Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/TAAS
Lịch sử thay đổi trong NAD/TAAS tỷ giá
NAD/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 NAD = 0.07095689 TAAS
▲ 17.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -2.02% (0.07241733 TAAS — 0.07095689 TAAS)
Thay đổi trong NAD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 19.49% (0.05938225 TAAS — 0.07095689 TAAS)
Thay đổi trong NAD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -47.27% (0.13457282 TAAS — 0.07095689 TAAS)
Thay đổi trong NAD/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -47.27% (0.13457282 TAAS — 0.07095689 TAAS)
dollar Namibia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.06524425 TAAS | ▼ -8.05 % |
23/05 | 0.0839578 TAAS | ▲ 28.68 % |
24/05 | 0.07484034 TAAS | ▼ -10.86 % |
25/05 | 0.0522608 TAAS | ▼ -30.17 % |
26/05 | 0.04585229 TAAS | ▼ -12.26 % |
27/05 | 0.04858262 TAAS | ▲ 5.95 % |
28/05 | 0.04908907 TAAS | ▲ 1.04 % |
29/05 | 0.04670563 TAAS | ▼ -4.86 % |
30/05 | 0.04509787 TAAS | ▼ -3.44 % |
31/05 | 0.05370739 TAAS | ▲ 19.09 % |
01/06 | 0.0577077 TAAS | ▲ 7.45 % |
02/06 | 0.05825427 TAAS | ▲ 0.95 % |
03/06 | 0.06244332 TAAS | ▲ 7.19 % |
04/06 | 0.05888542 TAAS | ▼ -5.7 % |
05/06 | 0.05886663 TAAS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 0.06281255 TAAS | ▲ 6.7 % |
07/06 | 0.06415696 TAAS | ▲ 2.14 % |
08/06 | 0.06466998 TAAS | ▲ 0.8 % |
09/06 | 0.06402932 TAAS | ▼ -0.99 % |
10/06 | 0.06471636 TAAS | ▲ 1.07 % |
11/06 | 0.06398089 TAAS | ▼ -1.14 % |
12/06 | 0.06728465 TAAS | ▲ 5.16 % |
13/06 | 0.06683161 TAAS | ▼ -0.67 % |
14/06 | 0.06984513 TAAS | ▲ 4.51 % |
15/06 | 0.06607473 TAAS | ▼ -5.4 % |
16/06 | 0.05984364 TAAS | ▼ -9.43 % |
17/06 | 0.05854777 TAAS | ▼ -2.17 % |
18/06 | 0.05888568 TAAS | ▲ 0.58 % |
19/06 | 0.06039387 TAAS | ▲ 2.56 % |
20/06 | 0.05872004 TAAS | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07059348 TAAS | ▼ -0.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.10443765 TAAS | ▲ 47.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.12829937 TAAS | ▲ 22.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.13265547 TAAS | ▲ 3.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.07710203 TAAS | ▼ -41.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.07692279 TAAS | ▼ -0.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.0620993 TAAS | ▼ -19.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.0428959 TAAS | ▼ -30.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.05807113 TAAS | ▲ 35.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.06358455 TAAS | ▲ 9.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.06666218 TAAS | ▲ 4.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.0587269 TAAS | ▼ -11.9 % |
dollar Namibia/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05195856 TAAS | ▼ -26.77 % |
07/2024 | 0.03943439 TAAS | ▼ -24.1 % |
08/2024 | 0.0819934 TAAS | ▲ 107.92 % |
09/2024 | 0.05153587 TAAS | ▼ -37.15 % |
10/2024 | 0.04426425 TAAS | ▼ -14.11 % |
11/2024 | 0.04002512 TAAS | ▼ -9.58 % |
dollar Namibia/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06191504 TAAS |
Tối đa | 0.06798777 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.06304585 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04765283 TAAS |
Tối đa | 0.16542535 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.08681822 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04765283 TAAS |
Tối đa | 0.16542535 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.08640179 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: