 VRC | ▼ -48.85 % |
05/2025 | 0.24747182 VRC | ▼ -16.83 % |
dollar Namibia/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.95840768 VRC |
Tối đa | 1.035482 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.96773678 VRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.95840768 VRC |
Tối đa | 1.035482 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.96773678 VRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03992292 VRC |
Tối đa | 1.9606 VRC |
Bình quân gia quyền | 1.513477 VRC |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/VRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: